Lesson 1: Unit 2 – Holidays Giáo trình tiếng Anh lớp 5 Smart Start

A. Từ mới

1. Listen and point. Repeat.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Nghe và chỉ. Lặp lại.

Lời giải chi tiết

1. Halloween – lễ hội Halloween

Ví dụ:

🔊 We play on Halloween. Chúng tôi chơi vào lễ Halloween.

2. New Year’s Eve – giao thừa

Ví dụ:

🔊 We meet on New Year’s Eve. Chúng tôi gặp nhau vào đêm giao thừa.

3. Lunar New Year – Tết âm lịch

Ví dụ:

🔊 We eat on the Lunar New Year. Chúng tôi ăn uống vào Tết Âm lịch.

4. Christmas – Giáng sinh

Ví dụ:

🔊 The children get gifts at Christmas. Trẻ em nhận quà vào dịp Giáng sinh.

5. Teacher’s Day – Ngày nhà giáo

Ví dụ:

🔊 We give flowers to our teachers on Teacher’s Day. Chúng tôi tặng hoa cho thầy cô vào ngày Nhà giáo.

6. Children’s Day – Tết thiếu nhi

🔊 The school held a party on Children’s Day. Nhà trường tổ chức tiệc vào ngày Tết thiếu nhi.

2. Play the game “Board race”.

Chơi trò chơi “Board race”.

Phương pháp giải

Cách chơi: Giáo viên treo 2 flashcard về các từ vựng lên bảng. Mời 2 bạn tham gia mỗi lượt chơi. 2 bạn đứng ở vạch xuất phát, giáo viên đọc to 1 trong 2 từ trên bảng, 2 bạn chơi phải chạy nhanh và đập tay vào flashcard tương ứng với đó, khi đập tay phải đồng thời đọc to từ đó lên. Ai nhanh hơn là người thắng.

B. Ngữ pháp

1. Listen and practice.

Nghe và luyện tập.

What’s your favorite holiday? It’s Halloweeen.

What’s her favorite holiday? It’s Christmas.

Phương pháp giải

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Halloween. Đó là lễ halloween.

🔊 What’s her favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?

🔊 It’s Christmas. Đó là lễ giáng sinh.

Phân tích ngữ pháp

1. 🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

  • What’s your favorite holiday?
  • What’s = What is → cấu trúc câu hỏi với động từ “to be”.
  • your = của bạn (tính từ sở hữu).
  • favorite holiday = ngày lễ yêu thích.

Cả câu dịch: Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

👉 Cấu trúc:
What + be + tính từ sở hữu + danh từ?
= Cái gì là … của ai?

2.🔊 It’s Halloween. Đó là lễ halloween.

  • It’s = It is → nó là.
  • Halloween = lễ hội Halloween.

Câu trả lời ngắn gọn, dùng It để thay thế cho chủ ngữ được hỏi (favorite holiday).

👉 Dịch: Đó là lễ Halloween.

3. 🔊 What’s her favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?

  • What’s = What is.
  • her = của cô ấy (tính từ sở hữu).
  • favorite holiday = ngày lễ yêu thích.

Câu hỏi: Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?

👉 Vẫn theo mẫu: What + be + tính từ sở hữu + danh từ?

4. 🔊 It’s Christmas. Đó là lễ giáng sinh.

  • It’s = It is.
  • Christmas = lễ Giáng sinh.

Dịch: Đó là lễ Giáng sinh.

2. Look and circle. Practice.

Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.

Lời giải chi tiết

2. Christmas

3. Halloween

4. What’s, Children’s Day

5. her, Teacher’s Day

1.

A: 🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

B:New Year’s Eve.">🔊 It’s New Year’s Eve. Đó là ngày lễ giao thừa.

2.

A: 🔊 What’s his favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của anh ấy là gì?

B:Christmas.">🔊 It’s Christmas. Đó là lễ giáng sinh.

3.

A: 🔊 What’s her favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?

B:Halloween.">🔊 It’s Halloween. Đó là Halloween.

4.

A: 🔊 What’s his favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của anh ấy là gì?

B: Children’s Day.">🔊 It’s Children’s Day. Đó là Tết thiếu nhi.

5.

A: 🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

B: Lunar New Year.">🔊 It’s Lunar New Year. Đó là Tết Âm lịch.

6.

A: 🔊 What’s her favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?

B: Teacher’s Day.">🔊 It’s Teacher’s Day. Đó là ngày nhà giáo.

C. Phonics.

1. Listen and repeat.

Nghe và lặp lại.

Christmas, ‘Teachers’ Day, ‘Children’s Day

Phương pháp giải

🔊 Christmas (giáng sinh)

🔊 Teacher’s Day (ngày nhà giáo)

🔊 Children’s Day (ngày lễ thiếu nhi)

2. Chant. 

Hát theo nhịp.

D. Đoạn văn

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.

Phương pháp giải

Bài nghe

1.

Tom: 🔊 Yay! Today is Children’s Day!

Ben: 🔊 I want some candy today.

Lucy: 🔊 Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?

Ben: 🔊 Oh, it’s Christmas because I get lots of candy on that day.

Lucy: 🔊 Yum!

2.

Ben: 🔊 And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?

Lucy: 🔊 No.

