Lesson 2: Việc nhà (Chủ đề 6: Helping Out) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các công việc nhà. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/ (v): quét sàn

2. 🔊 take out the garbage /teɪk aʊt ðə ˈɡɑːbɪdʒ/ (v): đổ rác

3. 🔊 clean the bathroom /kliːn ðə ˈbɑːθruːm/ (v): lau chùi phòng tắm

4. 🔊 wash the car /wɒʃ ðə kɑːr/ (v): rửa xe

5. 🔊 vacuum the carpet /ˈvækjuːm ðə ˈkɑːpɪt/ (v): hút bụi thảm

6. 🔊 water the plants /ˈwɔːtər ðə plɑːnts/ (v): tưới cây.

B, Listen and say. Then practice.

Từ chỉ tần suất: 

  • 🔊 always /ˈɔːl.weɪz/ (trạng từ): Luôn luôn
  • 🔊 usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (trạng từ): Thường xuyên
  • 🔊 sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ (trạng từ): Thỉnh thoảng
  • 🔊 never /ˈnev.ə(r)/  (trạng từ): Không bao giờ

Nghe và nói

1. 🔊 I always sweep the floor.

2.🔊 I usually take out the garbage.

3🔊 . I sometimes clean the bathroom.

4. 🔊 I never wash the car.

5.🔊 I always vacuum the carpet.

6.🔊 I usually water the plants.

C, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

1. 🔊 What are her chores?

🔊 She always sweeps the floor.

2.🔊 What are her chores?

🔊 She never takes out the garbage.

3. 🔊 What are her chores?

🔊 She sometimes clean the bathroom.

4🔊 . What are his chores?

🔊 He usually washes the car.

5.🔊 What are his chores?

🔊 He always vacuums the carpet.

6. 🔊 What are his chores?

🔊 He never waters the plants.

D, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: Always, Usually, Sometimes, Never

What are his chores?

He always vacuums the carpet.

What are his chores?

He usually sweeps the floor.

What are his chores?

He sometimes waters the plants.

But he never, never, never, never takes out the garbage.

Bản dịch tiếng Việt: Luôn luôn, thường xuyên, đôi khi, không bao giờ

Việc nhà của cậu ấy là gì?

Cậu ấy luôn luôn hút bụi thảm.

Việc nhà của cậu ấy là gì?

Cậu ấy thường xuyên quét nhà.Việc nhà của cậu ấy là gì?

Cậu ấy thỉnh thoảng tưới cây.Nhưng cậu ấy không bao giờ, không bao giờ, không bao giờ, không bao giờ đổ rác.

E, What about you? Ask and answer.

What are your chores? (Các công việc nhà của bạn là gì?)

I usually water the plants. (Tớ thường tưới cây.)

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang