Từ vựng: Unit 4: Travel Giáo trình tiếng Anh lớp 5 Smart Star

1. 🔊 mountain /ˈmaʊn.tən/ (n) núi

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!
  • 🔊 The Matterhorn is one of the biggest mountains in Europe.
  • Núi Matterhorn là một trong những ngọn núi lớn nhất Châu Âu.

2. 🔊 lake /leɪk/ (n) hồ

  • 🔊 These plants are found in freshwater lakes and rivers.
  • Những cái cây này thường được tìm thấy trong các hồ, sông có nước sạch.

3. 🔊 river /ˈrɪv.ɚ/ (n) sông

  • These plants are found in freshwater lakes and rivers.
  • Những cái cây này thường được tìm thấy trong các hồ, sông có nước sạch.

4. 🔊 beach /biːtʃ/ (n) bãi biển

  • 🔊 We spent the day on the beach.
  • Bọn tôi đã ở trên bãi biển cả ngày.

5. 🔊 ocean /ˈoʊ.ʃən/ (n) đại dương

  • 🔊 These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.
  • Các sinh vật kỳ bí này sống ở sâu dưới đáy đại dương.

6. 🔊 forest /ˈfɔːr.ɪst/ (n) khu rừng

  • 🔊 The children got lost in the forest.
  • Đứa trẻ đó đã mất tích trong khu rừng.

7. 🔊 amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n) công viên giải trí

  • 🔊 Children love going to the amusement park.
  • Trẻ con rất thích đi chơi công viên giải trí.

8.🔊 arcade /ɑːrˈkeɪd/ (n) khu trò chơi điện tử (chơi bằng xu)

  • 🔊 My dad took me to an arcade last weekend.
  • Ba tớ đã đưa tớ đến một khu trò chơi điện tử vào cuối tuần trước.

9. 🔊 Canada /ˈkæn.ə.də/ (n) Ca-na-đa

  • 🔊 The world’s slowest-growing tree is a White Cedar in Canada.
  • Cái cây mọc chậm nhất thế giới là một cái cây tuyết tùng trắng ở Ca-na-đa.

10.🔊 France /fræns/ (n) Pháp

  • 🔊 In France, they have a pizza with potato and cheese.
  • Ở Pháp, người ta thường ăn pít-za với khoai tây và phô mai.

11. 🔊 South Korea /ˌsaʊθ kəˈriː.ə/ (n) Hàn Quốc

  • 🔊 Hanbok is the traditional costume of South Korea.
  • Hanbok là quốc phục của Hàn Quốc.

12. 🔊 Brazil /brəˈzɪl/ (n) Bra-xin

  • 🔊 Brazil is now the largest grower of sugar cane in the world.
  • Bra-xin là nước trồng nhiều mía nhất trên thế giới.

13. 🔊 Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/ (n) Đức

  • 🔊 Germany is a country in Central Europe and the second-most populous country in Europe.
  • (Đức là một nước ở trung tâm Châu Âu và có lượng dân số đông thứ hai ở Châu Âu.)

14. 🔊 Spain /speɪn/ (n) Tây Ban Nha

  • 🔊 Columbus navigated from Spain to America.
  • Columbus đã đi tàu từ Tây Ban Nha đến Châu Mỹ.

15. 🔊 Laos /laʊs/ (n) Lào

  • 🔊 Laos is the only landlocked country in Southeast Asia.
  • Lào là nước duy nhất không giáp biển ở Đông Nam Á.

16. 🔊 Cambodia /kæmˈboʊ.di.ə/ (n) Cam-pu-chia

  • 🔊 The capital of Cambodia is Phnom Penh.
  • Thủ đô của Cam-pu-chia là Phnom Penh.

17. 🔊 China /ˈtʃaɪ.nə/ (n) Trung Quốc

  • 🔊 I will visit Shanghai city in China when I am rich.
  • Tôi sẽ đến thăm thành phố Thượng Hải ở Trung Quốc khi tôi giàu.

18. 🔊 Thailand /ˈtaɪ.lænd/ (n) Thái Lan

  • 🔊 Thailand is one of the top rubber producers in the world.
  • Thái Lan là một trong những nước sản xuất cao su hàng đầu thế giới.

19. 🔊 Singapore /ˈsɪŋ.ə.pɔːr/ (n) Xin-ga-po

  • 🔊 If a police officer in Singapore sees you spitting, you will have to pay a lot of money.
  • Nếu cảnh sát ở Xin-ga-po nhìn thấy bạn khạc nhổ bừa bãi, bạn sẽ bị phạt rất nhiều tiền.

20. 🔊 Indonesia /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ (n) In-đô-nê-xi-a

  • 🔊 The Komodo dragon from Indonesia can be three meters long.
  • Loài rồng Komodo của In-đô-nê-xi-a có thể dài tới 3 mét.

21. 🔊 ferry /ˈfer.i/ (n) phà

  • 🔊 We’re going to Calais by ferry.
  • Chúng ta sẽ đi đến Calais bằng phà.

22. 🔊 minibus /ˈmɪn.i.bʌs/ (n) xe buýt nhỏ (chứa khoảng 12 người)

  • 🔊 I tell her to take a taxi, but no, she gets on a minibus.
  • Tôi khuyên cô ta nên bắt một cái tắc xi, nhưng không, cô ta lại lên một cái xe buýt nhỏ.

23.🔊 plane /pleɪn/ (n) máy bay

  • 🔊 The plane departs at 6.00 a.m.
  • Máy bay sẽ khởi hành vào 6 giờ sáng.

24. 🔊 helicopter /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ (n) trực thăng

  • 🔊 The injured were ferried to hospital by helicopter.
  • Những người bị thương được đưa đến bệnh viện bằng trực thăng.

25. 🔊 van /væn/ (n) xe tải

  • 🔊 Do you want help bringing your stuff in from the van?
  • Anh có cần tôi giúp bê đồ đạc từ xe tải ra không?

26. 🔊 speedboat /ˈspiːd.boʊt/ (n) thuyền máy

  • 🔊 Tourists in Dandong can take speedboat rides along the North Korean side of the Yalu.
  • Khách du lịch ở Đan Đông có thể đi thuyền máy dọc theo bờ phía Bắc Triều Tiên của sông Áp Lục.

Lên đầu trang