Lesson 1: Unit 5 – Getting around Giáo trình tiếng Anh lớp 4 Smart Start

A. Từ mới

1. Listen and point. Repeat.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

  • 🔊 Stop (v): Dừng lại
  • 🔊 Do not enter (v phr.): Không được vào
  • 🔊 Turn left (v phr.): Rẽ trái
  • 🔊 Turn right (v phr.): Rẽ phải
  • 🔊 No parking (v phr.): Cấm đỗ xe

2. Play Slow motion.

(Trò chơi Tua chậm.)


Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa các biển báo nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là biển báo gì càng nhanh càng tốt.

B. Ngữ pháp

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

What does that sign mean? (Biển báo kia nghĩa là gì?)

It means “Stop”. (Nó có nghĩa là “Dừng lại”.)

Phân tích ngữ pháp

1. A: What does that sign mean?

👉 Biển báo kia nghĩa là gì?

  • What: từ để hỏi (cái gì).
  • does: trợ động từ ở thì hiện tại đơn, dùng cho ngôi số ít (that sign).
  • that sign: chủ ngữ (danh từ số ít, “biển báo kia”).
  • mean: động từ chính (nghĩa là).

➡️ Cấu trúc: Wh-word + does + S + V (nguyên mẫu)?

2. B: It means “Stop”.

👉 Nó có nghĩa là “Dừng lại”.

  • It: chủ ngữ (đại từ thay cho that sign).
  • means: động từ chính, chia ở thì hiện tại đơn (ngôi số ít → thêm -s).
  • “Stop”: tân ngữ (ý nghĩa được giải thích).

➡️ Cấu trúc: S + V(s/es) + O.

2. Look and write. Practice. 

(Nhìn và viết. Thực hành.)


Lời giải chi tiết:

1. Do not enter

2. Turn left

3. No parking

4. Turn right

5. Stop

1. It means “Do not enter.” (Biển báo có nghĩa “Cấm vào”.)

2.

A: What does that sign mean? (Biển báo kia nghĩa là gì?)
B: It means “Turn left”. (Nó có nghĩa “Rẽ trái”.)

3. It means “No parking”. (Biển báo có nghĩa “Cấm đỗ xe”.)

4. It means “ Turn right.” (Biển báo có nghĩa “Rẽ phải”.)

5.

A: What does that sign mean? (Biển báo kia nghĩa là gì?)
B: It means “Stop”. (Nó có nghĩa “Dừng lại”.)

C. Phonics

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

going, get

Phương pháp giải:

going (đi lại)

get (lấy, có)

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Where are we going?

Where are we going?

We’re going around town.

We’re going around town.

Can we get some ice cream?

Can we get some ice cream?

Yes, we can.

Yes, we can.

Tạm dịch: 

Chúng ta đi đâu đây?

Chúng ta đi đâu đây?

Chúng ta sẽ đi vòng quanh thị trấn.

Chúng ta sẽ đi vòng quanh thị trấn.

Chúng ta ăn kem được không?

Chúng ta ăn kem được không?

Có, chúng ta có thể.

Có, chúng ta có thể.

D. Đoạn văn

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Alfie: I love going around town

Tom: Yeah, it’s great.

Alfie: Hey Tom, what does this sign mean?

Tom: It means “Turn left”.

Alfie: Oh. OK.

2. Alfie: Mr. Brown, can we please get some ice cream?

Mr. Brown: Sure, Alfie.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: Tom, what does that sign mean?

Tom: It means “Turn right”.

Alfie: Okay.

4. Mr. Brown: Ok. We’re here.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: And what does that sign mean?

Tom: It means “Stop”.

Mr. Brown: Okay, let’s get ice cream.

Alfie: I want chocolate.

Tom: Me too!

5. Alfie: Mmm. This ice cream is great.

Tom: Yeah it is.

Alfie: Tom, what does this sign mean?

Tom: Uh oh, it means “No parking”.

Mr. Brown: What’s this? Oh no.

Mrs. Brown: Sam!

Tạm dịch: 

1. Alfie: Tớ thích đi dạo phố.

Tom: Ừ, nó rất tuyệt.

