Lesson 2: Unit 1 – Animals Giáo trình tiếng Anh lớp 4 Smart Start

A. Từ mới

1. Listen, point and say.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Nghe, chỉ và nhắc lại

Lời giải chi tiết:

  1. 🔊 Panda (n): Con gấu trúc
  2. 🔊 Giraffe (n): Con hươu cao cổ
  3. 🔊 Lion (n): Con sư tử
  4. 🔊 Dolphin (n): Con cá heo
  5. 🔊 Tiger (n): Con hổ
  6. 🔊 Zebra (n): Con ngựa vằn

2. Play Guess. (Trò chơi đoán hình)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ treo 3 ảnh của 3 con vật lên bảng, đanh số lần lượt 1-2-3 tương ứng với các ảnh. Sau đó giáo viên sẽ lật úp tất cả các tấm ảnh và nói một con số từ 1-3. Giáo viên nói con số nào thì các bạn học sinh sẽ phải nói to con vật ứng với con số đó.

B. Ngữ pháp

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

What’s this?

It’s a panda.

What’s that?

It’s a dolphin.

Tạm dịch:

  • Đây là con gì?
  • Đây là một con gấu trúc.
  • Đó là con gì?
  • Đó là một con cá heo

Phân tích ngữ pháp 

1. 🔊 What’s this? – Đây là cái gì?

  • What’s: viết tắt của What is; what là từ để hỏi “cái gì”, is là động từ to be (số ít).
  • this: đại từ chỉ định, chỉ sự vật ở gần người nói (số ít).

👉 Cấu trúc: What is this? = Hỏi về sự vật gần người nói.

2. 🔊 It’s a panda. – Nó là một con gấu trúc.

  • It’s: viết tắt của It is; it là đại từ nhân xưng (dùng để chỉ sự vật/ con vật), is là động từ to be.
  • a panda: cụm danh từ, trong đó a là mạo từ không xác định (chỉ một con bất kỳ), panda là danh từ số ít (gấu trúc).

👉 Cấu trúc: It is + a + danh từ số ít.

3. 🔊 What’s that? – Kia là cái gì?

  • What’s: viết tắt của What is.
  • that: đại từ chỉ định, chỉ sự vật ở xa người nói (số ít).

👉 Cấu trúc: What is that? = Hỏi về sự vật ở xa người nói.

4. 🔊 It’s a dolphin. – Nó là một con cá heo.

  • It’s: viết tắt của It is.
  • a dolphin: cụm danh từ, trong đó a là mạo từ không xác định, dolphin là danh từ số ít (cá heo).

👉 Cấu trúc: It is + a + danh từ số ít.

2. Look and write. Practice. 

(Nhìn và viết. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What’s this?

B: It’s a giraffe.

2. A: What’s this?

B: It’s a panda.

3. A: What’s that?

B: It’s a lion.

4. A: What’s that?

B: It’s a tiger.

5. A: What’s that?

B: It’s a dolphin.

6. A: What’s that?

B: It’s a Zebra.

Tạm dịch: 

1. A: Đó là con gì ?

B: Đó là một con huơu cao cổ.

2. A: Đó là con gì ?

B: Đó là một con gấu trúc.

3. A: Kia là con gì ?

B: Nó là một con sư tử.

4. A: Kia là con gì?

B: Nó là một con hổ.

5. A: Kia là con gì?

B: Nó là một con cá heo.

6. A: Kia là con gì?

B: Nó là một con ngựa vằn.

C. Phonics

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Giraffe, dolphin

Lời giải chi tiết:

  • Giraffe (n):Con hươu cao cổ
  • Dolphin (n): Con cá heo

2. Chant. 

(Đọc theo nhịp.) 

Bài nghe:

  • 🔊 Who likes dolphins?
  • 🔊 Who likes dolphins?
  • 🔊 We like dolphins.
  • 🔊 We like dolphins.
  • 🔊 Who likes giraffes?
  • 🔊 Who likes giraffes?
  • 🔊 We like giraffes.
  • 🔊 We like giraffes.
  • 🔊 We all love friendly animals.
  • 🔊 We all love friendly animals.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

  • Ai thích những chú cá heo nào?
  • Ai thích những chú cá heo nào?
  • Chúng mình thích những chú cá heo.
  • Chúng mình thích những chú cá heo.
  • Ai thích những chú hươu cao cổ nào?
  • Ai thích những chú hươu cao cổ nào?
  • Chúng mình thích những chú hươu cao cổ.
  • Chúng mình thích những chú hươu cao cổ.
  • Chúng mình yêu những loài động vật thân thiện.
  • Chúng mình yêu những loài động vật thân thiện.

D. Đoạn văn

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

Bài nghe: 

1. Alfie: What’s this, Lucy?

Lucy: It’s a giraffe, Alfie.

