Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các con vật quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 turtle /ˈtɜːr.t̬əl/ (n) – rùa
Ví dụ: 🔊 What animal is it? – 🔊 It’s a turtle. (Nó là loài động vật gì? – Nó là một con rùa)
2. 🔊 frog /frɑːɡ/ (n) – ếch
Ví dụ: 🔊 What animal is it? – 🔊 It’s a frog. (Nó là loài động vật gì? – Nó là một con ếch)
3. 🔊 spider /ˈspaɪ.dɚ/ (n) – nhện
Ví dụ: 🔊 What animal is it? – 🔊 It’s a spider. (Nó là loài động vật gì? – Nó là một con nhện)
4. 🔊 ant /ænt/ (n) – kiến
Ví dụ: 🔊 What animal is it? – 🔊 It’s an ant. (Nó là loài động vật gì? – Nó là một con kiến)
B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 Can you see a turtle? – 🔊 Yes, I can. (Bạn có nhìn thấy con rùa không? – Có, tôi nhìn thấy.)
2, 🔊 Can you see a turtle? – 🔊 No, I can’t. (Bạn có nhìn thấy con rùa không? – Không, tôi không nhìn thấy.)
3, 🔊 Can you see a frog? – 🔊 Yes, I can. (Bạn có nhìn thấy con ếch không? – Có, tôi có thể.)
4,🔊 Can you see a frog? – 🔊 No, I can’t. (Bạn có nhìn thấy con ếch không? – Không, tôi không thể.)
5, 🔊 Can you see a spider? – 🔊 Yes, I can. (Bạn có nhìn thấy con nhện không? – Có, tôi nhìn thấy.)
6,🔊 Can you see a spider? – 🔊 No, I can’t. (Bạn có nhìn thấy con nhện không? – Không, tôi không nhìn thấy.)
7, 🔊 Can you see an ant? – 🔊 Yes, I can. (Bạn có nhìn thấy một con kiến không? – Có, tôi nhìn thấy.)
8, 🔊 Can you see an ant? – 🔊 No, I can’t. (Bạn có nhìn thấy một con kiến không? – Không, tôi không nhìn thấy.)
C, What can you see?
Nhìn ảnh và đếm xem có bao nhiêu con vật?
Đáp án:
Turtle (Rùa): 4 turtles
Frog (Ếch): 7 frogs
Spider (Nhện): 3 spiders
Ant (Kiến): 7 ants
Bird (Chim): 2 birds
D, Look at D. Ask and answer.
Nhìn vào D. Hỏi và trả lời.
Example:
🔊 What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)
🔊 I can see three spiders. (Tôi có thể thấy ba con nhện.)
E, Look at the poster. Talk about it.
Nhìn vào tấm áp phích. Thảo luận về nó.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.