Lesson 3: Story (Unit 4: Home) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản liên quan đến đồ ăn. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read

Nghe và đọc

Đoạn hội thoại tiếng Anh:

Title: Cookies

👧 🔊 I have three cookies.

👩 🔊 Me, too.

👧 🔊 Mmm, I like cookies.

👩 🔊 Me, too.

👧 🔊 Oh, no!

👩 🔊 Here you are.

👧 🔊 Thank you.

👩 🔊 You’re welcome.

📌 🔊 Be kind

Dịch sang tiếng Việt: Bánh quy

👧 Mmm, tớ thích bánh quy.

👩 Tớ cũng vậy.

👧 Tớ có ba cái bánh quy.

👩 Tớ cũng có ba cái.

👧 Ôi không!

👩 Này, của cậu đây.

👧 Cảm ơn cậu.

👩 Không có gì đâu.

Hãy tốt bụng.

B, Listen and circle.

Nghe và khoanh tròn

Đáp án:

🔊 1. I have 3 cookies.

🔊 Me too.

🔊 2. Here you are.

🔊 Thank you.

🔊 You’re welcome

🔊 3. Oh no

🔊 4. Hmm. I like cookies.

Bản dịch tiếng Việt:

1. Tôi có 3 cái bánh quy.

Tôi cũng vậy.

2. Của bạn đây.

Cảm ơn.

Không có gì.

3. Ôi không.

4. Ừm. Tôi thích bánh quy.

C, Sing

Nghe và hát 

Đoạn văn Tiếng Anh: Thank you

Here you are.

A cookie? For me?

Yes, for you. A cookie!

Here you are. Thank you! Thank you! Thank you!

You’re welcome.

Dịch sang tiếng Việt: Cảm ơn

Này, của bạn đây.

Một cái bánh quy ư? Cho tớ sao?

Đúng rồi, một cái bánh quy!

Này, của bạn đây.

Cảm ơn bạn! Cảm ơn! Cảm ơn!

Không có gì đâu.

D, Listen and say.

Nghe và đọc

🔊 Here you are. (Của bạn đây.)

🔊 Thank you. (Cảm ơn.)

🔊 You’re welcome. (Không có gì.)

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang