A. Từ mới
1. Listen and point. Repeat.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
- 🔊 Hop (v): Nhảy lò cò
- 🔊 Fly (v): Bay
- 🔊 Jump (rope) (v): Nhảy (dây)
- 🔊 Swim (v): Bơi
- 🔊 Run (v): Chạy
- 🔊 Climb (a tree) (v): Trèo (cây)
2. Play Heads up. What’s missing.
(Chơi trò Heads up. Đoán xem cái gì còn thiếu.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có các hình ảnh chỉ các hoạt động (bơi, chạy, bay…). Các bạn sẽ có thời gian nhìn và nhớ các hoạt động có trên bảng. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống, trong lúc đó cô giáo sẽ bí mật giấu đi 1 hình ảnh. Khi ngẩng đầu lên, các bạn phải đoán xem hình ảnh còn thiếu nói về hoạt động gì.
B. Ngữ pháp
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
– Can Lucy hop?
Yes, she can./ No, she can’t.
– Can Tom and Ben swim?
Yes, they can./ No, they can’t.
– Can you jump rope?
Yes, we can./ No, we can’t.
Tạm dịch:
– Lucy có thể nhảy lò cò không?
Có, cô ấy có thể./ Không, cô ấy không thể.
– Tôm và Ben có thể bơi không?
Có, họ có thể./ Không, họ không thể.
– Bạn có thể nhảy dây không?
Có, chúng ta có thể./ Không, chúng ta không thể.
Phân tích ngữ pháp
1. Can Lucy hop? – Lucy có thể nhảy lò cò không?
- Can: động từ khuyết thiếu (modal verb) đặt ở đầu câu để tạo câu hỏi Yes/No.
- Lucy: danh từ riêng (tên riêng), chủ ngữ số ít.
- hop: động từ nguyên thể không to (nhảy lò cò).
👉 Cấu trúc câu hỏi: Can + S + V-inf?
- Yes, she can.
- she thay cho Lucy (ngôi thứ ba số ít).
- can → khẳng định khả năng.
2. No, she can’t.
- she vẫn thay cho Lucy.
- can’t → phủ định khả năng.
2. Can Tom and Ben swim? – Tom và Ben có thể bơi không?
- Can: động từ khuyết thiếu ở đầu câu hỏi.
- Tom and Ben: chủ ngữ số nhiều (hai người).
- swim: động từ nguyên thể (bơi).
👉 Cấu trúc câu hỏi: Can + S + V-inf?
- Yes, they can.
- they thay cho Tom and Ben (số nhiều).
- can → khẳng định khả năng.
2. No, they can’t.
- they thay cho Tom and Ben.
- can’t → phủ định khả năng.
3. Can you jump rope? – Bạn có thể nhảy dây không?
- Can: modal verb để hỏi.
- you: chủ ngữ (ngôi thứ hai, có thể số ít hoặc số nhiều).
- jump rope: cụm động từ (nhảy dây).
👉 Cấu trúc câu hỏi: Can + S + V-inf?
- Yes, we can.
- we trả lời thay cho you (bao gồm cả người hỏi trong nhóm).
- can → khẳng định.
2. No, we can’t.
- we → số nhiều.
- can’t → phủ định.
📌 Tóm lại công thức:
- Câu hỏi: Can + S + V-inf?
- Trả lời khẳng định: Yes, S + can.
- Trả lời phủ định: No, S + can’t.
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. Alfie: Can you run?
Ben: Yes, we can.
(Alfie: Bạn có thể chạy không?
Ben: Có, tớ có thể chạy.)
2. Alfie: Can Charlie hop?
Ben: Yes, he can.
(Alfie: Charlie có thể nhảy lò cò không?
Ben: Có, anh ấy có thể nhảy lò cò.)
3. Alfie: Can Lucy and Ben jump rope?
Mai: No, they can’t.
(Alfie: Lucy và Ben có thể nhảy dây không?
Mai: Không, họ không thể.)
4. Alfie: Can Mai climb a tree?
Tom: Yes, she can.
(Alfie: Mai có thể trèo cây không?
Tom: Có, cô ấy có thể trèo cây.)
C. Phonics
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Rope, hop
Ben, keyboard
Lời giải chi tiết:
Rope (n): dây thừng
Hop (v): Nhảy lò cò
Keyboard (n): Dương cầm điện
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Who can hop?
Ben can hop.
Who can jump rope?
Ben can jump rope.
Who can play the keyboard?
Ben can play the keyboard.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Ai có thể nhảy?
Ben có thể nhảy.
Ai có thể nhảy dây?
Ben có thể nhảy dây.
Ai có thể chơi dương cầm?
Ben có thể chơi dương cầm.
D. Đoạn văn
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Mai: It’s a nice day to day, Alfie.
Alfie: Yes, it is. Oh, look! There’s Lucy.
Mai: Oh, yeah. She’s playing hopscotch.
Alfie: Can she hop?
Mai: Yes, she can. Look.
Alfie: Cool!
2. Mai: There’s Tom. He’s wearing swim shorts.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Oh, hi, Alfie.
Alfie: Tom, can you swim?
Tom: Yes, I can?
3. Mai: Look, Alfie. They are jumping rope. And there’s Charlie!
Alfie: Cool. Can he jump rope?
Mai: No, he can’t.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh no! Are you OK, Charlie?
Charlie: Yes, I’m OK.
4. Alfie: Mai, can you and your friends fly ?
Mai: What? No, Alfie, we can’t.
Alfie: Really? I can. Watch!
Mai: Wow, Alfie!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Mai: Hôm nay là một ngày đẹp trời, Alfie.
