Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3: Tổng hợp ngữ pháp Unit 1 2 3 4

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học. Các cấu trúc câu đơn giản và quen thuộc giúp chúng ta diễn đạt mong muốn, nhu cầu, vị trí hoặc cảm xúc một cách dễ dàng và hiệu quả. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Chủ đề: Các món ăn – Nấu ăn – Địa điểm – Các hoạt động, hành động – Nghề nghiệp – Bệnh – Gia đình – Quốc gia

1. Mẫu câu “Do you want …?” / “What do you want?”

–  Dùng để hỏi và trả lời về mong muốn của người nói hoặc người nghe khi muốn biết ai đó có muốn một thứ gì đó (thường là đồ ăn, đồ uống, hoặc đồ dùng) hay không.

– Cấu trúc câu:
🔊 Do you want some + [danh từ]? → Bạn có muốn một ít… không?

🔊 I want some + [danh từ] → Tôi muốn một ít…

🔊 I don’t want any + [danh từ] → Tôi không muốn…

🔊 What do you want? → Bạn muốn gì?

–  Ví dụ:
🔊 Do you want some popcorn? → Bạn có muốn bắp rang không?

🔊 I want some peanuts. → Tôi muốn một ít đậu phộng.

🔊 I don’t want any gum. → Tôi không muốn kẹo cao su.

🔊 What do you want? → Bạn muốn gì?

2. Mẫu câu “Do you need …?” / “What do you need?”

– Dùng để hỏi và trả lời về những thứ cần thiết (như đồ ăn, nguyên liệu, đồ dùng học tập…) trong nhiều tình huống như nấu ăn, mua sắm hoặc chuẩn bị cho bài học.

–  Cấu trúc câu:
🔊 Do you need any + [danh từ]? → Bạn có cần… không?

🔊 I need some + [danh từ]. → Tôi cần một ít…

🔊 What do you need? → Bạn cần gì?

–  Ví dụ:
🔊 Do you need any onions? → Bạn có cần hành tây không?

🔊 What do they need?🔊 They need some tomatoes. → Họ cần cà chua.

🔊 We don’t need any carrots. → Chúng tôi không cần cà rốt.

3. Mẫu câu “Where is …?” / “Where are …?”

– Dùng để hỏi và trả lời về địa điểm hoặc vị trí của một nơi, đối tượng hay vật dụng. Đây là mẫu câu rất hay dùng khi giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi chỉ dẫn đường.

– Cấu trúc câu:
🔊 Where is + [danh từ số ít]? → …ở đâu?

🔊 Where are + [danh từ số nhiều]? → …ở đâu?

🔊 It’s + [giới từ chỉ vị trí] + [địa điểm]. → Nó ở…

– Ví dụ:
🔊 Where is the supermarket? 🔊 It’s across from the post office. ( Siêu thị ở đối diện bưu điện.)

🔊 Where is the movie theater?🔊 It’s between the park and the library. ( Rạp phim nằm giữa công viên và thư viện.)

4. Mẫu câu “What is … doing?” 

Dùng để hỏi và trả lời về hành động một ai đó đang làm.

– Cấu trúc câu:
What is + [đại từ/ danh từ] + doing? → [Ai đó] đang làm gì?

They’re + V-ing. → Họ đang …

– Ví dụ:
🔊 What is she doing at the supermarket? 🔊 She’s buying groceries. ( Cô ấy đang mua thực phẩm.)

🔊 What are they doing at the library? 🔊 They’re borrowing books. ( Họ đang mượn sách.)

5. Mẫu câu “Who works at …?” / “Where does … work?”

Dùng để hỏi và trả lời về nghề nghiệp hoặc nơi làm việc của một người nào đó. Các bé sẽ biết được ai làm việc ở đâu và vai trò của họ trong xã hội.

– Cấu trúc câu:
🔊 Who works at the + [địa điểm]? → Ai làm việc ở…?

The [nghề nghiệp] works at the + [địa điểm].→ [Người …] làm việc ở…

🔊 Where does + [tên người/người đó] work?→ [Người đó] làm việc ở đâu?

– Ví dụ:
🔊 Who works at the post office? 🔊 The postal worker works at the post office.( Nhân viên bưu điện làm việc ở bưu điện.)

🔊 Where does the librarian work? 🔊 The librarian works at the library. ( Thủ thư làm việc ở thư viện.)

6. Mẫu câu “What does a/an … do?”

– Dùng để hỏi về công việc, nhiệm vụ của một nghề nghiệp cụ thể. Các bé sẽ học được cách trả lời khi hỏi “Công việc của … là gì?”

