Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các con vật quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Monkey /ˈmʌŋ.ki/ (noun – danh từ): Con khỉ
Ví dụ:
I can see a monkey.
2. 🔊 Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ (noun – danh từ): Con voi
Ví dụ:
I can see an elephant.
3. 🔊 Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ (noun – danh từ): Con hổ
Ví dụ:
I can see a tiger.
Mình có thể thấy một con hổ.
4. 🔊 Bear /ber/ (noun – danh từ): Con gấu
Ví dụ:
I can see a bear.
Mình có thể thấy một con gấu.
5. 🔊 Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ (noun – danh từ): Con kangaroo
Ví dụ:
I can see a kangaroo.
Mình có thể thấy một con chuột túi.
6. 🔊 Penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ (noun – danh từ): Con chim cánh cụt
Ví dụ:
I can see a penguin.
Mình có thể thấy một con chim cánh cụt.
B, Listen and read. Then practice.
Nhìn và điền số
Đáp án:
Dưới đây là các câu tiếng Anh kèm theo câu tiếng Việt ngay sau mỗi câu:
1. 🔊 Look! It’s a kangaroo. I like kangaroos.
Nhìn kìa! Đó là một con chuột túi. Mình thích chuột túi.
2. 🔊 What color is the elephant? It’s gray.
Con voi màu gì vậy? Nó màu xám.
3. 🔊 Look! A tiger! It’s orange and black.
Nhìn kìa! Một con hổ! Nó màu cam và đen.
4. 🔊 Is it a bear? Yes, it is. It’s brown.
Đó có phải là con gấu không? Vâng, đúng rồi. Nó màu nâu.
5. 🔊 How many monkeys can you see? I can see one monkey.
Bạn thấy bao nhiêu con khỉ? Mình thấy một con khỉ.
6. 🔊 Can you see a penguin? Yes, I can. It’s black and white.
Bạn có thấy con chim cánh cụt không? Có, mình thấy. Nó màu đen và trắng.
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1, 🔊 The monkey is in the tree. (Con khỉ ở trên cây.)
2, 🔊 The elephant is in the lake. (Con voi ở trong hồ .)
3,🔊 The tiger is on the rock. (Con hổ ở trên tảng đá.)
4, 🔊 The bear is under the rock. (Con gấu ở dưới tảng đá.)
5, 🔊 The kangaroo is under the tree. (Con chuột túi ở dưới cây.)
6, 🔊 The penguin is on the hill. (Con chim cánh cụt ở trên đồi.)
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 Where is the monkey? (Con khỉ ở đâu?)
🔊 It’s on the rock. (Nó ở trên tảng đá.)
2, 🔊 Where is the kangaroo? (Con kangaroo ở đâu?)
🔊 It’s on the hill. (Nó ở trên đồi.)
3,🔊 Where is the penguin? (Con chim cánh cụt ở đâu?)
🔊 It’s under the rock. (Nó ở dưới tảng đá.)
4, 🔊 Where is the bear? (Con gấu ở đâu?)
🔊 It’s in the river. (Nó ở dưới sông.)
5, 🔊 Where is the tiger? (Con hổ ở đâu?)
🔊 It’s in the tree. (Nó ở trên cây.)
6, 🔊 Where is the elephant? (Con voi ở đâu?)
🔊 It’s under the tree. (Nó ở dưới gốc cây.)
E, Look at B. Point, ask and answer.
Nhìn vào điểm B, hỏi và trả lời.
Ví dụ (Example):
🔊 Where is the penguin? (Con chim cánh cụt ở đâu?)
🔊 It’s in the lake. (Nó ở dưới hồ.)
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.