Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về động vật và côn trùng. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ (n): hà mã
Example(ví dụ): The hippopotamus lives in the river.
(Con hà mã sống ở sông.)
2. 🔊 gorilla /ɡəˈrɪl.ə/ (n): khỉ đột
Example(ví dụ): The gorilla climbs the tree.
(Con khỉ đột trèo lên cây.)
3. 🔊 panda /ˈpæn.də/ (n): gấu trúc
Example(ví dụ):The panda is black and white.
(Gấu trúc có màu đen và trắng.)
4. 🔊 butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ (n): bướm
Example(ví dụ):The butterfly flies in the garden.
(Con bướm bay trong vườn.)
5. 🔊 caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ (n): sâu bướm
Example(ví dụ):The caterpillar eats leaves.
(Con sâu bướm ăn lá cây.)
6. 🔊 bee /biː/ (n): ong
Example(ví dụ):The bee is on the flower.
(Con ong ở trên bông hoa.)
B, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
🔊 1.Look at the hippoporamus. Why is it in the water? Nhìn con hà mã kìa. Tại sao nó lại ở dưới nước?
🔊 I think it likes to swim. It’s almost under the water. Mình nghĩ là nó thích bơi. Nó gần như chìm hẳn dưới nước rồi.
🔊 2.Look Julie. There is a panda. Nhìn kìa, Julie. Có một con gấu trúc.
🔊 It’s so fat. Nó mập quá.
🔊 It looks just like my toy’s🔊 at home. Nó trông giống hệt con gấu trúc đồ chơi của mình ở nhà.
🔊 That’s right. But this one is a lot bigger. Đúng vậy. Nhưng con này to hơn nhiều.
🔊 3.Jame, look at a buterfly. James, nhìn con bướm kìa.
🔊 Where? Ở đâu?
🔊 I can’t see it. Mình không thấy.
🔊 It’s on a yellow flower. See. It’s orange and black. Nó ở trên bông hoa màu vàng. Thấy không? Nó màu cam và đen.
🔊 So pretty. Đẹp quá.
🔊 4.What nice flowers. Oh no. There’s a bee. I don;t like bee. Những bông hoa đẹp quá! Ôi không. Có một con ong. Mình không thích ong.🔊
🔊 Where is the bee? I don’t see it. Con ong đâu? Mình không thấy.
🔊 It’s there. Ewww. Nó ở kia. Ewww.
🔊 ZZZZZZZZ Vo ve vo ve vo ve…
🔊 Ah. Stop. Á! Đừng mà.
🔊 5.Alex. Look at a gorilla. It’s look so strong. Alex, nhìn con khỉ đột kìa. Nó trông khỏe quá.
🔊 Woa. It does look strong. What’s that? Oa, đúng là trông khỏe thật. Cái kia là gì vậy?
🔊 Where? Ở đâu?
🔊 That little green thing, on the tree. Cái thứ màu xanh nhỏ nhỏ ở trên cây ấy.
🔊 6.Oh. That’s a caterpillar. First, it’s caterpillar. Then, it’s a butterfly. Ồ, đó là một con sâu bướm. Đầu tiên nó là sâu bướm, rồi sau đó nó sẽ thành bướm.
🔊 Can it learn to fly? Nó có thể học bay à?
🔊 That’s right. Now, let’s see the hippopotamus. Đúng rồi. Bây giờ, chúng ta đi xem con hà mã nhé.
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1, 🔊 The gorilla is bigger than the panda. The hippopotamus is bigger than the gorilla. The hippopotamus is the biggest.
1.Con khỉ đột to hơn con gấu trúc. Con hà mã to hơn con khỉ đột. Con hà mã là to nhất.
2, 🔊 The caterpillar is bigger than the bee. The butterfly is bigger than the caterpillar. The butterfly is the biggest.
Con sâu bướm to hơn con ong. Con bướm to hơn con sâu bướm. Con bướm là to nhất.
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 Which one is the smallest? Con nào là nhỏ nhất?
">🔊
🔊 The bee is the smallest. Con ong là nhỏ nhất.
2, 🔊 Which one is the smallest? Con nào là nhỏ nhất?
">🔊
🔊 The monkey is the smallest. Con khỉ là nhỏ nhất.
3, 🔊 Which one is the smallest? Con nào là nhỏ nhất?
🔊 The chicken is the smallest. Con gà là nhỏ nhất.
E, Look at B. Point, ask and answer.
Which one is the biggest? The hippopotamus is the biggest.
(Con nào là to nhất?Con hà mã là to nhất.)
Which one is the smallest? The panda is the smallest.
(Con nào là nhỏ nhất? Con gấu trúc là nhỏ nhất.)
Which one is the biggest? The butterfly is the biggest.
(Con nào là to nhất?Con bướm là to nhất.)
Which one is the smallest? The bee is the smallest🔊 .
(Con nào là nhỏ nhất? Con ong là nhỏ nhất.)
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!