– Cấu trúc câu:
🔊 What does a/an + [nghề nghiệp] do? → Công việc của một … là gì?

🔊 He/She + does + [động từ nguyên thể]. → Cô ấy/Anh ấy … (động từ nguyên thể)

– Ví dụ:
🔊 What does the cook do? 🔊 He makes food.( Người nấu ăn làm gì? Anh ấy nấu ăn.)

🔊 What does the vet do? 🔊 She helps sick animals. ( Bác sĩ thú y giúp đỡ động vật bị bệnh.)

7. Mẫu câu “What’s the matter with …?”

– Dùng để hỏi về tình trạng sức khỏe của ai đó khi gặp dấu hiệu không khỏe. Đây là mẫu câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về bệnh tật.

– Cấu trúc câu:
🔊 What’s the matter with + [người/động vật]? → [Người/động vật] bị sao?

🔊 He/She has a + [tên bệnh]. → Anh ấy/Cô ấy bị…

– Ví dụ:
🔊 What’s the matter with him? 🔊 He has a cold. ( Anh ấy bị cảm lạnh.)

🔊 What’s the matter with her? 🔊 She has a stomachache.( Cô ấy bị đau bụng.)

8. Mẫu câu về thành viên gia đình: “Who is …?” / “Who are …?”

–  Dùng để hỏi và trả lời về thành viên trong gia đình. Các bé học cách mô tả mối quan hệ gia đình như bố mẹ, ông bà, anh chị em họ,…

–  Cấu trúc câu:
🔊 Who is + [tên người]? → Người đó là ai?

🔊 He/She is my/your/his/her + [thành viên gia đình]. → Anh ấy/Cô ấy là … của tôi/bạn/cậu ấy/cô ấy.

– Ví dụ:
🔊 Who is she? 🔊 She’s my aunt. ( Cô ấy là dì/cô của tôi.)

🔊 Who are they? 🔊 They’re my grandparents. ( Họ là ông bà của tôi.)

9. Mẫu câu sở hữu “Whose … is this?”

– Dùng để hỏi về sự sở hữu của đồ vật, giúp các bé xác định đồ vật thuộc về ai.

– Cấu trúc câu:
🔊 Whose + [danh từ] + 🔊 is this? → Cái [danh từ] này của ai?

🔊 It’s mine/yours/his/hers/ours/theirs. → Nó là của tôi/của bạn/của anh ấy/của cô ấy/của chúng ta/của họ.

–  Ví dụ:
🔊 Whose spoon is this? 🔊 It’s mine. ( Cái thìa này của tôi.)

🔊 Whose plate is that? 🔊 It’s hers. ( Cái đĩa đó của cô ấy.)

10. Mẫu câu chỉ thứ tự – Sequence Words

–  Dùng để trình bày các bước trong một quá trình hay hướng dẫn làm việc một cách mạch lạc và logic.

– Cấu trúc câu:
First, + [động từ] → Đầu tiên, …

Next, + [động từ] → Tiếp theo, …

Then, + [động từ] → Sau đó, …

Finally, + [động từ] → Cuối cùng, …

–  Ví dụ:
🔊 First, color the house. → Đầu tiên, tô màu ngôi nhà.

🔊 Next, cut the paper. → Tiếp theo, cắt tờ giấy.

🔊 Then, fold the paper. → Sau đó, gấp tờ giấy.

🔊 Finally, glue the house. → Cuối cùng, dán ngôi nhà.

11. Mẫu câu giới thiệu quốc gia và lá cờ

–  Dùng để giới thiệu về quốc gia, lá cờ của nhóm người, thể hiện sự tự hào và bản sắc dân tộc.

–  Cấu trúc câu:
🔊 We’re from + [quốc gia]. 🔊 This is our flag. It’s ours. → Chúng tôi đến từ [quốc gia]. Đây là lá cờ của chúng tôi. Nó là của chúng tôi.

–  Ví dụ:
🔊 We’re from Mexico. This is our flag. It’s green, white, and red. → Chúng tôi đến từ Mexico. Đây là lá cờ của chúng tôi. Nó có màu xanh lá, trắng và đỏ.

🔊 We’re from Japan. This is our flag. It has a red circle. It’s ours. → Chúng tôi đến từ Nhật Bản. Đây là lá cờ của chúng tôi. Nó có một vòng tròn màu đỏ. Nó là của chúng tôi.

Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!

Lên đầu trang