Lesson 1: Unit 5 – Getting around Giáo trình tiếng Anh lớp 4 Smart Start
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Stop (v): Dừng lại 🔊 Do […]
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Stop (v): Dừng lại 🔊 Do […]
A. Nghe (Nghe và nối.) Phương pháp giải: 1. Hi, John. Hi, Kim. What are you doing? I’m eating snacks.
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Library (n): Thư viện 🔊 Stadium
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 studio (n): Phòng tập 🔊 soccer
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Listen to music (v): Nghe nhạc
1. 🔊 slowly /ˈsloʊ.li/ (adv) chậm chạp 🔊 Could you please speak more slowly? Anh có thể nói chậm hơn
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Play a board game (v): Chơi
A. Nghe (Nghe và điền dấu tick vào ô.) Phương pháp giải: 1. What’s the weather like? It’s windy today. No,
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Hot (adj): nóng 🔊 Cold (adj):
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Do art and crafts (v phr.):