A. Từ mới
1. Listen, point and say.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Nghe, chỉ và nhắc lại
Lời giải chi tiết:
- 🔊 Wing (n): cái cánh
- 🔊 Feather (n): lông vũ
- Tail (n): đuôi
- 🔊 Fin (n): vây
- 🔊 Fur (n): lông
- 🔊 Claw (n): móng vuốt
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên sẽ treo các từ vựng lên bảng, các bạn học sinh ở dưới nhìn và cố gắng ghi nhớ các từ. Sau đó giáo viên sẽ yêu cầu các bạn cúi mặt xuống, trong lúc này giáo viên sẽ giấu đi 1 từ trên bảng. Sau khi có hiệu lệnh của giáo viên, các bạn mới được ngẩng đầu lên. Lúc này các bạn sẽ phải đoán nhanh xem từ bị thiếu trên bảng là gì.
B. Ngữ pháp
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Birds have feathers, two wings, and two legs. (Những con chim có lông vũ, hai cánh và hai chân.)
Phân tích ngữ pháp
1. 🔊 Birds
- Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun) – “chim” (nhiều con chim).
- Chức năng: Chủ ngữ của câu (subject).
2. 🔊 have
- Loại từ: Động từ to have ở thì hiện tại, dạng dành cho chủ ngữ số nhiều.
- Chức năng: Động từ chính, biểu thị sở hữu hay có được.
3. 🔊 feathers, two wings, and two legs
Đây là các tân ngữ trực tiếp (objects) của động từ have, liệt kê những đặc điểm mà chim có:
🔊 feathers
- Loại từ: Danh từ số nhiều – “lông vũ”.
- Chức năng: Tân ngữ đầu tiên trong danh sách các đặc điểm.
🔊 two wings
- Loại từ: Cụm danh từ số nhiều – “hai cánh”.
- Chức năng: Tân ngữ tiếp theo sau dấu phẩy.
🔊 two legs
- Loại từ: Cụm danh từ số nhiều – “hai chân”.
- Chức năng: Tân ngữ cuối cùng, đứng sau “and”, kết thúc danh sách.
Rút ra cấu trúc tổng thể
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ (số nhiều) + have + tân ngữ 1, tân ngữ 2, and tân ngữ 3.
Ví dụ:
- Chủ ngữ số nhiều: Birds
- Động từ: have (phù hợp với chủ ngữ số nhiều)
- Danh sách các đặc điểm: feathers, two wings, two legs
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. Sharks have big fins. (Những con cá mập có những cái vây lớn.)
2. Lions have brown fur and a long tail. (Những con sư tử có bộ lông màu nâu và một cái đuôi dài.)
3. Pandas have black and white fur, four legs, and a tail. (Những con gấu trúc có bộ lông đen và trắng, bốn chân và một cái đuôi.)
4. Birds have feathers, two wings, and claws. (Những con chim có lông, hai cánh và móng vuốt.)
C. Phonics
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Phần thân của chim và cá
Những con chim có lông, hai cánh và hai chân. Hầu hết các con chim sử dụng cánh của chúng để bay. Những con chim cánh cụt là những con chim có màu đen và trắng. Những con chim cánh cụt sử dụng cánh của chúng để bơi. Rất nhiều loài cá có những cái vây. Chúng sử dụng những cái vây đó để bơi. Hầu hết loài cá mập đều to. Chúng sống ở dưới nước.
Những con chim có cánh/ lông vũ.
Những con chim cánh cụt là/ không phải là chim.
Những con chim cánh cụt sử dụng cánh/ chân của chúng để bơi.
Rất nhiều loài cá có lông/ vây.
Hầu hết loài cá mập đều màu đen và trắng/ to lớn.
Lời giải chi tiết:
1. fathers
2. are
3. wings
4. fins
5. big
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
D. Đoạn văn
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Bats: Bats are red, brown, or gray. Bats have fur, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Dolphins: Many dolphins are gray or white. Dolphins have fín. They use their fins to swim.
Parrots: Parrots have different colors. They have feather, claws, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Tạm dịch:
Con dơi: Những con dơi có màu đỏ, nâu hoặc xám. Những con dơi có lông, hai cánh và hai chân. Chúng dùng cánh của chúng để bay.
Cá heo: Rất nhiều con cá heo có màu xám hoặc trắng. Cá heo có vây. Chúng sử dụng vây để bơi.
Con vẹt: Những con vẹt có màu sắc khác nhau. Chúng có lông, móng vuốt, hai cánh và hai chân. Chúng sử dụng cánh của chúng để bay.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài nghe:
Bats: Bats are red, brown, or gray. Bats have fur, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Dolphins: Many dolphins are gray or white. Dolphins have fín. They use their fins to swim.
Parrots: Parrots have different colors. They have feather, claws, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Tạm dịch:
Con dơi: Những con dơi có màu đỏ, nâu hoặc xám. Những con dơi có lông, hai cánh và hai chân. Chúng dùng cánh của chúng để bay.
Cá heo: Rất nhiều con cá heo có màu xám hoặc trắng. Cá heo có vây. Chúng sử dụng vây để bơi.
Con vẹt: Những con vẹt có màu sắc khác nhau. Chúng có lông, móng vuốt, hai cánh và hai chân. Chúng sử dụng cánh của chúng để bay.
Lời giải chi tiết:
1. gray
2. legs
3. fins
4. claws
E. Đọc
1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Tạm dịch:
Các phần trên cơ thể của động vật
Những con hổ thì to. Chúng có lông, bốn chân và một đuôi. Những con huơu cao cổ thì to và cao. Chúng cũng có bốn chân và một cái đuôi. Những con hổ và con huơu cao cổ sử dụng chân của chúng để đi và chạy. Những con khi thì nhỏ và có lông. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi của chúng để di chuyển từ cây này qua cây khác.
Những con hổ và con huơu cao cổ thì to.
Những con hổ có ___, bốn chân và một cái đuôi.
Những con huơu cao cổ sử dụng ___ để chạy.
____ thì nhỏ và có lông.
Những con khỉ sử dụng cánh tay, chân và đuôi để ____ từ cây qua cây.
Lời giải chi tiết:
1. big
2. fur
3. legs
4. monkeys
5. move
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Tigers are big. They have fur, four legs, and one tail. Giraffes are big and tall. They also have four legs and a tail. Tigers and giraffes use their legs to walk and run. Monkeys are small and have fur. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree.
Tạm dịch:
Những con hổ thì to. Chúng có lông, bốn chân và một đuôi. Những con huơu cao cổ thì to và cao. Chúng cũng có bốn chân và một cái đuôi. Những con hổ và con huơu cao cổ sử dụng chân của chúng để đi và chạy. Những con khi thì nhỏ và có lông. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi của chúng để di chuyển từ cây này qua cây khác.
F. Viết
(Nhìn phần C và E. Viết về hai con vật mà bạn biết)
Lời giải chi tiết:
Tigers are big. They have fur, four legs, and one tail. They use their legs to run. Monkeys are small and have fur. They have a long tail. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree
Tạm dịch:
Những con hổ thì to. Chúng có lông, bốn chân và một cái đuôi. Chúng sử dụng chân của mình để chạy. Những con khỉ thì bé và có lông. Chúng có một cái đuôi dài. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi để di chuyển từ cây qua cây.
G. Nói
(Nói về những con vật mà biết.)
Lời giải chi tiết:
Monkeys are small and have fur. They have a long tail. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree
Tạm dịch:
Những con khỉ thì bé và có lông. Chúng có một cái đuôi dài. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi để di chuyển từ cây qua cây.