Lesson 3: Reading (Chủ đề 7: Things to Be) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản và quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe, chỉ và đọc

Tiltle: 🔊 Space Museum

🔊 There’s an astronaut at the museum.
Alex:🔊 I want to see the astronaut!
Julie: 🔊 Alex! What does that sign mean?
Julie:🔊 Oops. It means you can’t run here.

Alex: 🔊 I want to take a picture.
Julie:🔊 What does that sign mean?
Tom: 🔊 Oh. It means you can’t take a picture here.

Alex: 🔊 Julie, look! There’s the astronaut!
Julie: 🔊 What does that sign mean?
Alex: 🔊 Oh. It means you can’t be noisy here.

Alex: 🔊 Now may I take a picture?
Astronaut: 🔊 Yes, you may!
Julie:🔊 I want to be an astronaut when I’m older!
Value:🔊 Be patient.

Bản dịch tiếng Việt: Bảo tàng Không gian
Có một phi hành gia ở bảo tàng.
Alex: Tớ muốn nhìn thấy phi hành gia!
Julie: Alex ơi! Biển báo đó có nghĩa là gì?
Julie: Ồ. Nó có nghĩa là bạn không được chạy ở đây.

Alex: Tôi muốn chụp một tấm ảnh.
Julie: Biển báo đó có nghĩa là gì vậy?
Alex: À. Nó có nghĩa là bạn không được chụp ảnh ở đây.

Alex: Julie ơi, nhìn kìa! Có phi hành gia kìa!
Julie: Biển báo đó có nghĩa là gì?
Alex: Ồ. Nó có nghĩa là bạn không được làm ồn ở đây.

Alex: Bây giờ tớ có thể chụp ảnh được không?
Phi hành gia: Được chứ!
Julie: Tớ muốn trở thành phi hành gia khi lớn lên!
Giá trị sống: Hãy kiên nhẫn.

B, Read and circle.

Đọc lại đoạn hội thoại và khoanh tròn đáp án đúng

Đáp án:

1. 🔊 There is an astronaut at the museum.  ➝ True

2. 🔊 Alex can’t reach the sign. ➝  False (Alex can read the sign.)

3. 🔊 Alex was noisy. ➝  True

4. 🔊 Julie wants to be a cook when she is older. ➝  False (She wants to be an astronaut.)

C, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: What Does That Sign Mean?

What does that sign mean?
It means you can’t run here.

Does it mean you can’t walk here?
No, it means you can’t run here.

That’s OK. I like walking!

Bản dịch Tiếng Việt: Biển báo đó có nghĩa là gì?

Biển báo đó có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là bạn không được chạy ở đây.

Nó có nghĩa là bạn không được đi bộ ở đây à?
Không, nó có nghĩa là bạn không được chạy ở đây.

Không sao. Mình thích đi bộ!

Extra words:

  • ice-skate
  • snowboard
  • take pictures
  • play music

D, Listen and say.

Nghe và đọc

🔊 What does that sign mean?
🔊  It means you can’t run here.

🔊 What does that sign mean?
🔊  It means you can’t ice – skate here.

🔊 What does that sign mean?
🔊  It means you can’t take pictures here.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang