Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các thiết bị công nghệ. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Watch the video.
Xem video
Technology is very important today. There are cell phones, laptops, digital tvs, and digital cameras. These are things we use often, but in 1940, there weren’t any of these things. There weren’t any computers. The first computer was this. Its name is Colossus, and it’s from 1943. It’s over 70 years old. Colossus was very big and very very noisy. It was a big calculator. There were lots and lots of buttons on Colossus. They were red, green, yellow, black and gray. There were many lights too. They were red and white. There wasn’t a keyboard. There was a big typewriter. It was on a table with lots of paper. There was a screen but it was very different. There weren’t any words. There were green lines.
Were there any laptops in 1943?
No, but there was one very big computer.
Ngày nay, công nghệ rất quan trọng. Có điện thoại di động, máy tính xách tay, tivi kỹ thuật số và máy ảnh kỹ thuật số. Đây là những thứ chúng ta thường sử dụng, nhưng vào năm 1940 thì chưa có những thứ này. Lúc đó chưa có máy tính. Chiếc máy tính đầu tiên chính là đây. Nó có tên là Colossus, ra đời năm 1943. Nó đã hơn 70 năm tuổi. Colossus rất to và rất rất ồn. Nó giống như một chiếc máy tính cỡ lớn.
Colossus có rất nhiều nút bấm. Các nút có màu đỏ, xanh lá, vàng, đen và xám. Cũng có rất nhiều đèn. Đèn thì có màu đỏ và trắng. Nó không có bàn phím. Thay vào đó là một chiếc máy đánh chữ lớn. Chiếc máy này đặt trên bàn với rất nhiều giấy tờ. Nó có một màn hình nhưng lại rất khác. Trên đó không có chữ, chỉ có những đường màu xanh lá.
Có máy tính xách tay nào vào năm 1943 không?
Không, nhưng có một chiếc máy tính rất lớn.
B, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 cell phone /sel fəʊn/ (n): điện thoại di động
2. 🔊 laptop /ˈlæp.tɒp/ (n): máy tính xách ta
3. 🔊 digital TV /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtiːˈviː/ (n): tivi kỹ thuật số
4. 🔊 digital camera /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ (n): máy ảnh kỹ thuật số
C, Listen and say.
Nghe và đọc theo
1. 🔊 There weren’t any cell phones in 1940. Phones were bigger and heavier. There were phones like this.
(Không có điện thoại di động vào năm 1940. Điện thoại khi đó to và nặng hơn. Có những chiếc điện thoại như thế này.)
2. 🔊 There weren’t any laptops in 1960. Computers were bigger and noisier. There were computers like this.
(Vào năm 1960 không có máy tính xách tay. Máy tính khi đó to hơn và ồn hơn. Có những chiếc máy tính như thế này.)
3. 🔊 There weren’t any digital TVs in 1955. TVs were smaller. The pictures were in black and white. There were TVs like this.
(Vào năm 1955 không có tivi kỹ thuật số. Tivi khi đó nhỏ hơn. Hình ảnh chỉ có trắng đen. Có những chiếc tivi như thế này.)
4. 🔊 There weren’t any digital cameras in 1915. Cameras were slower and bigger. There were cameras like this.
(Vào năm 1915 không có máy ảnh kỹ thuật số. Máy ảnh khi đó chụp chậm hơn và to hơn. Có những chiếc máy ảnh như thế này.)
D, Read and circle.
Đọc lại bài trên và khoanh tròn đáp án đúng
Đáp án:
1. 🔊 There were cell phones in 1940. → No (Vì: Không có điện thoại di động vào năm 1940.)
2. 🔊 Computers were bigger and noisier in 1960. → Yes
3. 🔊 There were TVs in 1955. → Yes
4. 🔊 Cameras were faster and smaller in 1915. → No (Vì: Máy ảnh năm 1915 to và chậm hơn, không nhanh và nhỏ.)
E, Look at B and fill the timeline.
Hãy đọc lại bài B và điền mốc thời gian tương ứng
Đáp án:
- computers: 1940–1960
- phones: 1900–1940
- TVs: 1955
- cameras: 1900–1915
F, Look at E. Ask and answer.
Nhìn vào phần E. Hỏi và trả lời.
1. Were there TVs in 1955?
(Vào năm 1955 có tivi không?)
👉 Yes, there were.
(Vâng, có.)
2. Were there cell phones in 1940?
(Vào năm 1940 có điện thoại di động không?)
👉 No, there weren’t.
(Không, không có.)
3. Were there digital TVs in 1995?
(Vào năm 1995 có tivi kỹ thuật số không?)
👉 No, there weren’t.
(Không, không có.)
4. Were there digital cameras in 2005?
(Vào năm 2005 có máy ảnh kỹ thuật số không?)
👉 Yes, there were.
(Vâng, có.)
5. Were there computers in 1943?
(Vào năm 1943 có máy tính không?)
👉 Yes, there were.
(Vâng, có.)
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!