Hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn lại những từ vựng tiếng Anh cơ bản về màu sắc như: đỏ, xanh, vàng, hồng, tím… Các em sẽ học cách nói và viết tên màu sắc bằng tiếng Anh một cách dễ dàng.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Ngoài ra, chúng ta còn được luyện đặt câu đơn giản với các từ màu sắc, ví dụ như:
🔹 This is a red apple.
🔹 My shirt is blue.
A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc từ mới
1. 🔊 red /rɛd/ (adj.) – màu đỏ
Example (Ví dụ):
🔊 This is red. (Đây là màu đỏ.)
2. 🔊 yellow /ˈjɛl.oʊ/ (adj.) – màu vàng
Example (Ví dụ):
🔊 This is yellow. (Đây là màu vàng.)
3. 🔊 blue /bluː/ (adj.) – màu xanh dương
Example (Ví dụ):
🔊 This is blue. (Đây là màu xanh dương.)
4. 🔊 white /waɪt/ (adj.) – màu trắng
Example (Ví dụ):
🔊 This is white. (Đây là màu trắng.)
5. 🔊 black /blæk/ (adj.) – màu đen
Example (Ví dụ):
🔊 This is black. (Đây là màu đen.)
B, Listen, ask and answer. Then practice
Nghe, hỏi và trả lời
Nghe các câu sau:
- 🔊 What color is it? – 🔊 It’s red. (Nó có màu đỏ.)
- 🔊 What color is it? –🔊 It’s yellow. (Nó có màu vàng.)
- 🔊 What color is it? – 🔊 It’s blue. (Nó có màu xanh dương.)
- 🔊 What color is it? – 🔊 It’s white. (Nó có màu trắng.)
- 🔊 What color is it? – 🔊 It’s black. (Nó có màu đen.)
C, Sing.
Nghe và hát
Nghe và hát theo lời bài hát:
Tiltle: Color
Red. Yellow. Blue. White. Black.
What color is it?
It’s red. It’s red. It’s red.
What color is it?
It’s red. It’s red. It’s red.
Yellow.
What color is it?
It’s Yellow. It’s Yellow. It’s Yellow.
What color is it?
It’s Yellow. It’s Yellow. It’s Yellow.
Blue.
What color is it?
It’s Blue. It’s Blue. It’s Blue.
What color is it?
It’s Blue. It’s Blue. It’s Blue. It’s Blue.
White.
What color is it?
It’s White. It’s White. It’s White.
What color is it?
It’s White. It’s White. It’s White.
Black.
What color is it?
It’s Black. It’s Black. It’s Black.
What color is it?
It’s Black. It’s Black. It’s Black. It’s Black.
Red. Yellow. Blue. White. Black.
Bản dịch tiếng Việt: Màu sắc
Đỏ. Vàng. Xanh. Trắng. Đen.
Đây là màu gì?
Đây là màu đỏ. Đây là màu đỏ. Đây là màu đỏ.
Đây là màu gì?
Đây là màu đỏ. Đây là màu đỏ. Đây là màu đỏ.
D, Listen and circle.
Nghe và khoanh tròn
Đáp án:
1.
A🔊 : What is it? (Đây là cái gì?)
B🔊 : It’s a pencil case.(Đây là hộp bút.)
A🔊 : What color is it? (Nó có màu gì?)
B🔊 : It’s red. (Nó có màu đỏ.)
2.
A:🔊 What is it? (Đây là cái gì?)
B🔊 : It’s an eraser. (Đây là cục tẩy.)
A:🔊 What color is it?🔊 (Nó có màu gì?)
B🔊 : It’s blue. (Nó có màu xanh dương.)
3.
A: 🔊 What is it? (Đây là cái gì?)
B: 🔊 It’s a book. (Đây là cuốn sách.)
A:🔊 What color is it?🔊 (Nó có màu gì?)
B:🔊 It’s black. (Nó có màu đen.)
4.
A:🔊 What is it? (Đây là cái gì?)
B🔊 : It’s a backpack. (Đây là cái cặp.)
A:🔊 What color is it?🔊 (Nó có màu gì?)
B:🔊 It’s white. (Nó có màu trắng.)
5.
A:🔊 What is it? (Đây là cái gì?)
B🔊 : It’s an pencil. (Đây là bút chì)
A:🔊 What color is it?🔊 (Nó có màu gì?)
B:🔊 It’s yellow. Nó có màu vàng.
E. Look around your classroom. Point, ask and answer.
Nhìn quanh lớp học. Chỉ tay, hỏi và trả lời
Ví dụ (Example):
🔊 What’s this?🔊 (Đây là cái gì?)
🔊 It’s a backpack. It’s blue.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.