Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến số đếm. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
- 🔊 One /wʌn/ – Số một (1)
- 🔊 Two /tuː/ – Số hai (2)
- 🔊 Three /θriː/ – Số ba (3)
- 🔊 Four /fɔːr/ – Số bốn (4)
- 🔊 Five /faɪv/ – Số năm (5)
- 🔊 Six /sɪks/ – Số sáu (6)
- 🔊 Seven /ˈsev.ən/ – Số bảy (7)
- 🔊 Eight /eɪt/ – Số tám (8)
- 🔊 Nine /naɪn/ – Số chín (9)
- 🔊 Ten /ten/ – Số mười (10)
- 🔊 Eleven /ɪˈlev.ən/ – Số mười một (11)
- 🔊 Twelve /twelv/ – Số mười hai (12)
B, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
🔊 1. Four. It’s black (Bốn. Nó màu đen)
🔊 2. Five. It’s green. (Năm. Nó màu xanh lá cây.)
🔊 3. Seven. It’s blue. (Bảy. Nó màu xanh dương.)
🔊 4. Ten. It’s purple. (Mười. Nó màu tím.)
🔊 5. One. It’s brown. (Một. Nó màu nâu.)
🔊 6. Three. It’s pink. (Ba. Nó màu hồng.)
🔊 7. Eight. It’s yellow. (Tám. Nó màu vàng.)
🔊 8. Two. It’s blue. (Hai. Nó màu xanh dương.)
🔊 9. Six. It’s orange. (Sáu. Nó màu cam.)
🔊 10. Nine. It’s red. (Chín. Nó màu đỏ.)
🔊 11. Eleven. It’s gray. (Mười một. Nó màu xám)
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1,🔊 I’m seven: Tôi 7 tuổi
2, 🔊 I’m four: Tôi 4 tuổi
3, 🔊 I’m six: Tôi 6 tuổi
4, 🔊 I’m ten: Tôi 10 tuổi
5, 🔊 I’m eight: Tôi 8 tuổi
8, 🔊 I’m three: Tôi 3 tuổi
, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1,🔊 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
🔊 I’m eight (Tôi 8 tuổi)
2, 🔊 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
🔊 I’m five (Tôi 5 tuổi)
3, 🔊 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
🔊 I’m eleven (Tôi 11 tuổi)
4, 🔊 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
🔊 I’m seven (Tôi 7 tuổi)
5, 🔊 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
🔊 I’m twelve (Tôi 12 tuổi)
6, 🔊 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
🔊 I’m nine (Tôi 9 tuổi)
E. Look at B. Say the number.
Nhìn vào B. Đọc số.
Ví dụ (Example):
4, 8, 1…..
6, 5, 7…..
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.