Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học, đơn giản và quen thuộc, giúp chúng ta so sánh nhất, cách dùng các tính từ để miêu tả người hoặc đồ vật hoặc con vật, các hành đồng đảm bảo sự an toàn, các con vật và côn trùng và cuối cuyngf tìm hiểu một chút về thời La Mã. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Chủ đề: Các tính từ – Cắm trại – Thể thao – Các hành động đảm bảo sự an toàn – Động vật và côn trùng – Miêu tả vẻ bề ngoài – Thời La Mã
1. Hỏi và nói về sở thích
– Dùng để hỏi ai đó thích làm gì.
– Cấu trúc:
🔊 What does he/she like doing? (Cậu ấy/cô ấy thích làm gì?)
He/She likes [V-ing].
– Ví dụ:
🔊 What does she like doing? → 🔊 She likes hiking.
(Cô ấy thích làm gì? → Cô ấy thích đi bộ đường dài.)
2. Hỏi xem ai đó có thích làm việc gì đó không
– Cấu trúc:
Does he/she like [V-ing]? (Cậu ấy/cô ấy có thích [làm gì] không?)
Yes, he/she does.
No, he/she doesn’t.
– Ví dụ:
🔊 Does he like surfing? → 🔊 Yes, he does.
🔊 (Cậu ấy có thích lướt ván không? → Có, cậu ấy thích.)
3. Nói về khả năng
– Dùng để nói ai đó giỏi cái gì
– Cấu trúc:
🔊 He/She is good at [noun/V-ing]. (Cậu ấy/cô ấy giỏi [cái gì/làm gì].)
– Ví dụ:
🔊 She is good at skiing. (Cô ấy giỏi trượt tuyết)
– Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
🔊 Is he/she good at [noun/V-ing]?
– Ví dụ:
🔊 Is she good at climbing? → 🔊 Yes, she is.
(Cô ấy có giỏi leo núi không? → Có, cô ấy giỏi.)
4. Nói về sự an toàn
– Dùng để khuyên an toàn khi đi đâu đó
– Cấu trúc:
When you go [somewhere], always [do something]. (Khi bạn đi [đâu đó], hãy luôn [làm gì đó].)
– Ví dụ:
🔊 When you go to the beach, always put on sunscreen.
(Khi bạn đi biển, hãy luôn bôi kem chống nắng.)
5. So sánh nhất
– Cấu trúc:
[A] is the [tính từ-est].
– Ví dụ:
🔊 The whale is the biggest sea creature.
🔊 (Cá voi là sinh vật biển lớn nhất.)
6. Hỏi lựa chọn với so sánh nhất
– Cấu trúc:
Which [thing] is the [tính từ -est]?
– Ví dụ:
🔊 Which one is the smallest? → The bee is the smallest.
(Con nào nhỏ nhất? → Con ong nhỏ nhất.)
7. So sánh bằng
– Cấu trúc:
[A] is as [tính từ] as [B].
Dịch: [A] cũng [tính từ] như [B].
– Ví dụ:
🔊 The dolphin is as big as the shark.
(Con cá heo cũng to bằng con cá mập.)
– Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
Is [A] as [adj] as [B]? → (A có… như B không?)
Yes, it is.
No, it isn’t.
– Ví dụ:
🔊 Is the jellyfish as long as the octopus? → 🔊 No, it isn’t.
(Con sứa có dài bằng bạch tuộc không? → Không.)
8. Hỏi về cân nặng và chiều dài
– Cấu trúc hỏi cân nặng:
🔊 How much does [thing] weigh? → [Nó] nặng bao nhiêu?
– Câu trúc hỏi độ dài:
🔊 How long is [thing]? → [Nó] dài bao nhiêu?
– Ví dụ:
🔊 How much does the shark weigh? → 🔊 It weighs 200 kilograms.
(Con cá mập nặng bao nhiêu? → Nó nặng 200 kg.)
🔊 How long is the spider crab? → 🔊 It’s about 2 meters long.
(Con rùa nhện dài bao nhiêu? → Khoảng 2 mét.)
9. Hỏi ai đó trông như thế nào
– Cấu trúc:
🔊 What does he/she look like? (Cậu ấy/cô ấy trông như thế nào?)
He/She has [miêHôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học, đơn giản và quen thuộc, giúp chúng ta so sánh nhất, cách dùng các tính từ để miêu tả người hoặc đồ vật hoặc con vật, các hành đồng đảm bảo sự an toàn, các con vật và côn trùng và cuối cuyngf tìm hiểu một chút về thời La Mã. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!
Chủ đề: Các tính từ – Cắm trại – Thể thao – Các hành động đảm bảo sự an toàn – Động vật và côn trùng – Miêu tả vẻ bề ngoài – Thời La Mã
1. Hỏi và nói về sở thích
– Dùng để hỏi ai đó thích làm gì.
– Cấu trúc:
What does he/she like doing? (Cậu ấy/cô ấy thích làm gì?)
He/She likes [V-ing].
– Ví dụ:
What does she like doing? → She likes hiking.
(Cô ấy thích làm gì? → Cô ấy thích đi bộ đường dài.)
2. Hỏi xem ai đó có thích làm việc gì đó không
– Cấu trúc:
Does he/she like [V-ing]? (Cậu ấy/cô ấy có thích [làm gì] không?)
Yes, he/she does.
No, he/she doesn’t.
– Ví dụ:
Does he like surfing? → Yes, he does.
(Cậu ấy có thích lướt ván không? → Có, cậu ấy thích.)