Ben: 🔊 Is it Teachers’ Day?

Lucy: 🔊 No. It’s New Year’s Eve. I go to bed late that night.

Ben: 🔊 Oh, OK.

3.

Ben: 🔊 Tom, we’re talking about our favorite holidays.

Tom: 🔊 Oh, nice.

Lucy: 🔊 What’s your favorite holiday?

Tom: 🔊 Oh, it’s Teachers’ Day.

Ben: 🔊 Really? Wow.

4.

Tom: 🔊 Hey, Alfie. What about you?

Alfie: 🔊 Huh?

Tom: 🔊 What’s your favotite holiday?

Alfie: 🔊 Oh, easy. It’s Halloween because I can wear funny clothes.

Everyone: 🔊 Haha. Oh, Alfie.

Lời giải chi tiết

Tạm dịch

1.

Tom: Tuyệt! Hôm nay là lễ thiếu nhi!

Ben: Mình muốn vài chiếc kẹo.

Lucy: Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?

Ben: Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.

Lucy: Tuyệt!

2.

Ben: Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là lễ thiếu nhi không?

Lucy: Không phải.

Ben: Thế có phải là ngày nhà giáo không?

Lucy: Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.

Ben: Ồ, được rồi.

3.

Ben: Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.

Tom: Ồ, tuyệt.

Lucy: Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

Tom: Ồ, đó là ngày nhà giáo .

Ben: Thật hả? Wow.

4.

Tom: Alfie. Bạn thì sao?

Alfie: Hả?

Tom: Dịp lễ yêu thích của bạn là gì?

Alfie: Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.

Everyone: Ha ha. Ôi, Alfie à.

2. Listen and circle. 

Nghe và khoanh.

Lời giải chi tiết

1. Christmas

2. New Year’s Eve

3. Teacher’s Day

4. Halloween

Bài nghe

1.

Tom: 🔊 Yay! Today is Children’s Day!

Ben: 🔊 I want some candy today.

Lucy: 🔊 Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?

Ben: Christmas because I get lots of candy on that day.">🔊 Oh, it’s (1) Christmas because I get lots of candy on that day.

Lucy: 🔊 Yum!

2.

Ben: 🔊 And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?

Lucy: 🔊 No.

Ben: 🔊 Is it Teachers’ Day?

Lucy: New Year’s Eve. I go to bed late that night.">🔊 No. It’s (2) New Year’s Eve. I go to bed late that night.

Ben: 🔊 Oh, OK.

3.

Ben: 🔊 Tom, we’re talking about our favorite holidays.

Tom: 🔊 Oh, nice.

Lucy: 🔊 What’s your favorite holiday?

Tom: Teachers’ Day.">🔊 Oh, it’s (3) Teachers’ Day.

Ben: 🔊 Really? Wow.

4.

Tom: 🔊 Hey, Alfie. What about you?

Alfie: 🔊 Huh?

Tom: 🔊 What’s your favotite holiday?

Alfie: Halloween because I can wear funny clothes.">🔊 Oh, easy. It’s (4) Halloween because I can wear funny clothes.

Everyone: 🔊 Haha. Oh, Alfie.

Tạm dịch

1.

Tom: Tuyệt! Hôm nay là tết thiếu nhi!

Ben: Mình muốn vài chiếc kẹo.

Lucy: Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?

Ben: Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.

Lucy: Tuyệt!

2.

Ben: Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là tết thiếu nhi không?

Lucy: Không phải.

Ben: Thế có phải là ngày nhà giáo không?

Lucy: Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.

Ben: Oh, OK.

(Ồ, được rồi.

3.

Ben: Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.

Tom: Ồ, tuyệt.

Lucy: Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

Tom: Ồ, đó là ngày nhà giáo .

Ben: Thật hả? Wow.

4.

Tom: Alfie. Bạn thì sao?

Alfie: Hả?

Tom: Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

Alfie: Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.

Everyone: Ha ha. Ôi, Alfie à.

3. Role-play.

Đóng vai.

E. Chỉ và nói

1. Point, ask and answer.

Chỉ, hỏi và trả lời.

Lời giải chi tiết

1.

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Christmas. Đó là lễ giáng sinh.

2.

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Children’s Day. Đó là ngày Tết thiếu nhi.

3.

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Halloween. Đó là Halloween.

4.

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s New Year’s Eve. Đó là giao thừa.

5.

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Teacher’s Day. Đó là ngày nhà giáo.

6.

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Lunar New Year. Đó là Tết âm lịch.

2. List other holidays you know. Practice again.

Liệt kê những ngày lễ khác. Luyện tập lại.

Lời giải chi tiết

Independence Day (Ngày Quốc khánh))

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Independence Day. Đó là ngày Quốc khánh.

F. Play the Chain game. Give true answers.

Chơi trò dây chuyền. Đưa ra câu trả lời chính xác.

Lời giải chi tiết:

Cách chơi:

Các bạn lần lượt hỏi – đáp về dịp lễ yêu thích của mình bằng cách sử dụng mẫu câu đã học trong bài này.

Ví dụ:

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s Children’s Day. Nó là ngày lễ thiếu nhi.

🔊 What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?

🔊 It’s New Year’s Eve. Nó là giao thừa.

 

Lên đầu trang