A. Từ mới
1. Listen and point. Repeat.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Nghe và chỉ. Lặp lại.

Lời giải chi tiết
1. always (adv): luôn luôn
Ví dụ:
🔊 She always gets up early. Cô ấy luôn luôn dậy sớm.
2. usually (adv): thường xuyên
Ví dụ:
🔊 I usually go to school by bike. Mình thường đi học bằng xe đạp.
3. often (adv): thường
Ví dụ:
🔊 We often play football. Chúng mình thường chơi bóng đá.
4. sometimes (adv): thỉnh thoảng
Ví dụ:
🔊 He sometimes watches TV. Thỉnh thoảng cậu ấy xem TV.
5. rarely (adv): hiếm khi
Ví dụ:
🔊 They rarely eat fast food. Họ hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.
6. never (adv): không bao giờ
Ví dụ:
🔊 I never drink coffee. Mình không bao giờ uống cà phê.
2. Play the game “Board race”.
Chơi trò “Board race”.

Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcarrd, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.
B. Ngữ pháp
1. Listen and practice.
Nghe và luyện tập.
Đán án nghe:
🔊 I always use computers in I.T class. Tôi luôn sử dụng máy tính ở trong lớp tin học.
Phân tích ngữ pháp
🔊 I always use computers in I.T class. Tôi luôn sử dụng máy tính ở trong lớp Tin học.
- I: đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít → chủ ngữ.
- always: trạng từ tần suất (luôn luôn) → thường đứng trước động từ thường (use).
- use: động từ thường, thì hiện tại đơn, chia theo ngôi thứ nhất (không thêm -s).
- computers: danh từ số nhiều → tân ngữ trực tiếp của động từ use.
- in I.T class: cụm giới từ → chỉ nơi chốn.
- in: giới từ (trong).
- I.T class: danh từ ghép (Information Technology class – lớp Tin học), làm bổ ngữ chỉ nơi chốn.
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + trạng từ tần suất + động từ + tân ngữ + cụm giới từ (nơi chốn/thời gian).
2. Look, write, and match. Practice.
Nhìn, viết, và nối. Luyện tập.

Phương pháp giải
1. 80%
2. 70%
3. 100%
4. in – 0%
5. make – 50%
6. goes – 5%
Lời giải chi tiết
1. 80%
🔊 He usually learns about the past in history class. Anh ấy thường xuyên học về quá khứ trong lớp lịch sử.
2. 70%
🔊 They often do experiments in science class. Họ thường làm thí nghiệm trong lớp khoa học.
3. 100%
🔊 She always learns new words in English class. Cô ấy luôn học những từ mới trong lớp tiếng anh.
4. 0%
🔊 I never use computers in Vietnamese class. Tôi không bao giờ dùng máy tính trong giờ tiếng việt.
5. 50%
🔊 We sometimes make things in art class. Chúng tôi thỉnh thoảng làm mọi thứ trong lớp mỹ thuật.
6. 5%
🔊 He rarely goes swimming in P.E class. Anh ấy hiếm khi đi bơi trong lớp thể dục.
C. Phonics
1. Listen and repeat.
Nghe và lặp lại.

Phương pháp giải
🔊 What do you do in math, Nick? Bạn làm gì trong môn toán, Nick?
🔊 What do you do in English, Sue? Bạn làm gì trong môn tiếng anh, Sue?
2. Chant.
Hát theo nhịp
D. Đoạn văn
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.

Phương pháp giải:
Bài nghe
1.
Alfie: 🔊 Wow. School is so fun. Hey, everyone. What are your favorite subjects?
Tom: 🔊 That’s easy. It’s P.E.
Alfie: 🔊 What do you do in P.E., Tom?
Tom: 🔊 I usually play sports in P.E. class.
Alfie: 🔊 That’s great. You love sports.
2.
Lucy: 🔊 I like math.
Alfie: 🔊 What do you do in math, Lucy?
Lucy: 🔊 I often solve problems in math class.
Alfie: 🔊 Ah, yes. You practice a lot.
3.
Ben: 🔊 Umm. I like history.
Alfie: 🔊 What do you do in history, Ben?
Ben: 🔊 1 always learn about the past in history class.
Alfie: 🔊 That sounds interesting.
4.
Tom: 🔊 What’s your favorite subject, Alfie?
Alfie: 🔊 I like science!
Lucy: 🔊 What do you do in science, Alfie?
Alfie: 🔊 I read a lot, but I rarely do experiments in science class.
Ben: 🔊 Alfie, you usually do experiments in science.
Alfie: 🔊 No. My teacher says I can’t.
Everyone: 🔊 Oh!
Lời giải chi tiết
Tạm dịch
1.
Alfie: Ồ. Trường học thật vui. Mọi người, môn học yêu thích của bạn là gì?
Tom: Thật là dễ. Đó là thể dục.
Alfie: Bạn làm gì trong môn thể dục, Tom?
Tom: Tôi thường xuyên chơi thể thao trong lớp thể dục.
Alfie: Tuyệt. Bạn yêu thể thao.
2.
Lucy: Tôi thích toán.
Alfie: Bạn làm gì trong giờ toán, Lucy?
Lucy: Tôi thường giải bài trong giờ toán.
Alfie: A, đúng. Bạn luyện tập rất nhiều.
3.
Ben: Ừm. Mình thích lịch sử.
Alfie: Bạn làm gì trong môn lịch sử, Ben?
Ben: Tôi luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.
Alfie: Nghe có vẻ thú vị.
4.
Tom: Môn học yêu thích của bạn là gì, Alife?
Alfie: Mình thích khoa học!
Lucy: Bạn làm gì trong lớp khoa học, Alife?
Alfie: Tôi đọc rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi làm thí nghiệm trong lớp khoa học.
Ben: Alife, bạn thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.
Alfie: Không. Giáo viên nói tôi không thể.
Everyone: Ồ!
2. Listen and circle.
Nghe và khoanh tròn.


