Từ vựng: Unit 6: Food and Drinks Giáo trình tiếng Anh lớp 5 Smart Start

1🔊 .sugar /ˈʃʊɡ.ɚ/ (n) đường

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!
  • 🔊 Next, cream the butter and sugar together!
  • (Tiếp theo, ta trộn đều bơ với đường!)

2. 🔊 butter /ˈbʌt̬.ɚ/ (n) bơ

  • 🔊 Next, cream the butter and sugar together!
  • (Tiếp theo, ta trộn đều bơ với đường!)

3. 🔊 flour /ˈflaʊ.ɚ/ (n) bột mì

  • 🔊 Thicken the sauce with a little flour!
  • (Làm đặc nước sốt với một ít bột mì!)

4. 🔊 chocolate chips /ˌtʃɑːk.lət ˈʧɪp/ (n) viên sô-cô-la

  • 🔊 First, melt the chocolate chips in a pan.
  • (Đầu tiên, ta cho các viên sô-cô-la vào trong một cái chảo rồi đun chảy.)

5. 🔊 oil /ɔɪl/ (n) dầu

  • 🔊 The pasta is served with a drizzle of olive oil.
  • (Món mì được phủ lên một chút dầu ô-liu.)

6. 🔊 milk /mɪlk/ (n) sữa

  • 🔊 Do you want to take milk in your tea?
  • (Cậu có muốn cho sữa vào trà không?)

7. 🔊 soda /ˈsoʊ.də/ (n) nước ngọt có ga

  • 🔊 I’m not paying eighty-five cents for a stinking soda.
  • (Tôi sẽ không trả 85 xu cho cốc nước ngọt dở như vậy.)

8. 🔊 smoothie /ˈsmuː.ði/ (n) sinh tố

  • 🔊 I love banana smoothies.
  • (Tôi rất thích sinh tố chuối.)

9. 🔊 tea /tiː/ (n) trà

  • 🔊 I’m not much of a tea drinker.
  • (Tôi không phải người thích uống trà.)

10. 🔊 lemonade /ˌlem.əˈneɪd/ (n) nước chanh

  • 🔊 Two glasses of lemonade, please.
  • (Làm ơn cho tôi 2 cốc nước chanh.)

11. 🔊 juice /dʒuːs/ (n) nước ép

  • 🔊 Would you like a drink of juice?
  • (Cậu có muốn uống nước ép không?)

12. 🔊 hot chocolate /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ (n) ca cao nóng

  • 🔊 Children drink hot chocolate, plain milk, or hot milk with very little coffee.
  • (Trẻ con hay uống ca cao nóng, sữa thường hoặc là sữa nóng cho thêm một chút cà phê.)

13. 🔊 hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ (n) bánh hăm-bơ-gơ

  • 🔊 Although it’s only a quick snack, a hamburger is very calorific.
  • (Dù chỉ là một món ăn nhẹ, nhưng một cái bánh hăm-bơ-gơ chứa rất nhiều ca-lo.)

14. 🔊 sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/ (n) bánh mì kẹp

  • 🔊 I made him some sandwiches to take with him.
  • (Tôi đã làm cho thằng bé vài cái bánh mì kẹp để mang theo.)

15. 🔊 steak /steɪk/ (n) bít-tết

  • 🔊 Shall we have steak for dinner?
  • (Bữa tối bọn mình ăn bít-tết được không?)

16. 🔊 pie /paɪ/ (n) bánh

  • 🔊 The apple pie was as good as the one my grandmother used to make.
  • (Món bánh táo đó ngon y như cái bà tôi từng làm.)

17. 🔊 rice /raɪs/ (n) cơm

  • 🔊 It’s a simple dish to prepare, consisting mainly of rice and vegetables.
  • (Món đó rất dễ nấu, chủ yếu gồm có cơm và rau.)

18. 🔊 curry /ˈkɝː.i/ (n) cà ri

  • 🔊 I made enough curry for three people and he ate a lot.
  • (Tôi đã làm đủ cà ri cho 3 người ăn và ông ấy đã ăn rất nhiều.)

19. 🔊 breakfast /ˈbrek.fəst/ (n) bữa sáng

  • 🔊 What do you want for breakfast?
  • (Con muốn ăn gì cho bữa sáng?)

20. 🔊 lunch /lʌntʃ/ (n) bữa trưa

  • 🔊 We do lunch sometimes.
  • (Chúng tôi thi thoảng vẫn ăn trưa cùng nhau.)

21. 🔊 dinner /ˈdɪn.ɚ/ (n) bữa tối

  • 🔊 We were just having our dinner.
  • (Bọn tôi vừa ăn tối xong.)

22. 🔊 bread /bred/ (n) bánh mì

  • 🔊 She went to the store to get a loaf of bread.
  • (Bà ấy đến cửa hàng để mua một ổ bánh mì.)

23. 🔊 meat /miːt/ (n) thịt

  • 🔊 Fry the meat quickly in hot oil to seal in the flavor.
  • (Chiên nhanh thịt trong dầu nóng để giữ được hương vị.)

24. 🔊 cereal /ˈsɪr.i.əl/ (n) ngũ cốc

  • 🔊 I hate it when cereal goes all soggy, so I try to eat it up quickly.
  • (Tôi ghét ngũ cốc bị nhão nên tôi cố ăn nhanh.)

25. 🔊 spring roll /ˌsprɪŋ ˈroʊl/ (n) nem rán, chả giò

  • 🔊 Spring rolls are generally small and crisp.
  • (Nem rán thường nhỏ và ăn rất giòn.)

Lên đầu trang