Alfie: Này Tom, biển báo này có nghĩa là gì?

Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ trái.”

Alfie: Oh. OK.

2. Alfie: Bác. Brown ơi, bọn cháu ăn kem được không ạ?

Mr. Brown: Được chứ Alfie.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì vậy?

Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.

Alfie: Ừ.

3. Mr. Brown: Được rồi, chúng ta đến nơi rồi.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: Thế biển báo kia có nghĩa là gì vậy?

Tom: Nó có nghĩa là “Dừng lại”.

Mr. Brown: Được rồi, chọn kem nào.

Alfie: Cháu muốn vị sô-cô-la

Tom: Con cũng thế!

4. Alfie: Mmm. Kem này ngon quá.

Tom: Đúng vậy.

Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì thế?

Tom: Ôi không, nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.

Mr. Brown: Cái gì đây? Ôi không.

Mrs. Brown: Sam!

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Alfie: I love going around town.

Tom: Yeah, it’s great.

Alfie: Hey Tom, what does this sign mean?

Tom: It means “Turn left”.

Alfie: Oh. OK.

2. Alfie: Mr. Brown, can we please get some ice cream?

Mr. Brown: Sure, Alfie.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: Tom, what does that sign mean?

Tom: It means “Turn right”.

Alfie: Okay.

4. Mr. Brown: Ok. We’re here.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: And what does that sign mean?

Tom: It means “Stop”.

Mr. Brown: Okay, let’s get ice cream.

Alfie: I want chocolate.

Tom: Me too!

5. Alfie: Mmm. This ice cream is great.

Tom: Yeah it is.

Alfie: Tom, what does this sign mean?

Tom: Uh oh, it means “No parking”.

Mr. Brown: What’s this? Oh no.

Mrs. Brown: Sam!

Tạm dịch:

1. Alfie: Tớ thích đi dạo phố.

Tom: Ừ, nó rất tuyệt.

Alfie: Này Tom, biển báo này có nghĩa là gì?

Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ trái.”

Alfie: Oh. OK.

2. Alfie: Bác. Brown ơi, bọn cháu ăn kem được không ạ?

Mr. Brown: Được chứ Alfie.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì vậy?

Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.

Alfie: Ừ.

3. Mr. Brown: Được rồi, chúng ta đến nơi rồi.

Tom & Alfie: Yay!

Alfie: Thế biển báo kia có nghĩa là gì vậy?

Tom: Nó có nghĩa là “Dừng lại”.

Mr. Brown: Được rồi, chọn kem nào.

Alfie: Cháu muốn vị sô-cô-la

Tom: Con cũng thế!

4. Alfie: Mmm. Kem này ngon quá.

Tom: Đúng vậy.

Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì thế?

Tom: Ôi không, nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.

Mr. Brown: Cái gì đây? Ôi không.

Mrs. Brown: Sam!

Lời giải chi tiết:

1. Turn left

2. Turn right

3. Stop

4. No parking

E. Chỉ, hỏi và trả lời


Phương pháp giải:

  • What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
  • It means + tên biển báo. (Biển báo có nghĩa là …)

Lời giải chi tiết:

1. What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)

It means “Turn left”. (Nó có nghĩa là “Rẽ trái”.)

2. What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)

It means “Turn right”. (Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.)

3. What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)

It means “Stop”. (Nó có nghĩa là “Dừng lại”.)

4. What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)

It means “Do not enter”. (Nó có nghĩa là “Cấm vào”.)

5. What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)

It means “No parking”. (Nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.)

F. Trò chơi

(Chơi trò chơi Đoán tranh.) 


Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng treo có những bức tranh chỉ biển báo. Các bạn ngồi dưới sẽ hỏi câu hỏi “What does that sign mean?” Một bạn sẽ quay lưng lại với bảng, có nhiệm vụ đoán xem đó là biển báo gì. Các bạn ngồi dưới sẽ trả lời xem câu tra lời của bạn ở trên bảng là đúng hoặc sai.

Ví dụ:

  • What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
  • It means “Turn right”. (Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.)
  • No. (Không phải.)
  • It means “No parking”. (Nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe.”.)
  • Yes. (Đúng rồi.)

 

Lên đầu trang