Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản liên quan đến các đồ chơi quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen and read.
Nghe và đọc
Đoạn hội thoại: My Kite
Mike: Oh, no! My kite!
Mike: Dad, please help me!
Dad: Sure.
Mike: OK! Thanks, Dad.
Dad: You’re welcome.
Dad: Oops!
Mike: I can help you, Dad.
Be helful!
Dịch nghĩa: Diều của con
Mike: Ôi không! Cái diều của con!
Mike: Bố ơi, giúp con với!
Bố: Được rồi.
Mike: Được rồi! Cảm ơn bố.
Bố: Không có gì.
Bố: Ôi!
Mike: Con có thể giúp bố.
- Hãy giúp đỡ người khác!
B, Listen and circle.
Nghe khoanh tròn
Đáp án:
🔊 1. Oh no. My kite.
🔊 2. Dad, please help me.
🔊 Sure
🔊 3. Thanks dad.
🔊 You’re welcome.
🔊 4. Opps. I can help you, dad.
Bản dịch tiêng Việt:
1. Ôi không. Diều của con.
2. Bố ơi, giúp con với.
Được thôi.
3. Cảm ơn bố.
Không có gì.
4. Ồ. Con có thể giúp bố mà.
C, Sing.
Nghe và hát
Help Me!
Help me! Help me! Help me, Dad.
I can’t ride a bike.
Help me! Help me! Help me, Dad.
I can help you, Mike!
I can help you ride a bike.
Thank you, Dad.
You’re welcome, Mike.
Help me! Help me!
I can help you.
Thank you, Dad.
You’re welcome, Mike.
Dịch nghĩa: Giúp con với!
Giúp con! Giúp con! Giúp con, bố ơi.
Con không thể đi xe đạp.
Giúp con! Giúp con! Giúp con, bố ơi.
Bố có thể giúp con, Mike!
Bố có thể giúp con đi xe đạp.
Cảm ơn bố.
Không có gì, Mike.
Giúp con! Giúp con!
Bố có thể giúp con.
Cảm ơn bố.
Không có gì, Mike.
D, Listen and say.
Nghe và đọc
🔊 Please help me. (Giúp con với.)
🔊 Sure. (Được thôi)
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.