Lesson 3: Story (Chủ đề 4: Getting Together) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số mẫu câu tiếng Anh quen thuộc. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A,Listen and read.

Nghe và đọc

Tiltle: 🔊 Chopsticks

Danny, Mike, and Mike’s family are at a restaurant.

Danny: 🔊 Whose noodles are these?

Mike: 🔊 They’re mine. Mmm, they look good.

Danny: 🔊 Where’s my fork? What are these?

Mike: 🔊 They’re chopsticks.

Danny: 🔊 How do you use chopsticks?

Mike: 🔊 Like this.

Danny: 🔊 This is fun. Thanks, Mike!

Mike: 🔊 No problem!

Value: 🔊 Be helpful

Dịch tiếng Việt: Đôi đũa

Danny, Mike và gia đình của Mike đang ở một nhà hàng.

Danny: Mì này của ai vậy?

Mike: Chúng là của tớ. Mmm, trông ngon quá.

Danny: Cái nĩa của tớ đâu? Đây là cái gì vậy?

Mike: Đây là đũa đó.

Danny: Làm thế nào để dùng đũa?

Mike: Như thế này nè.

Danny: Vui quá. Cảm ơn Mike!

Mike: Không có gì!

B, Read and circle.

Đọc lại đoạn hội thoại trên và khoanh vào đáp án đúng

Đáp án:

1. 🔊 Danny and Mike are at a restaurant. → Yes

2. 🔊 They have knives and forks. → No (Vì: Họ chỉ có đũa)

3. 🔊 Mike can use chopsticks. → Yes

4. 🔊 Danny doesn’t like noodles. → No (Vì: Danny thấy mì rất ngon.)

C, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: Like This

How do you use chopsticks?

How do you use chopsticks?

How do you use chopsticks?

Like this. Like this.

Dịch tiếng Việt: Như thế này

Bạn dùng đũa như thế nào?

Bạn dùng đũa như thế nào?

Bạn dùng đũa như thế nào?

Như thế này. Như thế này.

New vocabulary (Từ mới):

🔊 scissors /ˈsɪz.əz/ (noun): cây kéo

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang