Lesson 4: Khủng long (Chủ đề 5: A Day Out) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản llên quan đến khủng long. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Watch the video.

Xem video

What did you do last weekend? Did you go to a museum? Museums are fun, and you can see many things. Like dinosaurs.

This is a Tyrannosaurus Rex. It had sharp teeth, a long tail and very big claws.

What did the Tyrannosaurus Rex eat?

It ate smaller dinosaurs.

This is the Iguanodon. It had a long neck, a long tail, and big claws too.

What did the iguanodon eat?

It didn’t eat dinosaurs. It ate plants.

All dinosaurs looked different. Some had long sharp claws, some were very big with long tails, and some had wings and feathers like birds.

What’s your favorite dinosaur?

Dịch

Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước? Bạn có đi đến viện bảo tàng không?
Viện bảo tàng thật là thú vị, và bạn có thể nhìn thấy rất nhiều thứ — ví dụ như khủng long.

Đây là Tyrannosaurus Rex. Nó có hàm răng sắc nhọn, đuôi dàimóng vuốt rất to.
Tyrannosaurus Rex ăn gì?
→ Nó ăn những con khủng long nhỏ hơn.

Đây là Iguanodon. Nó có cổ dài, đuôi dài, và cũng có móng vuốt to.
Iguanodon ăn gì?
→ Nó không ăn khủng long, mà ăn thực vật.

Tất cả các loài khủng long trông đều khác nhau.
Một số loài có móng vuốt dài và sắc, một số rất to với chiếc đuôi dài, và một số có cánh và lông vũ giống như chim.

Bạn thích loài khủng long nào nhất?

B, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 feather /ˈfeð.ər/ (n): lông vũ

2. 🔊 tail /teɪl/ (n): cái đuôi

3. 🔊 claw /klɔː/ (n): móng vuốt

4. 🔊 wing /wɪŋ/ (n): cánh

C, Listen and say.

Nghe và đọc

🔊 Dinosaurs lived millions of years ago. Some dinosaurs ate plants, and some ate animals. They were all very different. What did they look like?

1. 🔊 Microraptor
🔊 Some dinosaurs had feathers. They lived in trees and looked like birds.

2. 🔊 Diplodocus
🔊 Some dinosaurs had tails. These were some of the biggest dinosaurs. Their tails were 14 meters long.

3. 🔊 Tyrannosaurus Rex
🔊 Some dinosaurs had claws. This dinosaur was six meters tall. Its claws were 25 centimeters long.

4. 🔊 Pterodactyl
🔊 Some dinosaurs had wings. They used their wings to fly. Their wings were two meters long.

Bản dịch tiếng Việt:  Khủng long đã sống cách đây hàng triệu năm. Một số loài khủng long ăn thực vật, một số khác ăn động vật. Chúng rất khác nhau. Chúng trông như thế nào?

1. Microraptor
Một số loài khủng long có lông vũ. Chúng sống trên cây và trông giống như chim.

2. Diplodocus
Một số loài khủng long có đuôi. Đây là một trong những loài khủng long lớn nhất. Đuôi của chúng dài 14 mét.

3. Tyrannosaurus Rex
Một số loài khủng long có móng vuốt. Loài khủng long này cao 6 mét. Móng vuốt của nó dài 25 cm.

4. Pterodactyl
Một số loài khủng long có cánh. Chúng dùng cánh để bay. Cánh của chúng dài 2 mét.

D, Read and circle.

Đọc lại đoạn văn trên và khoanh tròn đáp án đúng

Đáp án: 

1. 🔊 The Microraptor looked like a fish. →  False (🔊 Microraptor looked like a bird, not a fish. It had feathers and lived in trees.)

2.🔊 The Diplodocus was a big dinosaur. → True

3. 🔊 The Pterodactyl had wings. → True

4. 🔊 The Tyrannosaurus Rex used its wings to fly. →  False (🔊 Tyrannosaurus Rex did not have wings. It had claws.)

E, Listen and fill the chart.

Nghe và điền vào bảng

Đáp án:

F, Look at E. Point and say.

Nhìn phần E. Chỉ và nói.

1️⃣ This dinosaur had wings.
👉 Con khủng long này có cánh.
(→ Quetzalcoatlus)

2️⃣ This dinosaur had a tail.
👉 Con khủng long này có đuôi.
(→ Brontosaurus)

3️⃣ This dinosaur had claws.
👉 Con khủng long này có móng vuốt.
(→ Triceratops)

4️⃣ This dinosaur had feathers, a tail, and claws.
👉 Con khủng long này có lông vũ, đuôi, và móng vuốt.
(→ Velociraptor)

F, Look at the poster. Talk about it.

Nhìn tờ áp phích. Nói về nó.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang