Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản llên quan đến nghệ thuật. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe chỉ và đọc![]()
1. 🔊 sing songs /sɪŋ sɒŋz/ (v): hát các bài hát

2. 🔊 make movies /meɪk ˈmuːviz/ (v): làm phim

3. 🔊 write stories /raɪt ˈstɔːriz/ (v): viết truyện

4. 🔊 design clothes /dɪˈzaɪn kləʊðz/ (v): thiết kế quần áo

5.🔊 paint pictures /peɪnt ˈpɪktʃəz/ (v): vẽ tranh

6. 🔊 make models /meɪk ˈmɒdəlz/ (v): làm mô hình

B, Listen and number.
Nghe và điền số![]()

Đáp án:

🔊 1, What’s that, Danny?- Cái gì vậy, Danny?
🔊 It’s a camera. I’m making a movie.- Đó là cái máy quay phim đó. Tớ đang làm một bộ phim.
🔊 You know how to do that?- Cậu biết làm hả?
🔊 I’m not very good at it but I’m learning.- Tớ không giỏi nhưng tớ đang học làm.
🔊 2, What are you doing? – Cậu đang làm gì thế?
🔊 I’m making a model car. I almost finish.- Tớ đang làm một cái mô hình ô tô. Sắp xong rồi.
🔊 Hey Mike. Let’s the model car in my movie.- Này Mike. Hãy cho cái mô hình này vào phim của tớ nhé.🔊
🔊 3, What are you doing Leo? – Leo đang làm gì thế?
🔊 I’m writting a storie about an animal. It’s about a hippopotamus.- Em đang viểt một câu truyện về động vật. Về một con hà mã.
🔊 Oh, can I paint a picture for your story.- Ồ, chị có thể vẽ một bức tranh cho câu chuyện của em.
🔊 4, Are you good at painting?- Chị vẽ giỏi lắm à chị?
🔊 Yes. I’m good at painting picture. I can paint a big gray hippopotamus. – Đúng vậy. Chị vẽ rất tốt. Chị có thể vẽ một con hà mã lớn.
🔊 Then we can glue a picture for the story. – Thế là chúng ta có thể dán bức tranh cho câu truyện rồi.
🔊 Yeah. – Yeah!
🔊 5,Emma, I’m bored.- Emma, em chán quá.
🔊 I need some more time to design the dress, Ann.- Chị cần thêm thời gian để thiết kế cái váy này, Ann.
🔊 I know you like singing song. Please sing a song for me. – Chị biết em thích hát mà. Hát cho chị một bài nhé.
🔊 Ok. La la la la…- Vâng chị, La la la…
🔊 6, The dress looks very nice on you. Keep singing Ann, you’re good at it.-Cái váy rất hợp với em. hát tiếp đi nào Ann. Em hát rất hay.
🔊 Really? You’re very good at designing clothes.- Thế ạ? Còn chị thiết kế đồ rất giỏi đó.
🔊 Thank you.- Cảm ơn em.
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()

1.🔊 What does she like to do in her free time?- Cô ấy thích làm gì trong lúc rảnh?

🔊 She likes to sing songs.- Cô ấy thích hát các bài hát.
2.🔊 What does she like to do in her free time?- Cô ấy thích làm gì lúc rảnh?

🔊 She likes to make movies.- Cô ấy thích làm phim.
3. 🔊 What does he like to do in his free time?- Anh ấy thích làm gì trong lúc rảnh?

🔊 He likes to write stories.- Anh ấy thích viết truyện.
4. 🔊 What does she like to do in her free time? – Cô ấy thích làm gì trong lúc rảnh?

🔊 She likes to design clothes.- Cô ấy thích thiết kế quần áo.
5.🔊 What does he like to do in his free time? – Anh ấy thích làm gì vào thời gian rảnh?

🔊 He likes to painting pictures.- Anh ấy thích vễ tranh.
6. 🔊 What does he like to do in his free time? – Anh ấy thích làm gì vào thời gian rảnh?

🔊 He likes to make models.- Anh ấy thích làm mô hình.
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()

1. 🔊 Does she like to sing songs in her free time?- Cô ấy có thích hát lúc rảnh không?

🔊 Yes, she does.- Có, cô ấy có.
2. 🔊 Does he like to sings song 🔊 in his free time? – Anh ấy có thích hát vào lúc rảnh không?

🔊 No, 🔊 he doesn’t. He likes to 🔊 make models.- Không. Anh ấy thích làm mô hình.
3. 🔊 Does he like to 🔊 paint picture in his free time? – Anh ấy có thích vẽ tranh trong lúc rảnh không?

🔊 Yes, he does.- Có, cô ấy có.
4. 🔊 Does she like to design clothes in her free time? – Cô ấy có thích thiết kế quần áo trong lúc rảnh không?

🔊 Yes, she does. – Có, cô ấy có.
5.🔊 Does he like to make model in his free time? – Anh ấy có thích làm mô hình trong lúc rảnh không?

🔊 No, he doesn’t. He likes to make movies. – Không. Anh ấy thích làm phim.
6. 🔊 Does she like to make moveis in her free time? – Cô ấy có thích làm phim vào lúc rảnh không?

🔊 No, she doesn’t. She likes to write stories.- Không. Cô ấy thích viết truyện.
E, Look at B. Point, ask and answer.
Nhìn phần B. Chỉ, hỏi và trả lời.![]()
1, What does Danny like to do in his free time? – Danny thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?
He likes to make movies.- Cậu ấy thích làm phim.
2, What does Mike like to do in his free time? – Mike thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?
He likes to make models.- Cậu ấy thích làm mô hình.
3, What does Leo like to do in his free time? – Leo thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?
He likes to write stories.- Cậu ấy thích viết truyện.
4, What does Julie like to do in her free time? – Julie thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?
She likes to paint pictures.- Cô ấy thích vẽ tranh.
5, What does Ann like to do in her free time? – Ann thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?
She likes to sing songs.- Cô ấy thích hát các bài hát.
6, What does Emma like to do in her free time? – Emma thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?
She likes to design clothes.- Cô ấy thích thiết kế quần áo.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.