Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học, đơn giản và quen thuộc giúp chúng ta so sánh giữa người với người và giữa vật với vật, các tính từ, địa điểm, đồ dùng, đồ dùng công nghệ và thời tiết. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Chủ đề: Các tính từ – Nấu ăn – Địa điểm – Các công việc nhà, nông trại – Thời tiết – Đồ dùng học tập, mĩ thuật – Các đồ công nghệ
1. Câu So Sánh Hơn (So sánh giữa người với người hoặc giữa vật với vật)
– Dùng để so sánh 2 người hoặc 2 vật. (Cái này to hơn, người kia cao hơn…)
– Cấu trúc câu khẳng định (Nói rằng ai/cái gì hơn ai/cái gì)
A + is + [tính từ – er] + than + B. (A … hơn B.)
– Ví dụ:
🔊 The boy is taller than the girl. (Cậu bé cao hơn cô bé.)
– Cấu trúc câu phủ định (Nói rằng ai/cái gì KHÔNG hơn ai/cái gì)
A + isn’t + [tính từ – er] + than + B (A không … hơn B.)
– Ví dụ:
🔊 The girl isn’t taller than the boy. (Cô bé không cao hơn cậu bé.)
2. Câu hỏi: Ai hơn ai? (Who…?)
– Dùng để hỏi ai hơn ai.
– Cấu trúc câu:
Who’s + [tính từ – er], A or B? (Ai … hơn, A hay B?)
– Ví dụ:
🔊 Who’s taller, the boy or the girl? (Ai cao hơn, cậu bé hay cô bé?)
👉 🔊 The boy is taller. (Cậu bé cao hơn.)
3. Câu hỏi cái nào hơn (Which one…?)
– Dùng để hỏi vật nào hơn vật nào
– Cấu trúc câu:
Which one is + [tính từ – er], A or B? (Cái nào … hơn, A hay B?)
– Ví dụ:
🔊 Which one is thicker, the red socks or the blue socks? (Đôi nào dày hơn, đôi tất đỏ hay đôi tất xanh?)🔊
👉 🔊 The red socks are thicker. (Đôi tất đỏ dày hơn.)
4. Câu hỏi Yes/No (Đúng hay Sai?)
– Cấu trúc câu:
Is A + [tính từ – er] + than B? (A có … hơn B không?)
– Ví dụ:
🔊 Are the red socks thicker than the blue socks? (Đôi tất đỏ có dày hơn đôi tất xanh không?)
👉 🔊 Yes, they are. (Đúng rồi.)
👉 🔊 No, they aren’t. (Không phải.)
5. I + do something (Tôi làm cái gì đó)
– Nói về những việc mình làm. Có thể là làm ở nhà hoặc làm ở nông trại.
– Câu khẳng định (Tôi làm gì đó)
I + do + [công việc].
– Ví dụ:
🔊 I make my bed before school. (Tôi dọn giường trước khi đi học.)
6. Câu hỏi: Khi nào ai đó làm gì? (When…?)
– Cấu trúc câu:
When does he/she do his/her + [công việc]? (Khi nào bạn ấy làm …?)
– Ví dụ:
🔊 When does he do his chores? (Khi nào cậu ấy làm việc nhà?)
👉🔊 He does chores in the morning. (Cậu ấy làm việc nhà vào buổi sáng.)
7. Trạng từ chỉ tần suất (How often? – Bao lâu 1 lần?)
– Các trạng từ chỉ tần suất:
- always: luôn luôn
- usually: thường xuyên
- sometimes: thỉnh thoảng
- never: không bao giờ
– Ví dụ:
- 🔊 I always wash the dishes after dinner. (Tôi luôn rửa bát sau bữa tối.)
- 🔊 She never feeds the chickens. (Cô ấy không bao giờ cho gà ăn.)
8. Câu hỏi: Ai làm việc gì? (What are his/her chores?)
– Cấu trúc câu:
🔊 What are his/her chores? (Bạn ấy làm những việc gì?)
– Ví dụ:
🔊 What are her chores? (Công việc của cô ấy là gì?)
👉 🔊 Her chores are cleaning her room and walking the dog. (Cô ấy dọn phòng và dắt chó đi dạo.)
9. Các Nơi Để Đi (Places to go)
– Nói về nơi bạn đã đến hôm qua (bãi biển, công viên, sở thú,…)
– Cấu trúc câu hỏi & trả lời về hôm qua ai ở đâu:
🔊 Where was he/she yesterday? (Hôm qua cô ấy/anh ấy ở đâu?)
👉🔊 He/She was at the + [địa điểm] (Cô ấy/anh ấyấy ở …)
– Ví dụ:
🔊 Where was he yesterday? (Hôm qua cậu ấy ở đâu?)
👉🔊 He was at the beach. (Cậu ấy ở bãi biển.)
10. Câu hỏi Yes/No:
– Cấu trúc câu:
Was he/she at the [địa điểm] yesterday? (Hôm qua cô ấy/anh ấy có ở … không?)
👉 🔊 Yes, he/she was. (Có.)
👉 🔊 No, he/she wasn’t. (Không.)
– Ví dụ:
🔊 Was she at the amusement park yesterday? (Hôm qua cô ấy có ở công viên giải trí không?)
👉 🔊 Yes, she was. (Có.)
👉 🔊 No, she wasn’t. (Không.)
11. Hỏi nhiều người ở đâu:
– Cấu trúc câu:
🔊 Where were they yesterday? (Hôm qua họ ở đâu?)
👉 They were at the [địa điểm] (Họ ở …)
– Ví dụ:
🔊 Where were they yesterday? (Hôm qua họ ở đâu?)
👉🔊 They were at the zoo. (Họ ở sở thú.)
12. Dạng câu hỏi Yes/No Question (Nhiều người):
– Cấu trúc câu:
Were they at the [địa điểm] yesterday? (Họ có ở … không?)
👉 Yes, they were. (Có.)
👉 No, they weren’t. (Không.)
13. Hỏi về Thời Tiết (Weather)
– Hỏi thời tiết hôm nay, hôm qua hoặc bất cứ ngày nào.
– Cấu trúc hỏi cho ngày hôm nay:
How’s the weather today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
👉 It’s [sunny / cloudy / rainy / cold / hot/…] (Trời nắng / nhiều mây / mưa / lạnh / nóng.)
– Ví dụ:
🔊 How’s the weather today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
👉🔊 It’s sunny. (Trời nắng.)
– Cấu trúc hỏi cho ngày hôm qua:
How was the weather yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
👉 It was rainy / sunny / cold… (Hôm qua trời mưa / nắng / lạnh…)
– Ví dụ:
🔊 How was the weather yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
👉 🔊 It was rainy. (Hôm qua trời mưa.)
14. Vị trí Đồ Vật (Where Things Are)
– Hỏi về vị trí có đồ vật.
– Cấu trúc câu hỏi & trả lời:
Were there any + [đồ vật] + on the + [nơi đặt]? (Có … trên … không?)
👉 Yes, there were. (Có.)
👉 No, there weren’t. (Không.)
– Ví dụ:
🔊 Were there any books on the table? (Có sách trên bàn không?)
👉 🔊 Yes, there were some books on the table. (Có vài quyển sách trên bàn.)
👉 🔊 No, there weren’t any books on the table. (Không có quyển sách nào trên bàn.)
15. Quá khứ xa hơn (Ví dụ năm 1800, năm xưa):
– Cấu trúc câu:
There weren’t any [something] in + năm. (Năm … không có …)
– Ví dụ:
🔊 There weren’t any computers in 1800. (Năm 1800 chưa có máy tính.)
Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!