Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các tình từ. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Old /oʊld/ (adj.) – Cũ, già
2. 🔊 New /njuː/ (adj.) – Mới
3. 🔊 Big /bɪɡ/ (adj.) – To, lớn
4. 🔊 Small /smɔːl/ (adj.) – Nhỏ, bé
5. 🔊 Long /lɒŋ/ (adj.) – Dài
6. 🔊 Short /ʃɔːrt/ (adj.) – Ngắn
B, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
1.🔊 Cool toy. It’s big and red.
2.🔊 There are small and blue.
3. 🔊 Ann, do you like the pink bear. It’s new.
4.
A. 🔊 No, I don’t. I like my bear.
B. 🔊 But it’s old.
A. 🔊 That’s okay.
5, 🔊 Look. pencils. They are long.
6. 🔊 I like these pencils. It’s short, like me
Bản dịch tiếng Việt:
1. Đồ chơi tuyệt vời. Nó to và màu đỏ.
2. Có loại nhỏ và màu xanh.
3. Ann, bạn có thích chú gấu hồng không? Nó mới.
4.
A. Không, mình không thích. Mình thích chú gấu của mình.
B. Nhưng nó cũ rồi.
A. Không sao.
5, Nhìn này. Bút chì. Chúng dài.
6. Mình thích những chiếc bút chì này. Nó ngắn, giống mình vậy.
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1, 🔊 What’s that? That’s an old bike. Cái gì thế kia? Đó là một chiếc xe đạp cũ.
2, 🔊 What are those? Those are new bikes. Cái gì thế kia? Đó là những chiếc xe đạp mới.
3,🔊 What’s that? That’s a big ball. Cái gì thế kia? Đó là một quả bóng lớn.
4, 🔊 What are those? Those are small balls. Cái gì thế kia? Đó là những quả bóng nhỏ.
5, 🔊 What are those? That is a long jump rope. Cái gì thế kia? Đó là một sợi dây nhảy dài.
6, 🔊 What are those? Those are short jump ropes. Cái gì thế kia? Đó là những sợi dây nhảy ngắn.
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 What’s that?
🔊 That’s an old doll.
2, 🔊 What are those?
🔊 Those are new bikes.
3, 🔊 What’s that?
🔊 That’s a small ball.
4, 🔊 What’s that?
🔊 That’s a big car.
5, 🔊 What are those?
🔊 Those are long jump ropes.
6,🔊 What are those?
🔊 Those are short pencils.
Bản dịch tiếng Việt:
1, Cái gì thế kia?
Đó là một con búp bê cũ.
2, Cái gì thế kia?
Đó là những chiếc xe đạp mới.
3, Cái gì thế kia?
Đó là một quả bóng nhỏ.
4, Cái gì thế kia?
Đó là một chiếc ô tô lớn.
5, Cái gì thế kia?
Đó là những sợi dây nhảy dài.
6, Cái gì thế kia?
Đó là những chiếc bút chì ngắn.
E. Look at B. Point, ask and answer.
Nhìn vào điểm B, hỏi và trả lời
Ví dụ (Example):
🔊 What’s that? Đó là gì vậy?
🔊 That’s an old bear. Đó là một con gấu già.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.