Lesson 1: Unit 3 – Weather Giáo trình tiếng Anh lớp 4 Smart Start

A. Từ mới

1. Listen and point. Repeat.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

  1. 🔊 Sunny (adj): trời nắng.
  2. 🔊 Rainy (adj): trời mưa.
  3. 🔊 Snowy (adj): có tuyết
  4. 🔊 Cloudy (adj): trời mây.
  5. 🔊 Windy (adj): gió.
  6. 🔊 Foggy (adj): sương mù.

2. Play Heads up. What’s missing?

(Chơi trò Heads up. What’s missing?)


Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn hình ảnh miêu tả các dạng thời tiết (mưa, gió, bão…), các bạn sẽ nhìn và ghi nhớ. Sau đó úp mặt xuống để cô giáo lấy đi một tấm hình bất kỳ. Sau đó các bạn ngẩng lên và đoán xem bức hình còn thiếu miêu tả dạng thời tiết nào.

B. Ngữ pháp

1. Listen and practice. 

(Nghe và thực hành.)

Lời giải chi tiết:

What’s the weather like today? (Thời tiết ngày hôm nay như thế nào?)

It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.)

Phân tích ngữ pháp

1. 🔊 What’s the weather like today?

(Dịch: Thời tiết hôm nay như thế nào?)

  • What’s = What is
  • What: từ để hỏi (cái gì, như thế nào).
  • is: động từ to be (số ít).
  • the weather: cụm danh từ (thời tiết), là chủ ngữ.
  • like: giới từ, dùng để hỏi đặc điểm/tính chất.
  • today: trạng từ chỉ thời gian (hôm nay).

👉 Cấu trúc đặc biệt để hỏi về thời tiết:
What’s the weather like + (thời gian)?
= Thời tiết … như thế nào?

2.🔊 It’s sunny.

(Dịch: Hôm nay trời nắng.)

  • It’s = It is
  • It: đại từ giả định, thường dùng khi nói về thời tiết.
  • is: động từ to be.
  • sunny: tính từ (nắng).

👉 Cấu trúc mô tả thời tiết:
It is + adjective (tính từ chỉ thời tiết).
Ví dụ: It’s rainy, It’s cloudy, It’s cold, It’s hot…

📌 Tóm lại:

  • Hỏi: What’s the weather like (today)?
  • Trả lời: It’s + adj (sunny / rainy / cloudy / windy / cold / hot …).

2. Circle the correct words. Practice. 

(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1. cloudy

2. sunny

3. snowy

4. windy

5. foggy

6. rainy

1. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s cloudy. (Hôm nay trời nhiều mây.)

2. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.)

3. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s snowy. (Hôm nay trời có tuyết.)

4. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s windy. (Hôm nay trời có gió.)

5. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s foggy. (Hôm nay trời sương mù.)

6. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s rainy. (Hôm nay trời mưa.)

C. Phonics

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Snowy, rainy.
Lời giải chi tiết:

Snowy (adj): trời tuyết

Rainy (adj): trời mưa

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:  

What’s the weather like today?

It’s snowy.

It’s snowy today.

What’s the weather like today?

It’s rainy.

It’s rainy today.

Tạm dịch:

Thời tiết hôm nay như thế nào?

Trời có tuyết.

Hôm nay trời có tuyết.

Thời tiết hôm nay như thế nào?

Trời mưa.

Hôm nay trời mưa.

D. Đoạn văn

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

Bài nghe: 

1. Lucy: Let’s go out and play, Ben.

Ben: OK. What’s the weather like today?

Lucy: It’s windy. Let’s go!

Ben: Yay!

2. Tom: Mom, may I go to the park?

Mrs Brown: What’s the weather like?

Tom: It’s sunny

Mrs Brown: OK. You can go.

3. Lucy: Dad, let’s take Ziggy for a walk.

Mrs Brown: OK, What’s the weather like? Is it good!

Lucy: It’s cloudy now.

