Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các hoạt động. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
📌 Động từ (Verbs):
1. 🔊 color /ˈkʌlər/ (verb) – tô màu
2. 🔊 cut /kʌt/ (verb) – cắt
3. 🔊 glue /ɡluː/ (verb) – dán keo
4. 🔊 fold /fəʊld/ (verb) – gấp, xếp
B, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
📌 Từ chỉ trình tự (Sequence words):
1. 🔊 first /fɜːrst/ (adverb) – đầu tiên
2. 🔊 next /nekst/ (adverb) – tiếp theo
3. 🔊 then /ðen/ (adverb) – rồi thì, sau đó
4. 🔊 finally /ˈfaɪnəli/ (adverb) – cuối cùng
📌 Read:
1. 🔊 Let’s make a town.
🔊 First, color the house and buildings. What colors do you like?
2. 🔊 Next, cut the paper.
🔊 What shapes can you see?
3. 🔊 Then, fold the paper.
🔊 Can your house stand?
4. 🔊 Finally, glue the house.
🔊 Great job!
📙 Bản dịch Tiếng Việt:
1. Hãy cùng làm một thị trấn nhé.
Đầu tiên, tô màu ngôi nhà và các tòa nhà. Bạn thích màu gì?
2. Tiếp theo, cắt tờ giấy.
Bạn có thể thấy những hình gì?
3. Sau đó, gấp tờ giấy lại.
Ngôi nhà của bạn có thể đứng được không?
4. Cuối cùng, dán ngôi nhà lại.
Làm tốt lắm!
C, Read and number.
Đọc lại các bước ở bài trên và điền số:
Đáp án:
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!