Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các môn thể thao. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 baseball /ˈbeɪsˌbɔːl/ (noun): bóng chày
2. 🔊 basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (noun): bóng rổ
3. 🔊 volleyball /ˈvɒlibɔːl/ (noun): bóng chuyền
4. 🔊 golf /ɡɒlf/ (noun): gôn
5. 🔊 tennis /ˈtenɪs/ (noun): quần vợt
6.🔊 table tennis /ˈteɪbl ˌtenɪs/ (noun): bóng bàn
B, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
🔊 I have a baseball game today.
🔊 I know we can win the game.
🔊 Watch that. This is how to play golf. My dad teaches me every Saturday.
🔊 You’re very good at it Carla.
🔊 I’m good at tennis.I practice everyday.
🔊 Good luck.
🔊 You too.
🔊 Go, Jay.
🔊 Woa Jay. I don’t lnow that you’re good at table tennis.
🔊 I’m good at volleyball. Let’s play that next.
🔊 Ok. I’ll play with you. Then let’s play basketball.
🔊 Yes. First, let’s me finish this table tennis.
🔊 Ok.
Dịch:
Hôm nay tớ có một trận bóng chày.
Tớ biết mà, chúng ta có thể thắng trận này!
Nhìn kìa. Đây là cách chơi gôn. Bố tớ dạy tớ mỗi thứ Bảy.
Cậu chơi giỏi lắm đó, Carla.
Tớ chơi quần vợt giỏi lắm. Tớ luyện tập mỗi ngày.
Chúc may mắn nhé!
Cậu cũng vậy!
Cố lên, Jay!
Oa, Jay! Tớ không biết là cậu chơi bóng bàn giỏi như vậy đó.
Tớ chơi bóng chuyền giỏi lắm. Chúng ta chơi cái đó tiếp theo nhé!
Được thôi. Tớ sẽ chơi với cậu. Sau đó mình chơi bóng rổ nhé!
Ừ, được. Trước hết để tớ chơi xong trận bóng bàn này đã.
Ok.
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1. 🔊 She played baseball yesterday. – Cô ấy đã chơi bóng chày vào hôm qua.
2. 🔊 He played basketball yesterday.- Anh ấy đã chơi bóng rổ vào hôm qua.
3. 🔊 She played volleyball yesterday. – Cô ấy đã chơi bóng chuyền vào hôm qua.
4. 🔊 He played golf yesterday.- Anh ấy đã chơi gôn vào hôm qua.
5. 🔊 She played tennis yesterday.- Cô ấy đã chơi quần vợt vào hôm qua.
6.🔊 He played table tennis yesterday. – Anh ấy đã chơi bóng bàn vào hôm qua.
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1.
Q: 🔊 What did he do yesterday? – Cậu ấy làm gì ngày hôm qua?
A: 🔊 He played baseball yesterday. – Cậu ấy chơi bóng chày ngày hôm qua.
2.
Q: 🔊 What did she do yesterday? – Cô ấy làm gì vào hôm qua?
A:🔊 She played tennis yesterday. – Cô ấy chơi quần vợt hôm qua.
3.
Q: 🔊 What did he do yesterday? – Anh ấy làm gì vào hôm qua?
A:🔊 He played golf yesterday.- Anh ấy chơi gôn vào hôm qua.
4.
Q: 🔊 What did she do yesterday?- Cô ấy làm gì vào hôm qua?
A: 🔊 She played table tennis yesterday. – Cô ấy chơi bóng bàn vào hôm qua.
5.
Q: 🔊 What did he do yesterday. – Anh ấy làm gì vào hôm qua?
A: 🔊 He played basketball yesterday. – Anh ấy chơi bóng rổ hôm qua.
6.
Q: 🔊 What did he do yesterday? – Anh ấy làm gì hôm qua?
A: 🔊 He played volleyball yesterday. – Anh ấy chơi bóng chuyền hôm qua.
E, Look at B. Ask and answer.
Nhìn phần B. Hỏi và trả lời
1, What did Mike do yesterday? – Mike đã làm gì hôm qua?
He played baseball yesterday. – Anh ấy chơi bóng chày hôm qua.
2, What did she play yesterday? – Cô ấy đã làm gì hôm qua?
She played golf yesterday.- Cô ấy chơi gôn hôm qua.
3, What did Danny play yesterday?- Danny đã làm gì hôm qua?
He played tennis yesterday. – Anh ấy chơi quần vợt hôm qua.
4, What did he play yesterday?- Anh ấy đã làm gì hôm qua?
He played table tennis yesterday. – Anh ấy chơi bóng bàn hôm qua.
5, What did Emma play yesterday?- Emma đã làm gì hôm qua?
She played volleyball yesterday. – Cô ấy chơi bóng chuyền hôm qua.
6, What did Julie play yesterday?- Julie đã làm gì hôm qua?
He played basketball yesterday. – Cô ấy chơi bóng rổ hôm qua.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.