Mr Brown: That’s OK, let’s go!

4. Lucy: Oh, it’s rainy now. Ziggy loves it.

Mrs Brown: I don’t… Argh!…

Lucy: Oh! And now it’s windy, too.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch: 

1. Hãy đi ra ngoài và chơi nào, Ben.

Ben: Được. Thời tiết ngày hôm nay như thế nào?

Lucy: Hôm nay trời gió. Đi thôi!

Ben: Yay!

2. Tom: Mẹ ơi, con có thể đi ra ngoài công viên không?

Mrs Brown: Thời tiết như thế nào?

Tom: Trời nắng.

Mrs Brown: Được. Con có thể ra ngoài.

3. Lucy: Bố ơi, hãy đưa Ziggy đi dạo nào.

Mrs Brown: Được, thời tiết như thế nào? Nó có tốt không!

Lucy: Bây giờ trời đang nhiều mây.

Mr Brown: Thế là được rồi, đi nào!

4. Lucy: Oh, hiện tại trời đang mưa. Ziggy thích điều đó.

Mrs Brown: Bố không… Argh!…

Lucy: Oh! Và bây giờ trời cũng đang gió nữa.

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

 

Lời giải chi tiết:

1. windy

2. sunny

3. cloudy

4. rainy

Bài nghe: 

1. Lucy: Let’s go out and play, Ben.

Ben: OK. What’s the weather like today?

Lucy: It’s windy. Let’s go!

Ben: Yay!

2. Tom: Mom, may I go to the park?

Mrs Brown: What’s the weather like?

Tom: It’s sunny.

Mrs Brown: OK. You can go.

3. Lucy: Dad, let’s take Ziggy for a walk.

Mrs Brown: OK, What’s the weather like? Is it good!

Lucy: It’s cloudy now.

Mr Brown: That’s OK, let’s go!

4. Lucy: Oh, it’s rainy now. Ziggy loves it.

Mrs Brown: I don’t… Argh!…

Lucy: Oh! And now it’s windy, too.

Tạm dịch: 

1. Lucy: Hãy đi ra ngoài và chơi nào, Ben.

Ben: Được. Thời tiết ngày hôm nay như thế nào?

Lucy: Hôm nay trời gió. Đi thôi!

Ben: Yay!

2. Tom: Mẹ ơi, con có thể đi ra ngoài công viên không?

Mrs Brown: Thời tiết như thế nào?

Tom: Trời nắng.

Mrs Brown: Được. Con có thể ra ngoài.

3. Lucy: Bố ơi, hãy đưa Ziggy đi dạo nào.

Mrs Brown: Được, thời tiết như thế nào? Nó có tốt không!

Lucy: Bây giờ trời đang nhiều mây.

Mr Brown: Thế là được rồi, đi nào!

4. Lucy: Oh, hiện tại trời đang mưa. Ziggy thích điều đó.

Mrs Brown: Bố không… Argh!…

Lucy: Oh! Và bây giờ trời cũng đang gió nữa.

E. Chỉ và nói

Phương pháp giải:

What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào vậy?)

It’s ______. (Thời tiết ngày hôm nay ______.)

Lời giải chi tiết:

1. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s cloudy. (Hôm nay trời nhiều mây.)

2. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s windy. (Hôm nay trời có gió.)

3. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.)

4. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s rainy. (Hôm nay trời mưa.)

5. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s snowy. (Hôm nay trời có tuyết.)

6. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s foggy. (Hôm nay trời sương mù.)

F. Trò chơi

(Chơi trò Guess picture.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng có dán hình ảnh miêu tả về một dạng thời tiết, và 1 bạn học sinh đứng quay lưng lại để không nhìn thấy bức ảnh đó. Các bạn dưới lớp sẽ hỏi thời tiết hôm nay như thế nào? Bạn trên bảng sẽ trả lời đến khi đáp án đúng với bức ảnh.

Lên đầu trang