Lesson 4: Phương tiện (Unit 8: The Toy Store) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học về các phương tiện giao thông qua những món đồ chơi thú vị. Các em sẽ biết cách hỏi và trả lời về phương tiện ở gần và ở xa, phân biệt số ít và số nhiều, cũng như mô tả đặc điểm của chúng bằng các tính từ như big, small, old, new, fast, slow. Chúng ta sẽ vừa học vừa chơi để nhớ từ vựng thật nhanh và nói tiếng Anh thật tự tin!

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 Bus /bʌs/ (noun) – Xe buýt

Ví dụ:

🔊 That is a bus.

→ Đó là một chiếc xe buýt.

2. 🔊 Truck /trʌk/ (noun) – Xe tải

Ví dụ:

🔊 That is a truck.

→ Đó là một chiếc xe tải.

3. 🔊 Train /treɪn/ (noun) – Tàu hỏa

Ví dụ:

🔊 This is a train.

→ Đây là một đoàn tàu.

4. 🔊 Boat /boʊt/ (noun) – Thuyền

Ví dụ:

🔊 This is a boat.

→ Đây là một chiếc thuyền.

B, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

Nghe các câu dưới đây:

1.

A: 🔊 What’s this? Đây là cái gì?

B:🔊   It’s an old bus. Đó là một chiếc xe buýt cũ.

( Hoặc 🔊 This is an old bus. Đây là một chiếc xe bus cũ.🔊 )

2.

A:🔊 What are these?  Đây là những cái gì?

B🔊 : They’re new buses.Chúng là những chiếc xe buýt mới.

( Hoặc 🔊 These are new buses. Đây là những chiếc xe buýt mới. )

3.

A: 🔊 What’s that?  Kia là cái gì?

B:🔊 It’s a small truck. Đó là một chiếc xe tải nhỏ.

( Hoặc 🔊 That is a small truck. Kia là một chiếc xe tải nhỏ.)

4.

A: 🔊 What are those? Kia là những cái gì?

B: 🔊 They are big trucks. Chúng là những chiếc xe tải lớn.

( Hoặc 🔊 Those are big trucks. Kia là những chiếc xe tải lớn.)

5.

A: 🔊 What’s that? Kia là cái gì?

B: 🔊 It’s a long train. Đó là một đoàn tàu dài.

( Hoặc 🔊 That is a long train. Kia là một đoàn tàu dài.)

6.

A: 🔊 What are those? Kia là những cái gì?

B: 🔊 They’re short trains. Chúng là những đoàn tàu ngắn.

( Hoặc🔊 Those are short trains. Kia là những đoàn tàu ngắn.)

7.

A: 🔊 What’s this? Đây là cái gì?

B: 🔊 It’s a fast boat. Đó là một chiếc thuyền nhanh.

( Hoặc 🔊 This is a fast boat. Đây là một chiếc thuyền nhanh.)

8.

A: 🔊 What are these? Đây là những cái gì?

B: 🔊 They are slow boats. Chúng là những chiếc thuyền chậm.

( Hoặc🔊 These are slow boats. Đây là những chiếc thuyền chậm.)

C, Circle and check

Hãy quan sát và đánh dấu vào bảng sau:

 

Đáp án:

This That These Those
Bus

Buses ✔

 🔊 Those are buses

Kia là những chiếc xe buýt.

Truck ✔

Trucks

 🔊 This is a truck

Đây là một chiếc xe tải.

Train ✔

Trains

 🔊 That is a train

Kia là một đoàn tàu.

Boat

Boats ✔

🔊  These are boats

Đây là những chiếc thuyền.

D, Look at B. Talk with your partner.

Nhìn vào B. Trao đổi với bạn cùng lớp.

Ví dụ (Example):

🔊 What’s this? Đây là cái gì vậy?

🔊 It’s a fast boat. Đó là một chiếc thuyền cao tốc.

E, Look at the poster. Talk about it.

Nhìn vào tấm áp phích. Trao đổi về nó.

Qua bài học hôm nay, các em đã biết thêm nhiều từ vựng về phương tiện giao thông và cách mô tả chúng bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập hỏi và trả lời với bạn bè hoặc người thân để ghi nhớ lâu hơn. Lần sau, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm nhiều từ mới và mẫu câu thú vị khác.

Lên đầu trang