A. Từ mới
1. Listen and point. Repeat.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

- 🔊 Play a board game (v): Chơi trò chơi dạng bảng
- 🔊 Do a puzzle (v): Giải đố
- 🔊 Read a comic book (v): Đọc truyện tranh
- 🔊 Eat snacks (v): Ăn vặt
- 🔊 Take photos (v): Chụp ảnh
- 🔊 Play video games (v): Chơi trò chơi điện tử
2. Play Guess.
(Chơi trò chơi đoán.)

Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các hoạt động (đọc truyện, chụp ảnh, chơi trò chơi…) Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về hoạt động gì.
B. Ngữ pháp
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)

Lời giải chi tiết:
– Are you reading a comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)
Yes, I am. (Đúng rồi.)
– Are you reading a comic book? (Các bạn đang đọc truyện tranh à?)
No, we aren’t. We’re playing a board game. (Không, chúng tớ không đọc. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn.)
Phân tích ngữ pháp
1. Are you reading a comic book?
- Are = động từ “to be”, đảo lên đầu câu để tạo câu hỏi Yes/No.
- you = chủ ngữ.
- reading = V-ing → thì hiện tại tiếp diễn.
- a comic book = tân ngữ.
➡ Cấu trúc: Are + S + V-ing (+ O)?
→ “Bạn đang đọc truyện tranh à?” / “Các bạn đang đọc truyện tranh à?”
2. Yes, I am.
- Yes = trả lời khẳng định.
- I am = viết tắt của I am reading (a comic book) → lược bớt phần sau để tránh lặp lại.
→ “Đúng rồi, mình đang đọc.”
3. No, we aren’t.
- No = trả lời phủ định.
- we aren’t = viết tắt của we are not (reading a comic book) → lược bớt phần sau.
→ “Không, chúng tớ không đọc.”
4. We’re playing a board game.
- We’re = we are.
- playing = V-ing, thì hiện tại tiếp diễn.
- a board game = tân ngữ.
→ “Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn.”
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:
1. Yes, I am.
2. No, we aren’t.
3. No, I’m not.
4. eating snacks
5. taking photos
6. playing a board game
Tạm dịch:
1. A: Bạn đang ăn vặt à?
B: Đúng, tớ đang ăn.
2. A: Các bạn đang chụp hình à?
B: Không, bọn tớ không chụp.
3. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Không, tớ không đọc.
4. A: Bạn đang chơi trò chơi điện tử à?
B: Không, tớ không chơi. Tớ đang ăn vặt.
5. A: Các bạn đang chụp ảnh à?
B: Không, chúng tớ không làm điều đó.
6. A: Các bạn đang chơi trò chơi dạng bảng à?
B: Không, chúng tớ không làm điều đó. Chúng tớ đang giải câu đố.
C. Phonics
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
TV, video games.
Lời giải chi tiết:
TV (n): Ti vi
Video games (n): Trò chơi điện tử
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Are you watching TV?
No, I am not. I’m not watching TV
Are you playing video games?
Yes, I am. I’m playing video games.
Tạm dịch:
Bạn đang xem ti vi đúng không?
Không, tôi không xem. Tôi không xem ti vi.
Bạn đang chơi trò chơi điện tử đúng không?
Phải, tôi đang chơi. Tôi đang chơi trò chơi điện tử.
D. Đoạn văn
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?
Tom: No, Mom. I’m not playing video games.
Mrs. Brown:OK. Do your homework, please.
Tom: OK, Mom.
2. Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.
Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?
Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?
Tom: Ah, OK.
3. Nick: Uh, hello?
Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?
Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.
Nick’s mom: Nick! Come here!
Nick: Sorry, Tom. I have to go.
Tom: Oh, OK.
4. Tom: Oh. Hi, Mai.
Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?
Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?
Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.
Aflie & Mai: Hi, Tom
Tom: Wow!
Tạm dịch:
1. Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?
Tom: Con không. Con không chơi trò chơi điện tử.
Bà Brown:Được rồi. Làm ơn hãy làm bài tập về nhà của con.
Tom: Vâng thưa mẹ.
2. Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.
Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?
Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?
Tom: Ah, được rồi.
3. Nick: Uh, xin chào?
Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?
Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.
Mẹ Nick: Nick! Đến đây!
Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.
Tom: Oh, được rồi.
4. Tom: Oh. Chào, Mai.
Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?
Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?
Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.
Aflie & Mai: Chào, Tom.
Tom: Wow!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?
Tom: No, Mom. I’m not playing video games.
Mrs. Brown:OK. Do your homework, please.
Tom: OK, Mom.
2. Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.
Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?
Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?
Tom: Ah, OK.
3. Nick: Uh, hello?
Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?
Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.
Nick’s mom: Nick! Come here!
Nick: Sorry, Tom. I have to go.
Tom: Oh, OK.
4. Tom: Oh. Hi, Mai.
Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?
Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?
Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.
Aflie & Mai: Hi, Tom
Tom: Wow!
Tạm dịch:
1. Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?
Tom: Con không. Con không chơi trò chơi điện tử.
Bà Brown:Được rồi. Làm ơn hãy làm bài tập về nhà của con.
Tom: Vâng thưa mẹ.
2. Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.
Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?
Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?
Tom: Ah, được rồi.
3. Nick: Uh, xin chào?
Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?
Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.
Mẹ Nick: Nick! Đến đây!
Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.
Tom: Oh, được rồi.
4. Tom: Oh. Chào, Mai.
Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?
Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?
Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.
Aflie & Mai: Chào, Tom.
Tom: Wow!
Lời giải chi tiết:
1. Not playing video games
2. Playing a board game
3. Eating snacks
4. Taking photos
E. Chỉ, hỏi và trả lời.

Phương pháp giải:
- Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
- Are you + V-ing?
- (Bạn đang làm gì?)
- No, we aren’t. We’re doing something/ Yes, we’re.
- (Không, chúng tớ không làm. Chúng tớ đang…/ Đúng, chúng tớ đang..)
Lời giải chi tiết:
1. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)
No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)
2. Are you eating snacks? (Các bạn đang ăn vặt à?)
Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang ăn vặt.)
3. Are you reading comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)
Yes, we’re. (Đúng, tớ đang đọc.)
4. Are you taking photos? (Bạn đang chụp ảnh à?)
No, I’m not. I’m eating snacks. (Không, tớ không chụp. Tớ đang ăn vặt.)
5. Are you playing a board game? (Các bạn đang chơi trò chơi trên bàn à?)
No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)
6. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)
Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang chơi.)
F. Trò chơi
(Chơi trò Pretend game với một hoặc hai người.)

Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn trong lớp sẽ lần lượt hỏi hai bạn đứng trên bảng với mẫu câu “Are you + V-ing?” Hai bạn trên bảng sẽ trả lời lại với mẫu câu “No, we aren’t” nếu không đúng và trả lời với mẫu câu “Yes, we are” nếu đúng.