Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4: Skill Bonus 4

Phần Skill Bonus giúp các em rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và thực hành tiếng Anh qua các tình huống thực tế đơn giản. Trong bài học này, các em sẽ được học cách đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi liên quan đến đoạn văn . Đây là một cơ hội tuyệt vời để các em nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe và đọc

Tiltle: 🔊 Hotel Space

🔊 When I grow up, I want to design a cool space hotel. I’m going to visit space and live there for months. I’m going to eat space noodles and sleep in a special space tent. I can wear a space suit and play with my friends in space every day. My family is going to come to my hotel, too. They’re going to take a space shuttle to see me. See you at Hotel Space, everybody!

Bản dịch tiếng Việt; Khách sạn không gian.

Khi mình lớn lên, mình muốn thiết kế một khách sạn không gian thật tuyệt. Mình sẽ du hành vào không gian và sống ở đó trong nhiều tháng. Mình sẽ ăn mì không gian và ngủ trong một chiếc lều đặc biệt dành cho không gian. Mình có thể mặc bộ đồ phi hành gia và chơi với các bạn của mình ngoài không gian mỗi ngày. Gia đình mình cũng sẽ đến khách sạn của mình. Họ sẽ đi tàu con thoi để đến thăm mình. Hẹn gặp mọi người tại Khách Sạn Không Gian nhé!

B, Read and answer.

Đọc lại đoạn văn trên và trả lời câu hỏi

Đáp án: 

1.🔊 Where does the boy want to go? – Cậu bé muốn đi đâu?

🔊 He wants to go to space. – Cậu ấy muốn bay vào không gian.

2. 🔊 What will he do there? – Cậu ấy sẽ làm gì ở đó?

🔊 He’s going to eat space noodles. – cậu ấy sẽ ăn mì không gian.

3. 🔊 Who is going to visit him? – Ai sẽ thăm cậu ấy?

🔊 His family is going to visit him.- Gia đình của cậu bé sẽ ghé thăm cậu.

4. 🔊 How will they get there? – Họ đến đó bằng cách nào?

🔊 They’re going to take a space shuttle. – Họ sẽ đi bằng tàu con thoi.

C, Look at the picture and read.

Nhìn các bức ảnh và đọc

🔊 That sign means you can’t swim here. – Kí hiệu đó nghĩa là bạn không được bơi ở đây

🔊 He wants to be an artist. – Cậu ấy muốn trở thành một họa sĩ.

🔊 She wants to drive a race car.- Cô ấy muốn lái xe đua.

🔊 She is going to take swimsuit with her. – Cô ấy sẽ mang theo đồ bơi.

🔊 He is going to take a subway. – Anh ấy định bắt tàu điện ngầm.

🔊 They’re going to take tent with them. – Họ định sẽ mang theo lều.

D, When did you go on vacation? Talk about it.

Bạn đã có chuyến nghỉ dưỡng khi nào? hãy nói về nó

Thông qua phần Skill Bonus, các em đã luyện tập được kỹ năng đọc, hiểu, sắp xếp thông tin và trả lời câu hỏi theo ngữ cảnh cụ thể. Việc học tiếng Anh sẽ trở nên gần gũi hơn khi các em có thể áp dụng vào những việc đơn giản như nấu ăn, mua sắm hay hỏi đường. Hãy tiếp tục thực hành thường xuyên để tiếng Anh trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của các em!

Lên đầu trang