Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học, đơn giản và quen thuộc, giúp chúng ta hỏi về sở thích, các hoạt động về ăn uống, về khủng long, một số mẫu câu liên quan đến nghệ thuật, nói về nghề nghiệp và các hoạt động muốn làm trong tương lai và cuối cùng là nói về các hoạt động trong kì nghỉ Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Chủ đề: Food and drink – Khủng long – Nghệ thuật – Các nghề nghiệp và hoạt động muốn làm trong tương lai – Kì nghỉ
1. Hỏi ai đó đã ăn/uống gì vào bữa nào
– Dùng để hỏi ai đó đã ăn/uống gì vào bữa sáng/trưa/tối.
– Cấu trúc:
🔊 What did he/she eat/drink for [breakfast/lunch/dinner]? (Cậu ấy/cô ấy đã ăn/uống gì vào [bữa nào]?)
He/She ate/drank [món ăn/uống].
– Ví dụ:
🔊 What did she eat for lunch? → 🔊 She ate noodles.
(Cô ấy đã ăn mì vào bữa trưa.)
2. Hỏi ai đó đã làm gì vào lúc nào
– Dùng để hỏi ai đó đã làm gì vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
– Cấu trúc:
🔊 When did he/she [do something]? (Cậu ấy/cô ấy đã [làm gì] khi nào?)
He/She [động từ ở thì quá khứ] at [thời gian].
– Ví dụ:
🔊 When did he go camping? → 🔊 He went camping at the weekend.
(Cậu ấy đi cắm trại khi nào? → Cuối tuần.)
3. Nói về khủng long có gì
– Dùng để miêu tả đặc điểm khủng long trong quá khứ.
– Cấu trúc:
🔊 Dinosaurs had [body part/feature]. (Khủng long có [bộ phận đặc biệt].)
– Ví dụ:
🔊 Dinosaurs had long tails.
(Khủng long có đuôi dài.)
4. Hỏi sở thích trong thời gian rảnh
– Dùng để hỏi ai đó thích làm gì khi rảnh rỗi.
– Cấu trúc:
🔊 What does he/she like to do in his/her free time? (Cậu ấy/cô ấy thích làm gì khi rảnh?)
He/She likes to [do something].
– Ví dụ:
🔊 What does he like to do in his free time? → 🔊 He likes to sing songs.
(Cậu ấy thích làm gì khi rảnh? → Cậu ấy thích hát.)
5. Hỏi có thích làm gì khi rảnh không
– Dùng để hỏi xem ai đó có thích làm một hoạt động nào đó không.
– Cấu trúc:
🔊 Does he/she like to [do something] in his/her free time? (Cậu ấy/cô ấy có thích [làm gì] khi rảnh không?)
Yes, he/she does.
No, he/she doesn’t.
– Ví dụ:
🔊 Does she like to paint in her free time? → 🔊 Yes, she does.
(Cô ấy có thích vẽ khi rảnh không? → Có.)
6. Hỏi và trả lời ai đã làm gì cho mục đích gì
– Dùng để nói ai đã làm gì cho ai đó…
– Cấu trúc:
🔊 What did he/she [do/make] for [someone]? (Cậu ấy/cô ấy đã [làm gì] cho [ai đó]?)
He/She [đọng từ chia ở thì quá khứ] a [thing] for [someone].
– Ví dụ:
🔊 What did he make for her? → 🔊 He cooked dinner for her.
(Cậu ấy đã làm gì cho cô ấy? → Cậu ấy nấu bữa tối cho cô ấy.)
7. Mô tả tranh, tác phẩm nghệ thuật
– Dùng để nói một tác phẩm nghệ thuật đang nói về cái gì.
– Cấu trúc:
This is [arts] of a [something].
– Ví dụ:
🔊 This is a painting of a bedroom.
(Đây là bức tranh về một phòng ngủ.)
8. Hỏi muốn làm nghề gì khi lớn lên
– Dùng để hỏi mong ước nghề nghiệp tương lai.
