A. Từ mới
1. Listen, point and say.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Nghe, chỉ và nhắc lại
- 🔊 Crocodile (n): Con cá sấu
- 🔊 Bat (n): Con dơi
- 🔊 Shark (n): Con cá mập
- 🔊 Penguin (n): Con chim cánh cụt
- 🔊 Kangaroo (n): Con chuột túi
- 🔊 Elephant (n): Con voi
2. Play Board race
(Trò chơi Board race.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên mời 2 bạn chơi 1 lượt. Thầy/Cô treo ảnh 2 con vật bất kì lên bảng. Sau đó giáo viên sẽ đọc to tên của 1 trong 2 con vật trên bảng, 2 bạn chơi phải chạy thật nhanh lên bảng và đập vào bức tranh tương ứng với con vật đó, đồng thời đọc to tên nó. Ai nhanh hơn sẽ là người thắng.
B. Ngữ pháp
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
- What are these? They’re penguins.
(Đây là những con gì vậy? Chúng là những con chim cánh cụt.)
- What are those? They’s bats.
(Kia là những con gì vậy? Chúng là những con dơi.)
Phân tích ngữ pháp
1. 🔊 What are these? – Đây là những con gì vậy?
- What: từ để hỏi (cái gì).
- are: động từ to be (dùng cho số nhiều).
- these: đại từ chỉ định, chỉ sự vật ở gần người nói (số nhiều).
👉 Cấu trúc: What are these? = Hỏi về sự vật số nhiều ở gần.
2. 🔊 They’re penguins. – Chúng là những con chim cánh cụt.
- They’re: viết tắt của They are; they là đại từ nhân xưng số nhiều (chúng), are là động từ to be.
- penguins: danh từ số nhiều (chim cánh cụt).
👉 Cấu trúc: They are + danh từ số nhiều.
3. 🔊 What are those? – Kia là những con gì vậy?
- What: từ để hỏi (cái gì).
- are: động từ to be (dùng cho số nhiều).
- those: đại từ chỉ định, chỉ sự vật ở xa người nói (số nhiều).
👉 Cấu trúc: What are those? = Hỏi về sự vật số nhiều ở xa.
4. 🔊 They’re bats. – Chúng là những con dơi.
📌 Trong bài bạn ghi They’s bats nhưng đúng ngữ pháp phải là They’re bats (They are).
- They’re: viết tắt của They are.
- bats: danh từ số nhiều (dơi).
👉 Cấu trúc: They are + danh từ số nhiều.
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A: Đây là những con gì?
B: Chúng là những con dơi.
Chúng là những con chim cánh cụt.
2. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con chim cánh cụt.
Chúng là những con cá mập.
3. A: Đây là những con gì?
B: Chúng là những con chuột túi.
Chúng là những con cá sấu.
4. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con chim cánh cụt.
Chúng là những con dơi.
5. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con chuột túi.
Chúng là những con voi.
6. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con cá sấu.
Chúng là những con cá mập.
Lời giải chi tiết:
C. Phonics
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Kangaroo, crocodile
Elephant, penguin
Phương pháp giải:
- 🔊 Kangaroo (n): Con chuột túi
- 🔊 Crocodile (n): Con cá sấu
- 🔊 Elephant (n): Con voi
- 🔊 Penguin (n): Con chim cánh cụt
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- What’re these?
- They’re kangaroos.
- What’re those?
- They’re crocodiles.
- What’re these?
- They’re elephants.
- What’re those?
- They’re penguins.
Dịch:
- Đây là những con gì?
- Chúng là những con chuột túi.
- Đó là những con gì?
- Chúng là những con cá sấu.
- Đây là những con gì?
- Chúng là những con voi.
- Đó là những con gì?
- Chúng là những con chim cánh cụt.
D. Đoạn văn
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: This zoo is so big! It has so many animals.
Tom: Yeah. This zoo is great.
Alfie: What are those?
Tom: They’re elephants.
2.
Alfie: Wow. I like the sea animals.
Tom: Me too.
Alfie: What are those?
Tom: They’re sharks.
Alfie: I want one.
3.
Alfie: Hmm. What are these?
