Lesson 2: Unit 1 – School Giáo trình tiếng Anh lớp 5 Smart Start

A. Từ mới

1. Listen and point. Repeat.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Nghe và chỉ. Lặp lại.

Lời giải chi tiết:

1. solving problems – giải toán

Ví dụ:

🔊 I like solving problems. Tôi thích giải toán.

2. doing experiments – làm thí nghiệm

Ví dụ:

🔊 I like doing experiments. Tôi thích làm thí nghiệm.

3. making things – làm thủ công

🔊 I like making things. Tôi thích làm đồ thủ công.

4. using computers – sử dụng máy tính

🔊 I like using computers. Tôi thích sử dụng máy tính.

5. reading stories – đọc truyện

🔊 I like reading stories. Tôi thích đọc truyện.

2. Play the game “Slow motion”.

Chơi trò chơi “Slow motion”.

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt.

B. Ngữ pháp

1. Listen and practice.

Nghe và luyện tập

Đáp án nghe:

🔊 Why do you like maths? Tại sao bạn thích toán?

🔊 Because I like solving problems. Bởi vì tôi thích giải bài tập.

Phân tích ngữ pháp

1. 🔊 Why do you like maths? – Tại sao bạn thích toán?

  • Why: trạng từ nghi vấn → dùng để hỏi nguyên nhân/lý do.
  • do: trợ động từ dùng trong thì hiện tại đơn.
  • you: đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít/số nhiều, đóng vai trò chủ ngữ.
  • like: động từ chính, giữ nguyên thể (vì đã có trợ động từ do).
  • maths: danh từ (môn học), làm tân ngữ của like.

👉 Cấu trúc:
Wh-question (Why) + trợ động từ (do/does) + chủ ngữ + động từ nguyên thể + tân ngữ?

2. 🔊 Because I like solving problems. – Bởi vì tôi thích giải bài tập.

  • Because: liên từ chỉ nguyên nhân, nối câu trả lời với câu hỏi.
  • I: đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, chủ ngữ.
  • like: động từ chính, thì hiện tại đơn, chia theo ngôi thứ nhất (không thêm -s).
  • solving problems: cụm danh động từ (gerund phrase), làm tân ngữ của động từ like.
  • solving: động từ thêm -ing, biến thành danh động từ.
  • problems: danh từ số nhiều, tân ngữ của solving.

👉 Cấu trúc:
Because + chủ ngữ + động từ (chia đúng ngôi) + tân ngữ (danh động từ/cụm danh từ).

2. Look and circle.

Nhìn và khoanh tròn.

Phương pháp giải

Lời giải chi tiết

1. using computers

A: 🔊 Why do you like I.T? Tại sao bạn thích công nghệ thông tin?

B: using computers.">🔊 Because I like using computers. Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.

2. doing experiments

A: 🔊 Why do you like science? Tại sao bạn thích khoa học?

B: doing experiments.">🔊 Because I like doing experiments. Bởi vì mình thích làm thí nghiệm.

3. learning languages

A: 🔊 Why do you like English? Tại sao bạn thích tiếng anh?

B: learning languages.">🔊 Because I like learning languages. Bởi vì mình thích học ngôn ngữ.

4. like, making things

A: like art?">🔊 Why do you like art? Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?

B: making things.">🔊 Because I like making things. Bởi vì mình thích làm thủ công.

5. do, reading stories

A:do you like history?">🔊 Why do you like history? Tại sao bạn thích lịch sử?

B: reading stories.">🔊 Because I like reading stories. Bởi vì mình thích đọc truyện.

6. Why, you, I, solving problems

A: Why do you like math?">🔊 Why do you like math? Tại sao bạn thích toán?

B: I like solving problems.">🔊 Because I like solving problems. Bởi vì mình thích giải bài tập.

C. Phonics

1. Listen and repeat.

Nghe và lặp lại.

using, ‘learning

Phương pháp giải

🔊 using (sử dụng)

🔊 learning (học)

2. Chant.

Hát theo nhịp

D. Đoạn văn

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Lucy: 🔊 Hi Alfie. Do you want to come to my favorite class?