Alfie: Đúng vật. Oh, nhìn kìa! Đó là Lucy.
Mai: Oh, phải rồi. Cô ấy đang chơi nhảy lò cò.
Alfie: Cô ấy có thể nhảy chứ?
Mai: Đúng vậy, cô ấy có thể. Nhìn kìa.
Alfie: Tuyệt quá!
2. Mai: Đó là Tom. Cậu ấy đang mặc quần bơi.
Alfie: Chào Tom.
Tom: Oh, chào, Alfie.
Alfie: Tom, cậu có thể bơi à.
Tom: Đúng, tớ có thể?
3. Mai: Nhìn kìa, Alfie. Họ đang chơi nhảy dây. Và đó là Charlie!
Alfie: Tuyệt. Cậu ấy có thể nhảy dây à?
Mai: Không, cậu ấy không thể.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh không! Cậu ổn chứ Charlie?
Charlie: Ừ, tớ ồn.
4. Alfie: Mai, cậu và bạn của cậu có thể bay chứ?
Mai: Cái gì? Không, chúng tớ không thể!
Alfie: Thật ư! Tớ có thể. Nhìn này!
Mai: Wao, Alfie!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: It’s a nice day to day, Alfie.
Alfie: Yes, it is. Oh, look! There’s Lucy.
Mai: Oh, yeah. She’s playing hopscotch.
Alfie: Can she hop?
Mai: Yes, she can. Look.
Alfie: Cool!
2. Mai: There’s Tom. He’s wearing swim shorts.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Oh, hi, Alfie.
Alfie: Tom, can you swim?
Tom: Yes, I can?
3. Mai: Look, Alfie. They are jumping rope. And there’s Charlie!
Alfie: Cool. Can he jump rope?
Mai: No, he can’t.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh no! Are you OK, Charlie?
Charlie: Yes, I’m OK.
4. Alfie: Mai, can you and your friends fly ?
Mai: What? No, Alfie, we can’t.
Alfie: Really? I can. Watch!
Mai: Wow, Alfie!
Tạm dịch:
1. Mai: Hôm nay là một ngày đẹp trời, Alfie.
Alfie: Đúng vật. Oh, nhìn kìa! Đó là Lucy.
Mai: Oh, phải rồi. Cô ấy đang chơi nhảy lò cò.
Alfie: Cô ấy có thể nhảy chứ?
Mai: Đúng vậy, cô ấy có thể. Nhìn kìa.
Alfie: Tuyệt quá!
2. Mai: Đó là Tom. Cậu ấy đang mặc quần bơi.
Alfie: Chào Tom.
Tom: Oh, chào, Alfie.
Alfie: Tom, cậu có thể bơi à.
Tom: Đúng, tớ có thể?
3. Mai: Nhìn kìa, Alfie. Họ đang chơi nhảy dây. Và đó là Charlie!
Alfie: Tuyệt. Cậu ấy có thể nhảy dây à?
Mai: Không, cậu ấy không thể.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh không! Cậu ổn chứ Charlie?
Charlie: Ừ, tớ ồn.
4. Alfie: Mai, cậu và bạn của cậu có thể bay chứ?
Mai: Cái gì? Không, chúng tớ không thể!
Alfie: Thật ư! Tớ có thể. Nhìn này!
Mai: Wao, Alfie!
Lời giải chi tiết:
1. hop | 2. Yes, I can | 3. No, he can’t | 4. fly |
E. (Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
- Cấu trúc hỏi và trả lời xem ai đó có thể làm gì:
- (?) Can you + động từ nguyên thể? (Bạn có thể …… không?)
- (+) No, we/she/he/they can’t. (Không, chúng tớ/cô ấy/anh ấy/họ không thể.)
- (-) Yes, we/she/he/they can. (Có, chúng tớ/ cô ấy/anh ấy/họ có thể.)
Lời giải chi tiết:
1. Can you swim?
No, we can’t.
(Bạn có thể bơi không?
Không, chúng tôi không thể bơi.)
2. Can she jump rope?
Yes, she can.
(Cô ấy có thể nhảy dây không?
Có, cô ấy có thể.)
3. Can you run?
Yes, we can.
(Bạn có thể chạy không?
Có, chúng tôi có thể.)
4. Can he fly?
No, he can’t.
(Anh ấy có thể bay không?
Không, anh ấy không thể.)
5. Can they climb a tree?
No, they can’t
(Họ có thể trèo cây không?
Không, họ không thể.)
6. Can they swim?
Yes, they can.
(Họ có thể bơi không?
Có, họ có thể.)
F. Hỏi bạn
(Hỏi bạn của bạn và hoàn thành bảng với (V) hoặc (X).)
Phương pháp giải:
– Can your brother + động từ nguyên thể? (Anh trai của bạn có thể…?)
Yes, he can./ No, he can’t. (Có, anh ấy có thể./ Không, anh ấy không thể.)
– Can your mom and dad + động từ nguyên thể? (Bố và mẹ của bạn có thể…?)
Yes, they can’t./ No, they can’t. (Có, họ có thể./ Không, họ không thể.)
– Can you and your best friend + động từ nguyên thể? (Bạn và bạn thân của bạn có thể…?)
Yes, we can./ No, we can’t. (Có, chúng tôi có thể./ Không, chúng tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
– Can your borther hop? (Anh trai của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
Yes, he can. (Có, anh ấy có thể.)
– Can your mom and dad hop? (Bố mẹ của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
No, they can’t. (Không, họ không thể.)
– Can you and your best friend hop? (Cậu và bạn thân của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
Yes, we can. (Có, chúng tớ có thể?)