– Cấu trúc:
🔊 What do you want to be when you grow up? (Khi lớn lên con muốn làm nghề gì?)
🔊 I want to be a/an [job].
– Ví dụ:
🔊 What do you want to be when you grow up? → 🔊 I want to be a scientist.
(Khi lớn lên con muốn làm gì? → Con muốn làm nhà khoa học.)
9. Hỏi về ước mơ tương lai của người khác
– Cấu trúc:
🔊 What does he/she want to be when he/she grows up? (Cậu ấy/cô ấy muốn trở thành gì khi lớn lên?)
He/She wants to be a/an [job].
– Ví dụ:
What does she want to be when she grows up? → She wants to be a teacher.
(Cô ấy muốn làm gì khi lớn lên? Cô ấy muốn trở thành một giáo viên)
– Cấu trúc câu hỏi về hành động tương lai:
🔊 What do you want to do when you’re older? (Cậu muốn làm gì khi cậu lớn lên?)
🔊 What does he/she want to do when he/she’s older? (Cô ấy/anh ấy muốn làm gì khi cô ấy/anh ấy lớn lên?)
He/She wants to [do something].
– Ví dụ:
🔊 What do you want to do when you’re older? → 🔊 I want to go to space
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên? Tôi muốn du hành vào vũ trụ.)
🔊 What does he want to do when he’s older? → 🔊 He wants to travel the world.
(Anh ấy muốn làm gì khi lớn lên? Anh ấy muốn đi khám phá thế giới.)
10. Nói về việc phải làm / không phải làm
– Cấu trúc:
- I/You have to [do something].
- He/She has to [do something].
- I/You don’t have to [do something].
- He/She doesn’t have to [do something]
(Phải làm gì đó. / Không phải làm gì đó.)
– Ví dụ:
🔊 Astronauts have to wear spacesuits.
(Phi hành gia phải mặc đồ không gian.)
🔊 You don’t have to go to school on Sunday.
(Bạn không phải đi học vào Chủ nhật).
11. Hỏi ai sẽ làm gì trong kỳ nghỉ
– Dùng để nói về kế hoạch trong kỳ nghỉ.
– Cấu trúc:
🔊 What is he/she going to do on vacation? (Cậu ấy/cô ấy sẽ làm gì trong kỳ nghỉ?)
🔊 He/She is going to [do something].
– Ví dụ:
🔊 What is she going to do on vacation? → 🔊 She is going to see a show.
(Cô ây sẽ làm gì vào kì nghỉ? Cô ấy sẽ đi xem chương trình ca nhạc.)
– Cấu trúc câu hỏi về thời gian:
🔊 When is he/she going to [do something]? (Cô ấy sẽ làm điều đó khi nào?)
– Ví dụ:
🔊 She’s going to see a show next week.
(Cô ấy sẽ đi xem chương trình ca nhạc vào tuần tới.)
12. Hỏi mang theo gì khi đi du lịch
– Cấu trúc câu hỏi:
🔊 What is he/she going to take with him/her? (Cậu ấy/cô ấy sẽ mang theo gì?)
He/She is going to take [đồ vật].
– Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
Is she going to take [đồ vật]?
Yes, she is.
No, she isn’t.
– Ví dụ:
What is he going to take with him?→ He’s going to take a swimsuit.
(Anh ấy sẽ mang theo cái gì? Anh ấy sẽ mang theo đồ bơi.)
🔊 Is he going to take his swimsuit? → 🔊 Yes, he is.
13. Hỏi cách đi đến nơi nào đó
– Cấu trúc:
🔊 How is he/she going to get to the [place]? (Cậu ấy/cô ấy sẽ đến [nơi] bằng cách nào?)
He/She is going to take the [phương tiện].
– Ví dụ:
🔊 How is she going to get to the island? → 🔊 She is going to take the boat.
(Cô ấy sẽ đến đảo bằng cách nào? Cô ây sẽ đi bằng tàu.)
Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!