Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các môn học. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
- 🔊 Science /ˈsaɪ.əns/ (danh từ) – Khoa học
- 🔊 Art /ɑːrt/ (danh từ) – Mỹ thuật
- 🔊 Math /mæθ/ (danh từ) – Toán học
- 🔊 P.E. (Physical Education) /ˌpiːˈiː/ (danh từ) – Thể dục
- 🔊 Music /ˈmjuː.zɪk/ (danh từ) – Âm nhạc
- 🔊 Social Studies /ˈsoʊ.ʃəl ˈstʌd.iz/ (danh từ) – Môn Nghiên cứu Xã hội (Lịch sử, Địa lý, Văn hóa…)
B, Listen and number.
Nghe và đánh số
Đáp án:
🔊 1.Look at this spider. I like Science.
🔊 2.Look at these. They’re old. I like Social studies.
🔊 3.I’m drawing. I like Art.
🔊 4.35. That’s right. I like Math.
🔊 5.I have a soccer ball. I like P.E.
🔊 6.I’m singing. I like Music.
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1, 🔊 His favorite subject is science. Môn học yêu thích của anh ấy là Khoa học.
2, 🔊 Her favorite subject is art. Môn học yêu thích của cô ấy là Mĩ thuật.
3, 🔊 His favorite subject is math. Môn học yêu thích của anh ấy là Toán.
4, 🔊 Her favorite subject is P.E. Môn học yêu thích của cô ấy là Thể dục.
5,🔊 His favorite subject is music. Môn học yêu thích của anh ấy là Âm nhạc.
6, 🔊 Her favorite subject is social studies. Môn học yêu thích của cô ấy là Nghiên cứu xã hội.
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 What’s her favorite subject? Môn học yêu thích của cô ấy là gì ?
🔊 It’s science. Đó là Khoa học.
2, 🔊 What’s his favorite subject? Môn học yêu thích của anh ấy là gì ?
🔊 It’s P.E. Đó là môn Thể dục.
3, 🔊 What’s her favorite subject? Môn học yêu thích của cô ấy là gì ?
🔊 It’s math. Đó là Toán.
4,🔊 What’s his favorite subject? Môn học yêu thích của anh ấy là gì ?
🔊 It’s art. Đó là Mĩ thuật.
5,🔊 What’s her favorite subject? Môn học yêu thích của cô ấy là gì ?
🔊 It’s music. Đó là Âm nhạc.
6, 🔊 What’s his favorite subject? Môn học yêu thích của anh ấy là gì ?
🔊 It’s social studies. Đó là Nghiên cứu xã hội.
E, Look at B. Point, ask and answer.
Nhìn vào B. Chỉ, hỏi và trả lời
1.What’s his favorite subject? It’s science.
(Môn học yêu thích của anh ấy là gì? – Đó là môn Khoa học.)
2.What’s his favorite subject? It’s social studies.
(Môn học yêu thích của anh ấy là gì? – Đó là môn nghiên cứu xã hội.)
3. What’s her favorite subject? It’s art.
(Môn học yêu thích của cô ấy là gì? – Đó là môn Mỹ thuật.)
4. What’s her favorite subject? It’s math.
(Môn học yêu thích của cô ấy là gì? – Đó là môn Toán học.)
5.What’s his favorite subject? It’s P.E.
(Môn học yêu thích của anh ấy là gì? – Đó là môn Thể dục.)
6. What’s her favorite subject? It’s music.
(Môn học yêu thích của cô ấy là gì? – Đó là môn m nhạc.)
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.