Alfie: 🔊 Sure! Bye, Tom! 

Tom. 🔊 Bye. 

Alfie: 🔊 Which class is it? And why do you like it? 

Lucy: 🔊 It’s math. I like it because I like solving problem. 

2.

Alife: 🔊 That was so fun! I like going to school.

Charlie: 🔊 Yeah! Do you want to come to my English class? It’s my favorite class. 

Alife: 🔊 Sure. Why do you like it? 

Charlie: 🔊 I really like it because I like reading stories. 

Alife:🔊 Cool! 

3.

Mai:🔊 Hello, Alife.

Alife: 🔊 Hi, Mai. Can I come to your class? 

Mai: 🔊 Yes.

Alife: 🔊 Which class is it? 

Mai: 🔊 It’s science. I like it because I like doing experiments. 

4.

Ben: 🔊 Hey, Alife. Do you want to sit with me? 

Alife: 🔊 Sure! Which class is this? 

Ben: 🔊 It’s art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different. 

Ben: 🔊 Wow, you’re really good, Alife!

Lời giải chi tiết

Tạm dịch

1.

Lucy: Chào Alfie. Bạn có muốn đến lớp học yêu thích của tôi không?

Alfie: Chắc chắn rồi! Tạm biệt Tom nhé!

Tom:Tạm biệt.

Alfie: Đó là lớp học môn gì vậy? Và tại sao bạn thích nó?

Lucy: Đó là môn Toán. Mình thích nó bởi vì mình thích giải toán.

2.

Alife: Thật là vui! Tôi thích đến trường.

Charlie: Đúng vậy! Bạn có muốn đến lớp tiếng Anh của tôi không? Nó là lớp học yêu thích của tôi.

Alife: Chắc chắn rồi. Tại sao bạn thích nó vậy?

Charlie: Tôi thật sự thích nó bởi vì tôi thích đọc truyện.

Alife: Tuyệt

3.

Mai: Xin chào, Alife.

Alife: Chào, Mai. Mình có thể đến lớp học của bạn không?

Mai: Được

Alife: Nó là lớp nào?

Mai: Nó là lớp khoa học. Tôi thích nó bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.

4.

Ben: Chào, Alife. Bạn có muốn ngồi với tôi không?

Alife: Chắc chắn rồi. Đây là lớp môn gì vậy?

Ben: Đó là lớp mỹ thuật. Tôi thích bởi vì tôi thích tô màu. Nhưng hôm nay chúng tôi đang làm một vài thứ khác.

Ben: Wow, bạn thật giỏi, Alife!

2. Listen and write.

Nghe và viết.

Lời giải chi tiết

1. math, solving problems

Lucy: 🔊 Hi Alfie. Do you want to come to my favorite class? 

Alfie: 🔊 Sure! Bye, Tom! 

Tom: 🔊 Bye.

Alfie: 🔊 Which class is it? And why do you like it? 

Lucy:math. I like it because I like  solving problem. ">🔊 It’s (1) math. I like it because I like  solving problem

2. english, reading stories

Alife: 🔊 That was so fun! I like going to school. 

Charlie: English class? It’s my favorite class. ">🔊 Yeah! Do you want to come to my (2) English class? It’s my favorite class. 

Alife: 🔊 Sure. Why do you like it? 

Charlie: reading stories. ">🔊 I really like it because I like reading stories

Alife: 🔊 Cool! 

3. science, doing experiments

Mai: 🔊 Hello, Alife. 

Alife: 🔊 Hi, Mai. Can I come to your class? 

Mai: 🔊 Yes. 

Alife: 🔊 Which class is it? 

Mai:science. I like it because I like doing experiments. ">🔊 It’s (3) science. I like it because I like doing experiments

4. art, painting

Ben: 🔊 Hey, Alife. Do you want to sit with me?

Alife: 🔊 Sure! Which class is this?

Ben: art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different.">🔊 It’s (4) art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different.

Ben: 🔊 Wow, you’re really good, Alife! 