Lời giải chi tiết
1. usually
Alfie: 🔊 Wow. School is so fun. Hey, everyone. What are your favorite subjects?
Tom: 🔊 That’s easy. It’s P.E.
Alfie: 🔊 What do you do in P.E., Tom?
Tom: usually play sports in P.E. class.">🔊 I (1) usually play sports in P.E. class.
Alfie: 🔊 That’s great. You love sports.
2. often
Lucy: 🔊 I like math.
Alfie: 🔊 What do you do in math, Lucy?
Lucy:often solve problems in math class.">🔊 I (2) often solve problems in math class.
Alfie: 🔊 Ah, yes. You practice a lot.
3. alwways
Ben: 🔊 Umm. I like history.
Alfie: 🔊 What do you do in history, Ben?
Ben:always learn about the past in history class.">🔊 I (3) always learn about the past in history class.
Alfie: 🔊 That sounds interesting.
4. rarely
Tom: 🔊 What’s your favorite subject, Alfie?
Alfie: 🔊 I like science!
Lucy: 🔊 What do you do in science, Alfie?
Alfie: rarely do experiments in science class.">🔊 I read a lot, but I (4) rarely do experiments in science class.
Ben: 🔊 Alfie, you usually do experiments in science.
Alfie: 🔊 No. My teacher says I can’t.
Everyone: 🔊 Oh!
Tạm dịch
1.
Alfie: Ồ. Trường học thật vui. Mọi người, môn học yêu thích của bạn là gì?
Tom: Thật là dễ. Nó là thể dục.
Alfie: Bạn làm gì trong môn thể dục, Tom?
Tom: Tôi thường xuyên chơi thể thao trong lớp thể dục.
Alfie: Tuyệt. Bạn yêu thể thao.
2.
Lucy: Tôi thích toán.
Alfie: Bạn làm gì trong môn toán, Lucy?
Lucy: Tôi thường giải bài trong lớp toán.
Alfie: A, đúng. Bạn luyện tập rất nhiều.
3.
Ben: Ừm. Mình thích lịch sử.
Alfie: Bạn làm gì trong môn lịch sử, Ben?
Ben: Tôi luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.
Alfie: Nghe có vẻ thú vị.
4.
Tom: Môn học yêu thích của bạn là gì, Alife?
Alfie: Mình thích khoa học!
Lucy: Bạn làm gì trong lớp khoa học, Alife?
Alfie: Tôi đọc rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi làm thí nghiệm trong lớp khoa học.
Ben: Alife, bạn thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.
Alfie: Không. Giáo viên nói tôi không thể.
Everyone: Ồ!
3. Role-play.
Đóng vai.
E. Chỉ và nói
1. Point and say.
Chỉ và nói.

Lời giải chi tiết
1. 🔊 He always learns new words in English class. Anh ấy luôn học từ mới trong lớp tiếng Anh.
2. 🔊 They sometimes do experiments in science class. Họ thỉnh thoảng làm thí nghiệm trong lớp khoa học.
3. 🔊 She often solves problems in math class. Cô ấy thường giải bài trong lớp toán.
4. 🔊 I rarely go swimming in P.E class. Tôi hiếm khi đi bơi trong lớp thể dục.
5. 🔊 We usually learn about the past in history class. Chúng tôi thường xuyên học về quá khứ trong lớp lịch sử.
6. 🔊 You never use computers in P.E. class. Bạn không bao giờ sử dụng máy tính trong lớp thể dục.
2. List other subjects and activities you do in them. Practice again.
Liệt kê những môn học khác và hoạt động bạn làm trong đó. Luyện tập lại.
Lời giải chi tiết
– 🔊 We usually read and see documents about animals in biology class. Chúng tôi thường xuyên đọc và xem tài liệu về động vật trong giờ sinh học.
– 🔊 We often learn how to use a computer in I.T. class. Chúng tôi thường học cách sử dụng máy vi tính trong giờ tin học.
F. Write about you. Ask your friends and complete the table.
Viết về bạn. Hỏi bạn bè của bạn và hoàn thành bảng.

Lời giải chi tiết
| You | Name: Linda | Name: Michael | |
| 🔊 Favorite subject. Môn học yêu thích | 🔊 It’s English. Đó là môn tiếng anh | 🔊 It’s science. Nó là môn khoa học. | 🔊 It’s art. Nó là môn mỹ thuật. |
| 🔊 Activity Hoạt động | 🔊 I always learn new words in English class. Tôi luôn học từ mới trong lớp tiếng anh. | 🔊 She usually experiments in scence class. Cô ấy thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học. | 🔊 He often makes things in art class. Anh ấy làm thủ công trong lớp mỹ thuật. |