Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản và quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen and read.
Nghe và đọc
Tiltle: 🔊 Vacation Plans
🔊 What are the students going to do next week on vacation?
Boy 1: 🔊 I’m going to go climbing.
Girl 1:🔊 I’m going to be an actor in a play.
Girl 2: 🔊 I’m going to go to the beach.
Boy 2:🔊 I’m going to ride a camel.
🔊 The students give their teacher a nice card.
Teacher: 🔊 I’m going to miss you.
Students: 🔊 We’re going to miss you, too.
Teacher: 🔊 Bye. Have a great time!
Students: 🔊 Thank you. See you next month!
Value: Be thoughtful.
Bản dịch Tiếng Việt: Kế hoạch về kì nghỉ.
Các bạn học sinh sẽ làm gì vào kỳ nghỉ tuần tới?
Bé trai 1: Con sẽ đi leo núi.
Bé gái 1: Con sẽ trở thành một diễn viên trong vở kịch.
Bé gái 2: Con sẽ đi đến bãi biển.
Bé trai 2: Con sẽ cưỡi lạc đà.
Các bạn học sinh tặng cô giáo một tấm thiệp dễ thương.
Cô giáo: Cô sẽ nhớ các em lắm.
Học sinh: Chúng em cũng sẽ rất nhớ cô!
Cô giáo: Tạm biệt. Chúc một kỳ nghỉ tuyệt vời!
Học sinh: Cảm ơn cô. Hẹn gặp lại cô vào tháng sau!
Giá trị sống: Hãy biết quan tâm.
B, Read and circle.
Đọc lại đoạn hội thoại và khoanh tròn câu trả lời đúng
Đáp án:
1. 🔊 Emma is going ti ride a camel. ➝ False (Boy 2 is going to ride a camel.)
2. 🔊 Danny is going to go climbing. ➝ True
3. 🔊 The teacher is going to miss the students. ➝ True
4. 🔊 The students give a birthday card to their teacher. ➝ False (They give a goodbye card to their teacher.)
C, Sing.
Nghe và hát
Tiltle: Have a Great Time
Good-bye. Have a great time.
Thank you. See you next week.
Bye-bye. Have a great time.
OK. See you next week.
Bản dịch Tiếng Việt: Chúc bạn có khoảng thời gian tuyệt vời
Tạm biệt. Chúc bạn có khoảng thời gian tuyệt vời.
Cảm ơn nhé. Hẹn gặp bạn vào tuần sau.
Tạm biệt nhé. Chúc vui vẻ!
Ừ, hẹn gặp lại bạn vào tuần sau.
D, Listen and say.
Nghe và đọc
🔊 Bye! Have a great time.
🔊 Thank you. See you next month!
🔊 Bye! Have a great time.
🔊 Thank you. See you tomorrow!
🔊 Bye! Have a great time.
🔊 Thank you. See you next week!
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.