3. Nói về khả năng
– Dùng để nói ai đó giỏi cái gì
– Cấu trúc:
He/She is good at [noun/V-ing]. (Cậu ấy/cô ấy giỏi [cái gì/làm gì].)
– Ví dụ:
She is good at skiing. (Cô ấy giỏi trượt tuyết)
– Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
Is he/she good at [noun/V-ing]?
– Ví dụ:
Is she good at climbing? → Yes, she is.
(Cô ấy có giỏi leo núi không? → Có, cô ấy giỏi.)
4. Nói về sự an toàn
– Dùng để khuyên an toàn khi đi đâu đó
– Cấu trúc:
When you go [somewhere], always [do something]. (Khi bạn đi [đâu đó], hãy luôn [làm gì đó].)
– Ví dụ:
When you go to the beach, always put on sunscreen.
(Khi bạn đi biển, hãy luôn bôi kem chống nắng.)
5. So sánh nhất
– Cấu trúc:
[A] is the [tính từ-est].
– Ví dụ:
The whale is the biggest sea creature.
(Cá voi là sinh vật biển lớn nhất.)
6. Hỏi lựa chọn với so sánh nhất
– Cấu trúc:
Which [thing] is the [tính từ -est]?
– Ví dụ:
Which one is the smallest? → The bee is the smallest.
(Con nào nhỏ nhất? → Con ong nhỏ nhất.)
7. So sánh bằng
– Cấu trúc:
[A] is as [tính từ] as [B].
Dịch: [A] cũng [tính từ] như [B].
– Ví dụ:
The dolphin is as big as the shark.
(Con cá heo cũng to bằng con cá mập.)
– Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
Is [A] as [adj] as [B]? → (A có… như B không?)
Yes, it is.
No, it isn’t.
– Ví dụ:
Is the jellyfish as long as the octopus? → No, it isn’t.
(Con sứa có dài bằng bạch tuộc không? → Không.)
8. Hỏi về cân nặng và chiều dài
– Cấu trúc hỏi cân nặng:
How much does [thing] weigh? → [Nó] nặng bao nhiêu?
– Câu trúc hỏi độ dài:
How long is [thing]? → [Nó] dài bao nhiêu?
– Ví dụ:
How much does the shark weigh? → It weighs 200 kilograms.
(Con cá mập nặng bao nhiêu? → Nó nặng 200 kg.)
How long is the spider crab? → It’s about 2 meters long.
(Con rùa nhện dài bao nhiêu? → Khoảng 2 mét.)
9. Hỏi ai đó trông như thế nào
– Cấu trúc:
What does he/she look like? (Cậu ấy/cô ấy trông như thế nào?)
He/She has [miêu tả hair/eyes/clothes]…
– Ví dụ:
🔊 What does he look like? → 🔊 He has short black hair and glasses.
(Cậu ấy có tóc ngắn màu đen và đeo kính.)
10. Hỏi “Ai là người nhà của bạn?” và miêu tả
– Cấu trúc:
Which one is your [family member]?
He’s/She’s the one with [đặc điểm].
– Ví dụ:
🔊 Which one is your sister? → 🔊 She’s the one with the pink hat.
(Ai là chị của bạn? → Là người đội mũ hồng.)
11. Hỏi đồ vật trông thế nào
– Cấu trúc:
🔊 What does the [thing] look like?
It’s [miêu tả hình dạng/màu sắc].
– Ví dụ:
🔊 What does the watch look like? → It’s new and black.
(Cái đồng hồ trông như thế nào? → Nó mới và có màu đen.)
12. Hỏi muốn mặc gì
– Cấu trúc câu hỏi:
🔊 Which [thing] does he/she want to wear?
🔊 He/She wants to wear the [tên đồ].
– Ví dụ:
🔊 Which shoes does she want to wear?→ 🔊 She wants to wear the red ones.
(Cô ấy muốn mang đôi nào? → Cô ấy muốn mang đôi màu đỏ.)
13. So sánh động vật với vật thể
– Cấu trúc:
🔊 The [animal] is the same [color/shape] as the [thing].
– Ví dụ:
The stick insect is the same color as the stick.
(Con bọ que có màu giống như cái que.)
14. Hỏi ai đã làm gì trong quá khứ
– Cấu trúc câu hỏi:
🔊 What did he/she do yesterday/last weekend? (Anh ấy/Cô ấy đã làm gì hôm qua/cuối tuần trước?)
He/She [chia động từ ở dạng quá khứ].
– Ví dụ:
🔊 What did he do yesterday? → 🔊 He played soccer.
(Hôm qua anh ấy làm gì? → Anh ấy đã chơi bóng đá.)
15. Câu hỏi Yes/No quá khứ
– Cấu trúc:
Did you/he/she [chia động từ ở thì quá khứ]?
Yes, I/he/she did.
No, I/he/she didn’t.
– Ví dụ:
🔊 Did you go to the museum on Monday? → 🔊 Yes, I did.
(Hôm thứ Hai bạn đã đi bảo tàng chưa? → Rồi.)
16. Câu hỏi về đồ vật thời La Mã
– Cấu trúc câu hỏi:
🔊 What did they use to make [thing] in Rome? (Họ dùng gì để làm [vật gì đó] ở thời La Mã?)
They used [material (vật liệu)].
– Ví dụ:
🔊 What did they use to make homes in Rome? → 🔊 They used stone.
(Người La Mã dùng gì để làm nhà? → Họ dùng đá.)
Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!