Tom: They’re penguins.
Alfie: They look really cool.
Tom: Yeah, they do.
4.
Alfie: These animals look funny, too.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, what are these?
Tom: They’re kangaroos.
Alfie: Cool! Let’s play with them.
Tom: Umm
Alfie: Hi, I’m Alfie. What’s your name?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Alfie: Vườn bách thú này to quá! Nó có rất nhiều loài động vật.
Tom: Đúng vậy. Vườn bách thú này thật tuyệt.
Alfie: Chúng là những con gì vậy?
Tom: Chúng là con voi.
2. Alfie: Wao. Tớ thích động vật dưới nước.
Tom: Tớ cũng vậy.
Alfie: Kia là những con vật gì vậy?
Tom: Chúng là những con cá mập.
Alfie: Tớ muống một con.
3. Alfie: Hmm. Đây là những con vật gì?
Tom: Chúng là những con chim cánh cụt.
Alfie: Chúng trông thật tuyệt.
Tom: Yeah, đúng vậy.
4. Alfie: Những con vật này trông cũng hài hước.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, đây là những con vật gì thế?
Tom: Chúng là những con chuột túi.
Alfie: Tuyệt! Hãy chơi với chúng nào.
Tom: Umm.
Alfie: Xin chào, tớ là Alfie. Tên của bạn là gì?
Bài nghe:
1.
Alfie: This zoo is so big! It has so many animals.
Tom: Yeah. This zoo is great.
Alfie: What are those?
Tom: They’re elephants.
2.
Alfie: Wow. I like the sea animals.
Tom: Me too.
Alfie: What are those?
Tom: They’re sharks.
Alfie: I want one.
3.
Alfie: Hmm. What are these?
Tom: They’re penguins.
Alfie: They look really cool.
Tom: Yeah, they do.
4.
Alfie: These animals look funny, too.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, what are these?
Tom: They’re kangaroos.
Alfie: Cool! Let’s play with them.
Tom: Umm
Alfie: Hi, I’m Alfie. What’s your name?
Tạm dịch:
1.
Alfie: Vườn bách thú này to quá! Nó có rất nhiều loài động vật.
Tom: Đúng vậy. Vườn bách thú này thật tuyệt.
Alfie: Chúng là những con gì vậy?
Tom: Chúng là con voi.
2.
Alfie: Wao. Tớ thích động vật dưới nước.
Tom: Tớ cũng vậy.
Alfie: Kia là những con vật gì vậy?
Tom: Chúng là những con cá mập.
Alfie: Tớ muống một con.
3.
Alfie: Hmm. Đây là những con vật gì?
Tom: Chúng là những con chim cánh cụt.
Alfie: Chúng trông thật tuyệt.
Tom: Yeah, đúng vậy.
4.
Alfie: Những con vật này trông cũng hài hước.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, đây là những con vật gì thế?
Tom: Chúng là những con chuột túi.
Alfie: Tuyệt! Hãy chơi với chúng nào.
Tom: Umm.
Alfie: Xin chào, tớ là Alfie. Tên của bạn là gì?
Lời giải chi tiết:
1. elephants
2. sharks
3. penguins
4. kangaroos
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
- What are those? (Kia là những con gì?)
- What are these? (Đây là những con gì?)
- They’re + danh từ số nhiều (Đây là những con…)
Lời giải chi tiết:
1. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re penguins. (Đây là những con chim cánh cụt.)
2. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re bats. (Đây là những con dơi.)
3. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re sharks. (Đây là những con cá mập.)
4. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re kangaroos. (Đây là những con chuột túi.)
5. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re crocodiles. (Đây là những con cá sấu.)
6. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re elephants. (Đây là những con voi.)
7. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re zebras. (Đây là những con ngựa vằn.)
8. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re giraffes. (Đây là những con hươu cao cổ.)
F. Play Find the animals game.
(Chơi trò Tìm những loài động vật.)
Phương pháp giải:
- Nhìn vào bức tranh và chỉ ra những con vật có trong đó.
- What are those? (Kia là những con gì?)
- What are these? (Đây là những con gì?)
- They’re + danh từ số nhiều. (Đây là những con…)