Lesson 4: Các quốc gia (Chủ đề 4: Getting Together) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các đất nước. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 Mexico /ˈmeksɪkoʊ/ (n): nước Mexico

2. 🔊 Japan /dʒəˈpæn/ (n): nước Nhật Bản

3. 🔊 Russia /ˈrʌʃə/ (n): nước Nga

4. 🔊 Turkey /ˈtɜːrki/ (n): nước Thổ Nhĩ Kỳ

B, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc

1. 🔊 We’re from Mexico. This is our flag. It’s ours. It’s green, white, and red.

→ Chúng tôi đến từ Mexico. Đây là lá cờ của chúng tôi. Nó là của chúng tôi. Nó có màu xanh lá cây, trắng và đỏ.

2.🔊 We’re from Japan. This is our flag. It has a red circle. It’s ours.

→ Chúng tôi đến từ Nhật Bản. Đây là lá cờ của chúng tôi. Nó có một vòng tròn màu đỏ. Nó là của chúng tôi.

3. 🔊 They’re from Russia. This is their flag. Russia’s flag is white, blue, and red. It’s theirs.

→ Họ đến từ Nga. Đây là lá cờ của họ. Lá cờ của Nga có màu trắng, xanh dương và đỏ. Nó là của họ.

4. 🔊 They’re from Turkey. This is their flag. It’s theirs. It’s red and white.

→ Họ đến từ Thổ Nhĩ Kỳ. Đây là lá cờ của họ. Nó là của họ. Nó có màu đỏ và trắng.

C, Read and circle.

Đọc và khoanh đáp án đúng

Đáp án:

D, Listen and match. Write.

Nghe và nối các đáp án lại với nhau. Sau đó viết tên được đọc

Đáp án:

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang