Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan thời La Mã cổ đại. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Watch the video
Xem video ![]()
This is Vindalanda. It’s an ancient Roman fort in the Uk. People from ancient Rome lived here many years ago. They had big beautiful homes. What did they use to make their homes? They used stone.Tthey had many things in their homes, and you can see these things today in museums. The Romans cooked their meals at home. They used bowls and plates like these. What did they use to make bowls? They used clay. They also made knives and spoons. What did they use to make these? They used metal. They made beautiful bottles for drinking too. What did they use to make bottles. They used glass. The Romans made a lot of jewelry. Men and women wore jewelry and it was very beautiful. They usually used metal to make their jewelry. The Romans made many things and they used stone, clay, metal and glass to make them. You can still see these great things today.
Dịch
Đây là Vindolanda. Nó là một pháo đài La Mã cổ đại ở Vương quốc Anh.
Người dân La Mã cổ xưa đã sống ở đây nhiều năm về trước.
Họ có những ngôi nhà lớn và đẹp.
Họ đã dùng gì để xây nhà của mình?
→ Họ đã dùng đá.
Họ có rất nhiều đồ vật trong nhà, và bạn có thể nhìn thấy những đồ vật đó ngày nay trong các viện bảo tàng.
Người La Mã nấu ăn tại nhà. Họ dùng bát và đĩa như thế này.
Họ dùng gì để làm bát?
→ Họ dùng đất sét.
Họ cũng làm dao và thìa.
Họ dùng gì để làm những vật này?
→ Họ dùng kim loại.
Họ còn làm những chiếc chai đẹp để uống nước.
Họ dùng gì để làm chai?
→ Họ dùng thủy tinh.
Người La Mã làm rất nhiều đồ trang sức. Cả đàn ông và phụ nữ đều đeo trang sức, và chúng rất đẹp.
Họ thường dùng kim loại để làm đồ trang sức.
Người La Mã đã tạo ra rất nhiều thứ, và họ dùng đá, đất sét, kim loại và thủy tinh để làm ra chúng.
Ngày nay, bạn vẫn có thể nhìn thấy những đồ vật tuyệt vời đó.
B, Listen, point and say
Nghe, chỉ và đọc![]()
1. 🔊 stone /stəʊn/ (n): đá

2. 🔊 clay /kleɪ/ (n): đất sét

3. 🔊 glass /ɡlɑːs/ (n): thủy tinh

4. 🔊 metal /ˈmetl/ (n): kim loại

C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()
![]()

🔊 People in Ancient Rome used stone, clay, metal, and glass to make things they needed.
1. 🔊 Some people in ancient Rome had large houses with beautiful walls. What did they use to build their homes? They used stone.
2. 🔊 People prepared meals at home. They used bowls like the ones in the picture. What did they use to make bowls? They used clay.
3. 🔊 People made beautiful cups for drinking. What did they use to make cups? They used glass.
4. 🔊 Men and women wore jewelry in ancient Rome. What did they use to make necklaces? They used metal.
Bản dịch tiếng Việt: Người dân ở La Mã cổ đại sử dụng đá, đất sét, kim loại và thủy tinh để làm ra những vật dụng cần thiết.
1. Một số người ở La Mã cổ đại có những ngôi nhà lớn với các bức tường đẹp. Họ dùng gì để xây nhà? Họ dùng đá.
2. Mọi người nấu ăn tại nhà. Họ dùng tô giống như trong hình. Họ dùng gì để làm tô? Họ dùng đất sét.
3. Người La Mã làm những chiếc ly đẹp để uống nước. Họ dùng gì để làm ly? Họ dùng thủy tinh.
4. Nam và nữ đều đeo trang sức ở La Mã cổ đại. Họ dùng gì để làm vòng cổ? Họ dùng kim loại.
Hỏi và trả lời:
1. 🔊 What did they use to make homes in Rome?
👉 🔊 They used stone.
2. 🔊 What did they use to make bowls in Rome?
👉🔊 They used clay.
3. 🔊 What did they use to make cups in Rome?
👉 🔊 They used glass.
4. 🔊 What did they use to make necklaces in Rome?
👉 🔊 They used metal.
D, Read and circle.
Đọc lại đoạn văn trên và khoanh tròn đáp án đúng

Đáp án:

1.🔊 Some people in Rome used stone to make homes. ➞ True
2. 🔊 People used clay to make bowls. ➞ True
3. 🔊 People used metal to makes homes. ➞ False (They used stone, not metal, to make homes; metal was for jewelry.)
4.🔊 People used wood to make cups. ➞ False (They used glass, not wood, to make cups.)
E, Listen and match.
Nghe và nối![]()

Đáp án:

F, Look at E. Ask and answer.
Nhìn phần E. Hỏi và trả lời.![]()
1, What did they use to make the cup? – Họ đã sử dụng gì để làm cốc?
They used glass. – Họ đã sử dụng thủy tinh.
2, What did they use to make the vase? – Họ đã sử dụng gì để làm lọ ?
They used glass. – Họ đã sử dụng thủy tinh.
3, What did they use to make the table? – Họ đã sử dụng gì để làm bàn?
They used stones. – Họ đã sử dụng đá.
4, What did they use to make the wall? – Họ đã sử dụng gì để làm tường?
They used stones. – Họ đã sử dụng đá.
5, What did they use to make the bowl? – Họ đã sử dụng gì để làm bát?
They used clay. – Họ đã sử dụng đất sét.
6, What did they use to make the toy animal? – Họ đã sử dụng gì để làm con vật đồ chơi?
They used clay. – Họ đã sử dụng đất sét.
7, What did they use to make the helmet? – Họ đã sử dụng gì để làm mũ?
They used metal. – Họ đã sử dụng kim loại.
8, What did they use to make the jewelry? – Họ đã sử dụng gì để làm trang sức?
They used metal. – Họ đã sử dụng kim loại.
G, Look at the poster. Talk about it.
Nhìn áp phích. Nói về nó. ![]()
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.