Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các hoạt động. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc![]()
1.🔊 practice the piano /ˈpræk.tɪs ðə piˈæn.oʊ/ (verb phrase): luyện đàn piano

2.🔊 use the computer /juːz ðə kəmˈpjuː.tər/ (verb phrase): sử dụng máy tính

3. 🔊 talk on the phone /tɔːk ɒn ðə fəʊn/ (verb phrase): nói chuyện điện thoại

4. 🔊 help my parents /help maɪ ˈpeə.rənts/ (verb phrase): giúp bố mẹ

5. 🔊 visit my friend /ˈvɪz.ɪt maɪ frend/ (verb phrase): thăm bạn

6. 🔊 work on a project /wɜːk ɒn ə ˈprɒ.dʒekt/ (verb phrase): làm việc trong một dự án

B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()

🔊 What did you do last weekend?

1.🔊 I practiced the piano.
2. 🔊 I talked on the phone.
3.🔊 I used the computer.
🔊 What did you do last weekend?

4.🔊 I helped my parents.
5. 🔊 I visited my friend.
6. 🔊 I worked on a project.
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()
![]()

1. 🔊 Did you practice the piano on Monday?
→ 🔊 Yes, I did.
2.🔊 Did you work on a project on Monday?
→ 🔊 No, I didn’t.
3.🔊 Did you use the computer on Tuesday?
→ 🔊 Yes, I did.
4.🔊 Did you talk on the phone on Tuesday?
→ 🔊 No, I didn’t.
5. 🔊 Did you help your parents on Thursday?
→ 🔊 Yes, I did.
6.🔊 Did you visit your friend on Thursday?
→🔊 No, I didn’t.
D, Sing.
Nghe và hát![]()
Tiltle: What Did You Do on Monday?
What did you do on Monday? I used the computer.
What did you do on Tuesday? I played my guitar.
What did you do on Wednesday? I worked on a project.
What did you do on Thursday? I helped wash the car.
What did you do on Friday? I visited my cousin.
On Saturday and Sunday, I played baseball in the park.
Bản dịch tiếng Việt: Bạn làm gì vào ngày thứ hai?
Bạn đã làm gì vào thứ Hai? Mình đã dùng máy tính.
Bạn đã làm gì vào thứ Ba? Mình đã chơi đàn ghi-ta.
Bạn đã làm gì vào thứ Tư? Mình đã làm một dự án.
Bạn đã làm gì vào thứ Năm? Mình đã giúp rửa xe ô tô.
Bạn đã làm gì vào thứ Sáu? Mình đã đi thăm anh/chị em họ.
Vào thứ Bảy và Chủ Nhật, mình đã chơi bóng chày trong công viên.
E, What about you? Ask and answer.
Còn bạn thì sao? Hỏi và trả lời ![]()
What did you do last weekend?- Cậu đã làm gì cuối tuần trước?
I visited my friends. What about you? – Tớ đã đi gặp bạn. Còn cậu thì sao?
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.