Lesson 2: Thể thao (Chủ đề 1: Fun Outdoors) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các môn thể thao. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 ski /skiː/ (v): trượt tuyết

2. 🔊 snowboard /ˈsnəʊbɔːd/ (v): trượt ván trên tuyết

3. 🔊 ice-skate /ˈaɪs skeɪt/ (v): trượt băng

4. 🔊 in-line skate /ˌɪnˈlaɪn skeɪt/ (v): trượt patin (giày trượt có bánh xe thẳng hàng)

5. 🔊 skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ (v): trượt ván

6. 🔊 surf /sɜːf/ (v): lướt sóng

B, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc

1, 🔊 She’s good at skiing.

2, 🔊 He’s good at snowboarding.

3, 🔊 She isn’t good at ice-skating.

4, 🔊 He isn’t good at in-line skating.

5, 🔊 She’s good at skateboarding.

6, 🔊 He’s good at surfing.

C, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

1, 🔊 Is she good at skiing?

🔊 Yes she’s very good at it.

2,🔊 Is he good at in-line skating?

🔊 Yes No he’s not very good at it.

3,🔊 Is he good at skateboarding?

🔊 Yes he’s very good at it.

4, 🔊 Is she good at ice skating?

🔊 Yes she’s very good at it.

5,🔊 Is he good at surfing?

🔊 No he’s not very good at it.

6, 🔊 Is he good at snowboarding?

🔊 No he’s not very good at it.

D, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: I’m Good at Skating

I’m good at skating.                                            He’s good at skating.

I’m very good at it.                                              Yes, yes.

I’m good at surfing.                                             He’s good at surfing.

I’m very good at it.                                              Yes, yes.

I’m not good at skiing.                                         He isn’t good at skiing.

No, no.                                                                That’s OK!

Bản dịch tiếng Việt: Tôi giỏi trượt patin.

Tôi giỏi trượt patin.                                              Cậu ấy giỏi trượt patin.

Tôi rất giỏi môn đó.                                              Đúng rồi, đúng rồi.

Tôi giỏi lướt sóng.                                                Cậu ấy giỏi lướt sóng.

Tôi rất giỏi môn đó.                                              Đúng rồi, đúng rồi.

Tôi không giỏi trượt tuyết.                                    Cậu ấy không giỏi trượt tuyết.

Không, không.                                                      Không sao đâu!

E, What about you? Ask and answer.

Còn bạn thì sao? Hỏi và trả lời.

Are you good at skateboarding? – Bạn có trượt ván giỏi không?

Yes, I am/ No, I’m not. – Có, Tôi có giỏi/ Không, tôi không giỏi.

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang