Lesson 1: Thiên nhiên (Unit 5: The Park) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1

Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu Unit 5: The Park với Lesson 1 – Chủ đề Thiên nhiên. Các em có thích đi công viên không? Ở công viên, chúng ta có thể nhìn thấy rất nhiều điều thú vị: hoa, cây, sông, hồ, núi, chim chóc, và nhiều thứ khác nữa!

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Trong bài học này, các em sẽ:
✅ Học từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên (nature)
✅ Luyện cách đặt câu đơn giản để nói về những gì các em nhìn thấy
✅ Luyện nghe – nói thông qua các hoạt động, hình ảnh và trò chơi

Ví dụ:

  • What can you see? – I can see a tree.
  • There is a lake.
  • I can see flowers.

👉 Hãy cùng mở sách và bắt đầu bài học nhé! Chúng ta sẽ khám phá công viên bằng tiếng Anh thật vui!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 Flower (/ˈflaʊ.ər/) – noun – Hoa, bông hoa.

Ví dụ:

🔊 There is a Flower.

→ Có một bông hoa.

2. 🔊 Tree (/triː/) – noun – Cây, cây cối.

Ví dụ:

🔊 There is a tree.

→ Có một cái cây.

3. 🔊 Rock (/rɒk/ /rɑːk/) – noun – Đá, tảng đá

.

Ví dụ:

🔊 There is a rock.

→ Có một hòn đá.

4. 🔊 River (/ˈrɪv.ər/) – noun – Sông.

Ví dụ:

🔊 There is a river.

→ Có một con sông.

5. 🔊 Hill (/hɪl/) – noun – Đồi, ngọn đồi.

Ví dụ:

🔊 There is a hill.

→ Có một ngọn đồi.

6. 🔊 Lake (/leɪk/) – noun – Hồ, cái hồ.

Ví dụ:

🔊 There is a lake.

→ Có một cái hồ.

B, Listen and number.

Nghe và điền số

Đáp án điền hình: 

Nghe câu:

A:🔊 How many flowers, Mike?

B:🔊 One flower. It’s red.

A:🔊 How many rocks, Julie?

B:🔊 Six. Six gray rocks.

A:🔊 what is it?

B:🔊 It’s a river. 

A:🔊 It’s a circle.

B: 🔊 What is it? 

A:🔊 It’s a lake.

A:🔊 It’s green. It’s a tree. Look, two yellow bird.

B:🔊 It’s green too. What is it?

A:🔊 It’s a hill and a ball and Danny. 

A:🔊 Hi Danny.

B:🔊 Hi.

Dịch nghĩa:

A: Có bao nhiêu bông hoa vậy, Mike?
B: Một bông hoa. Nó màu đỏ.

A: Có bao nhiêu hòn đá vậy, Julie?
B: Sáu. Sáu hòn đá màu xám.

A: Cái gì vậy?
B: Đó là một con sông.

A: Nó là một hình tròn.
B: Cái gì vậy?
A: Đó là một cái hồ.

A: Nó màu xanh lá. Đó là một cái cây. Nhìn kìa, hai con chim màu vàng.
B: Nó cũng màu xanh. Cái gì vậy?
A: Đó là một ngọn đồi, một quả bóng và Danny.

A: Chào Danny.
B: Chào.

C, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc

1.🔊 I can see flowers.

→ Tôi có thể thấy những bông hoa.

2.🔊 I can see a tree.

→ Tôi có thể thấy một cái cây.

3.🔊 I can see rocks.

→ Tôi có thể thấy những hòn đá.

4.🔊 I can see a river.

→ Tôi có thể thấy một con sông.

5.🔊 I can see a hill.

→ Tôi có thể thấy một ngọn đồi.

6.🔊 I can see a lake.

→ Tôi có thể thấy một cái hồ.

D, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

Nghe câu:

1.🔊 What can you see? I can see a flower.

Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể thấy một bông hoa.

2.🔊 What can you see? 🔊 I can see lakes.

Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể thấy những cái hồ.

3.🔊 What can you see? 🔊 I can see trees.

Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể thấy những cái cây.

4.🔊 What can you see? 🔊 I can see hills.

Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể thấy những ngọn đồi.

5. 🔊 What can you see? I can see a rock.

Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể thấy một hòn đá.

6. 🔊 What can you see? 🔊 I can see rivers.

Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể thấy những con sông.

E, Look at B. Point, ask, and answer.

Nhìn vào B. Chỉ ra, hỏi và trả lời

Example:

A:🔊 What can you see?

B:🔊 I can see trees.

→Tuyệt vời! Hôm nay, các em đã học được nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị về thiên nhiên như: tree (cây), flower (hoa), rock (đá), river (sông), lake (hồ), hill (đồi),…

Các em cũng đã biết cách:

  • Nhận biết và gọi tên các sự vật trong thiên nhiên bằng tiếng Anh
  • Đặt câu đơn giản để nói về những gì mình nhìn thấy
    👉 Ví dụ: I can see a river. / There is a tree.
Lên đầu trang