Lesson 4: Công việc đồng quê (Chủ đề 6: Helping Out) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các công việc đồng quê. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Watch the video.

Xem video

Sanira and Nick are helping out on the farm. They always have many chores. They always feed the chickens in the morning. The chickens are always hungry. They usually collect eggs, too.

Are there any eggs? Yes, there are lots of eggs.

There are many cows on the farm, too. But Sanira and Nick don’t milk the cows. The farmer always milks the cows.

Stacy and Marie have chores on the farm, too. Over here, they’re picking fruit. They go to school early in the morning, but they usually pick fruit in the afternoon.

Many people help out at home.

Claire often walks the dog.

When does she walk her dog, she walks her dog before school.

Michelle often waters the plants.

When does she water the plants, she waters the plants at lunchtime.

What chores do you have? When do you do your chores?

Dịch:

Sanira và Nick đang giúp việc ở nông trại. Họ luôn có rất nhiều việc. Họ luôn cho gà ăn vào buổi sáng. Những con gà lúc nào cũng đói. Họ thường thu gom trứng nữa.
Có trứng không? Có, có rất nhiều trứng.

Ở nông trại cũng có nhiều bò. Nhưng Sanira và Nick không vắt sữa bò. Người nông dân luôn là người vắt sữa bò.

Stacy và Marie cũng có việc ở nông trại. Ở đằng kia, họ đang hái trái cây. Họ đi học sớm vào buổi sáng, nhưng họ thường hái trái cây vào buổi chiều.

Nhiều người cũng giúp việc ở nhà.
Claire thường dắt chó đi dạo.

Khi nào cô ấy dắt chó đi dạo? Cô ấy dắt chó đi dạo trước khi đến trường.
Michelle thường tưới cây.

Khi nào cô ấy tưới cây? Cô ấy tưới cây vào giờ ăn trưa.

Bạn có những việc nhà gì? Bạn làm việc nhà khi nào?

B, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 milk the cows /mɪlk ðə kaʊz/ (v): vắt sữa bò

2.🔊 feed the chickens /fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/ (v): cho gà ăn

3. 🔊 pick vegetables /pɪk ˈvedʒtəblz/ (v): hái rau

4. 🔊 collect eggs /kəˈlekt eɡz/ (v): nhặt trứng

C, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc

1. 🔊 Hi, I’m Vicky. I always milk the cows in the morning. Their milk is great!
→ Chào bạn, mình là Vicky. Mình luôn vắt sữa bò vào buổi sáng. Sữa của chúng rất ngon!

2. 🔊 My name is Luke. I always feed the chickens in the morning and in the evening. They’re always hungry!

→ Mình tên là Luke. Mình luôn cho gà ăn vào buổi sáng và buổi tối. Chúng lúc nào cũng đói!


3. 🔊 I’m Maria. I go to school at eight thirty in the morning. I usually pick vegetables after school.

→ Mình là Maria. Mình đi học lúc 8 giờ 30 sáng. Mình thường hái rau sau giờ học.

4.🔊 Hello. My name is Brian. I always collect eggs before school. I do my homework in the afternoon.

→ Xin chào. Mình tên là Brian. Mình luôn nhặt trứng trước khi đến trường. Mình làm bài tập về nhà vào buổi chiều.

D, Read and circle.

Đọc lại bài trên và khoanh tròn đáp án đúng

Đáp án:

1. 🔊 Vicky feeds the cows in the morning. → No (Cô ấy vắt sữa bò, không phải cho ăn)

2. 🔊 The chickens are tired in the morning. → No (Chúng luôn đói, không phải mệt)

3. 🔊 Maria goes to school in the evening. → No (Cô ấy đi học lúc 8:30 sáng)

4. 🔊 Brian collects eggs before school. → Yes

E, Listen and fill the chart.

Nghe và đánh dấu vào bảng

Đáp án:

🔊 My name is Alexson. I help my family in the farm. It’s fun. I collect eggs in the morning before school. After breakfast I go to school. I come home in the afternoon at 3:30. After school, I watch TV and eat snacks. I love popcorn. At 6 o’clock in the evening, I pick the vegetables. We have carrots, tomato, and peas. The’re good. We have dinner at 7 o’clock. After dinner I do my homework. Finally, I go to bed at 9:30.

F, Look at E. Ask and answer.

1. When does she collect eggs?
Cô ấy thu gom trứng khi nào?
→ She collects eggs in the morning.
→ Cô ấy thu gom trứng vào buổi sáng.

2. When does she go to school?
Cô ấy đi học khi nào?
→ She goes to school in the morning.
→ Cô ấy đi học vào buổi sáng.

3. When does she come home?
Cô ấy về nhà khi nào?
→ She comes home in the afternoon.
→ Cô ấy về nhà vào buổi chiều.

4. When does she watch TV?
Cô ấy xem ti vi khi nào?
→ She watches TV in the evening.
→ Cô ấy xem ti vi vào buổi tối.

5. When does she pick vegetables?
Cô ấy hái rau khi nào?
→ She picks vegetables in the afternoon.
→ Cô ấy hái rau vào buổi chiều.

6. When does she go to bed?
Cô ấy đi ngủ khi nào?
→ She goes to bed in the evening.
→ Cô ấy đi ngủ vào buổi tối.

G, Look at the poster. Talk about it.

Nhìn vào áp phích. Nói về nó.

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang