Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các bộ phận cơ thể quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Litsen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Arm /ɑːrm/ (noun) – Cánh tay
2. 🔊 Hand /hænd/ (noun) – Bàn tay
3. 🔊 Finger /ˈfɪŋɡər/ (noun) – Ngón tay
4. 🔊 Leg /lɛɡ/ (noun) – Chân (phần từ đùi đến mắt cá)
5. 🔊 Foot /fʊt/ (noun) – Bàn chân
6. 🔊 Toe /toʊ/ (noun) – Ngón chân
B, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
🔊 A: Woa, my legs are green.
🔊 B: And your hands are blue.
🔊 C: The fingers are blue too.
🔊 A: My feets are blue too.
🔊 B: Look. Your arms are orange.
🔊 A: Ohh. My toes are purple.
Bản dịch tiếng Việt:
A: Ôi, chân tôi màu xanh lá cây.
B: Và tay bạn màu xanh dương.
C: Ngón tay cũng màu xanh dương.
A: Chân tôi cũng màu xanh dương.
B: Nhìn kìa. Tay bạn màu cam.
A: Ồ. Ngón chân tôi màu tím.
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe hỏi và trả lời
1, 🔊 What’s this? → 🔊 This is my arm.
2,🔊 What’s this? → 🔊 This is my hand.
3,🔊 What’s this? → 🔊 This is my finger.
4, 🔊 What’s this? → 🔊 This is my leg.
5,🔊 What’s this? → 🔊 This is my foot.
6, 🔊 What’s this? → 🔊 This is my toe.
Bản dịch tiếng Việt:
1, Cái gì đây? → Đây là cánh tay của tôi.
2, Cái gì đây? → Đây là bàn tay của tôi.
3, Cái gì đây? → Đây là ngón tay của tôi.
4, Cái gì đây? → Đây là chân của tôi.
5, Cái gì đây? → Đây là bàn chân của tôi.
6, Cái gì đây? → Đây là ngón chân của tôi.
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe hỏi và trả lời
1, 🔊 What are these? (Đây là cái gì?)
→ 🔊 These are my arms. (Đây là cánh tay của tôi.)
2,🔊 What are these? (Đây là cái gì?)
→ 🔊 These are my legs. (Đây là chân của tôi.)
3,🔊 What are these? (Đây là cái gì?)
→ 🔊 These are my feet. (Đây là bàn chân của tôi)
4, 🔊 What are these? (Đây là cái gì?)
→ 🔊 These are my toes. (Đây là ngón chân của tôi.)
5, 🔊 What are these? (Đây là cái gì?)
→ 🔊 These are my hands. (Đây là đôi tay của tôi.)
6, 🔊 What are these? (Đây là cái gì?)
→ 🔊 These are my fingers. (Đây là ngón tay của tôi.)
E, Look at B. Point, ask and answer.
Nhìn vào điểm B, hỏi và trả lời.
Ví dụ (Example):
🔊 What are these? (Đây là gì vậy?)
🔊 These are my legs. (Đây là chân của tôi.)
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.