 

Tạm dịch

1. Lucy:  Bạn có muốn đến lớp học yêu thích của tôi không?

Alfie: Chắc chắn rồi! Tạm biệt Tom nhé!

Tom: Tạm biệt.

Alfie: Đó là lớp học môn gì vậy? Và tại sao bạn thích nó?

Lucy: Đó là môn Toán. Mình thích nó bởi vì mình thích giải toán.

2. english, reading stories

Alife: Thật là vui! Tôi thích đến trường.

Charlie: Đúng vậy! Bạn có muốn đến lớp tiếng Anh của tôi không? Nó là lớp học yêu thích của tôi.

Alife: Chắc chắn rồi. Tại sao bạn thích nó vậy?

Charlie: Tôi thật sự thích nó bởi vì tôi thích đọc truyện.

Alife: Tuyệt

3.

Mai: Xin chào, Alife.

Alife: Chào, Mai. Mình có thể đến lớp học của bạn không?

Mai: Được

Alife: Nó là lớp nào?

Mai: Nó là lớp khoa học. Tôi thích nó bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.

4.

Ben: Chào, Alife. Bạn có muốn ngồi với tôi không?

Alife:  Chắc chắn rồi. Đây là lớp nào vậy?

Ben: Nó là lớp mỹ thuật. Tôi thích bởi vì tôi thích tô màu. Nhưng hôm nay chúng tôi đang làm một vài thứ khác.

Ben: Wow, bạn thật giỏi, Alife!

3. Role-play.

Đóng vai.

E. Chỉ và nói

1. Point, ask and answer.

Chỉ, hỏi và trả lời.

Lời giải chi tiết

1.

🔊 Why do you like math? Tại sao bạn thích toán?

🔊 Because I like solving problems. Bởi vì tôi thích giải bài.

2.

🔊  Why do you like science? Tại sao bạn thích khoa học?

🔊 Because I like doing experiments. Bởi vì mình thích làm thí nghiệm.

3.

🔊 Why do you like music? Tại sao bạn thích âm nhạc?

🔊 Because I like singing. Bởi vì tôi thích hát.

4.

🔊 Why do you like art? Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?

🔊  Because I like painting. Bởi vì tôi thích tô màu.

5.

🔊 Why do you like art? Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?

🔊  Because I like making things. Bởi vì mình thích làm mọi thứ.

6.

🔊 Why do you like history? Tại sao bạn thích lịch sử?

🔊 Because I like reading stories. Bởi vì mình thích đọc truyện.

7.

🔊 Why do you like I.T? Tại sao bạn thích công nghệ thông tin?

🔊 Because I like using computers. Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.

8.

🔊 Why do you like English? Tại sao bạn thích tiếng anh?

🔊 Because I like learning languages. Bởi vì mình thích học ngôn ngữ.

9.

🔊 Why do you like P.E? Tại sao bạn thích thể dục?

🔊 Because I like running. Bởi vì tôi thích chạy.

2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.

 Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.

Lời giải chi tiết:

🔊 Why do you like geography? Tại sao bạn thích địa lý?

🔊 Because I like traveling. Bởi vì mình thích đi du lịch.

🔊 Why do you like biology? Tại sao bạn thích sinh học?

🔊 Because I like studying. Bởi vì mình thích nghiên cứu.

F. Play Tic, tac, toe.

Chơi tic, tac, toe.

Phương pháp giải:

Cách chơi: Lần lượt hỏi và trả lời lý do tại sao ai đó lại thích môn học nào đó, sử dụng cấu trúc:

Why do you like ______?

(Tại sao bạn thích môn _____?

Because I like + V-ing.

(Bởi vì mình thích ______.)

Mỗi lần hỏi và trả lời xong người chơi sẽ gạch chéo 1 ô tương ứng với câu hỏi và trả lời đó. Ai tạo ra được 1 hàng ngang, một đường chéo hoặc 1 hàng dọc trước sẽ thắng.

Ví dụ:

🔊 Why do you like music? Tại sao bạn thích môn âm nhạc?

🔊 Because I like singing. Bởi vì mình thích ca hát.

🔊 Ok, your turn. Được rồi, đến lượt bạn.

Lên đầu trang