Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các bộ phận trên khuôn mặt. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Eye /aɪ/ (noun) – Mắt
2. 🔊 Nose /noʊz/ (noun) – Mũi
3. 🔊 Mouth /maʊθ/ (noun) – Miệng
4. 🔊 Ear /ɪr/ (noun) – Tai
B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lười
1, 🔊 Is this my ear? Đây có phải là tai của tôi không?
→ 🔊 Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
2, 🔊 Are these my ears? Đây có phải là tai của tôi không?
→ 🔊 Yes, they are. Vâng, đúng vậy.
3, 🔊 Are these my eyes? Đây có phải là mắt của tôi không?
→ 🔊 No, they aren’t. Không, không phải.
4, 🔊 Is this my ear? Đây có phải là tai của tôi không?
→🔊 No, it isn’t. Không, không phải.
5, 🔊 Are these my eyes? Đây có phải là mắt của tôi không?
→ 🔊 Yes, they are. Vâng, đúng vậy.
6, 🔊 Are these my ears? Đây có phải là tai của tôi không?
→ 🔊 No, they aren’t. Không, không phải.
C, Sing.
Nghe và hát
This Is Me
This is my hand. This is my hand.
These are my hands.
This is my foot. This is my foot.
These are my feet.
Clap. Clap. Stomp. Stomp.
This is my eye. This is my eye.
These are my eyes.
This is my ear. This is my ear.
These are my ears.
Look. Look. Listen. Listen.
Dịch sang tiếng Việt: Đây là tôi
Đây là bàn tay của tôi. Đây là bàn tay của tôi.
Đây là hai bàn tay của tôi.
Đây là bàn chân của tôi. Đây là bàn chân của tôi.
Đây là hai bàn chân của tôi.
Vỗ tay. Vỗ tay. Dậm chân. Dậm chân.
Đây là mắt của tôi. Đây là mắt của tôi.
Đây là hai mắt của tôi.
Đây là tai của tôi. Đây là tai của tôi.
Đây là hai tai của tôi.
Nhìn. Nhìn. Lắng nghe. Lắng nghe.
D, Trace your partner.
Vẽ theo bạn của bạn.
E, Look at your drawing. Ask and answer.
Nhìn vào bức vẽ của bạn. Hỏi và trả lời.
Ví dụ (Example):
🔊 Are these my legs? Đây có phải chân tôi không?
🔊 Yes, they are. Đúng vậy.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.