Alfie: Hahaha. I like it.

2. Alfie: What’s that, Tom?

Tom: It’s a tiger, Alfie.

Alfie: Wow! It has big teeth.

3. Alfie: What’s that, Lucy?

Lucy: It’s a pande, Alfie.

Alfie: It’s looks so happy.

4. Alfie: What’s this, Tom?

Tom: It’s a dolphin, Alfie.

Alfie: It’s looks so friendly.

Tom: Do you have animals on your planet, Alfie?

Alfie: Look! I’ll show you.

Lucy & Tom: Urrrrgh!

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch: 

1. Alfie: Lucy, đây là con gì thế?

Lucy: Đây là một con hươu cao cổ, Alfie.

Alfie: Hahaha. Tớ thích nó.

2. Alfie: Đó là con gì vậy Tom?

Tom: Đó là một con hổ, Alfie.

Alfie: Wao? Nó có một hàm răng to.

3. Alfie: Đó là gì vậy Lucy?

Lucy: Đó là một con gấu trúc, Alfie.

Alfie: Nó trông thật hạnh phúc.

4. Alfie: Đây là con gì vậy Tom?

Tom: Nó là một con cá heo, Alfie.

Alfie: Nó trông thật thân thiện.

Tom: Có loài động vật nào trên hành tinh của bạn không? Alfie.

Alfie: Nhìn nè. Tớ sẽ cho cậu xem!

Lucy & Tom: Urrrgh!

Elfie: Tớ muốn một con.

Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.

Elfie: Urggggh!

Bài nghe: 

1. Alfie: What’s this, Lucy?

Lucy: It’s a giraffe, Alfie.

Alfie: Hahaha. I like it.

2. Alfie: What’s that, Tom?

Tom: It’s a tiger, Alfie.

Alfie: Wow! It has big teeth.

3. Alfie: What’s that, Lucy?

Lucy: It’s a pande, Alfie.

Alfie: It’s looks so happy.

4. Alfie: What’s this, Tom?

Tom: It’s a dolphin, Alfie.

Alfie: It’s looks so friendly.

Tom: Do you have animals on your planet, Alfie?

Alfie: Look! I’ll show you.

Lucy & Tom: Urrrrgh!

 Tạm dịch: 

1. Alfie: Lucy, đây là con gì thế?

Lucy: Đây là một con hươu cao cổ, Alfie.

Alfie: Hahaha. Tớ thích nó.

2. Alfie: Đó là con gì vậy Tom?

Tom: Đó là một con hổ, Alfie.

Alfie: Wao? Nó có một hàm răng to.

3. Alfie: Đó là gì vậy Lucy?

Lucy: Đó là một con gấu trúc, Alfie.

Alfie: Nó trông thật hạnh phúc.

4. Alfie: Đây là con gì vậy Tom?

Tom: Nó là một con cá heo, Alfie.

Alfie: Nó trông thật thân thiện.

Tom: Có loài động vật nào trên hành tinh của bạn không? Alfie.

Alfie: Nhìn nè. Tớ sẽ cho cậu xem!

Lucy & Tom: Urrrgh!

Elfie: Tớ muốn một con.

Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.

Elfie: Urggggh!

Lời giải chi tiết:

1. giraffe

2. tiger

3. panda

4. dolphin

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời)

Phương pháp giải:

  • What is that? (Đó là con gì?)
  • What is this? (Đây là con gì?)
  • It’s + a /an+ danh từ số ít. (Đây là một con…)

Lời giải chi tiết:

1. What’s that? (Đó là con gì?)

It’s a snake. (Đây là một con rắn.)

2. What’s this? (Đây là con gì?)

It’s a giraffe. (Đây là một con hươu cao cổ.)

3. What’s that? (Đó là con gì?)

It’s a tiger. (Đây là một con hổ.)

4. What’s this? (Đây là con gì?)

It’s a panda. (Đây là một con gấu trúc.)

5. What’s that? (Đó là con gì?)

It’s a lion. (Đây là một con sư tử.)

6. What’s this? (Đây là con gì?)

It’s a dolphin. (Đây là một con cá heo.)

7. What’s that? (Đó là con gì?)

It’s a monkey. (Đây là một con khỉ.)

8. What’s this? (Đây là con gì?)

It’s a zebra. (Đây là một con ngựa vằn.)

F. Play Tic, tac, toe.

(Chơi trò Tic, tac, toe.)

Phương pháp giải:

  • Cách chơi: Nhìn vào bức tranh và chỉ ra những con vật có trong đó.
  • What is that? (Đó là con gì?)
  • What is this? (Đây là con gì?)
  • It’s + a/an + danh từ số ít. (Đây là một con…)
Lên đầu trang