Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học. Đây là những mẫu câu quen thuộc như cách nói về các hành động, hoạt động, đồ vật, các căn phòng, số đếm, thời gian, các bữa ăn, các hoạt động hàng ngày và cuối cùng là các môn học. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong lớp học cũng như cuộc sống hằng ngày nhé!
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Chủ đề: Các hành động – Hoạt động – Đồ vật – Các căn phòng – Số đếm – Thời gian – Các buổi ăn – Các hoạt động hàng ngày – Môn học
1. Ai đang làm gì?
– Khi con muốn nói về ai đó đang làm gì, con dùng cấu trúc:
🔊 He’s / 🔊 She’s / 🔊 They’re + các hoạt động thêm -ing
🔸 Ví dụ:
- 🔊 He’s reading. (Bạn nam đang đọc sách.)
- 🔊 She’s drawing. (Bạn nữ đang vẽ.)
- 🔊 They’re dancing. (Họ đang nhảy.)
– Nếu không đúng như vậy, con thêm “not”:
- 🔊 He isn’t reading. (Bạn nam không đọc sách.)
- 🔊 They aren’t dancing. (Họ không nhảy.)
– Hỏi:
- 🔊 What’s he doing? – 🔊 He’s sleeping. (Anh ấy đang làm gì đấy? – Anh ấy đang ngủ.)
- 🔊 What are they doing? – 🔊 They’re singing. (Họ đang làm gì đấy? – Họ đang hát.)
2. Có cái gì ở đâu?
– Dùng 🔊 There is (1 cái) hoặc 🔊 There are (nhiều cái) để nói về đồ vật ở đâu đó.
🔸 Ví dụ:
- 🔊 There’s a bed in the bedroom. (Có 1 cái giường trong phòng ngủ.)
- 🔊 There are two chairs in the kitchen. (Có 2 cái ghế trong bếp.)
– Hỏi và trả lời:
- 🔊 Is there a table in the room? – 🔊 Yes, there is. / 🔊 No, there isn’t. (Có 1 cái bàn trong căn phòng đúng không? – Có, có cái bàn / Không, không có cái bàn)
- 🔊 Are there any books? – 🔊 Yes, there are. / 🔊 No, there aren’t. (Có quyển sách nào không? – Có, có sách / Không, không có quyển sách nào)
3. Mấy giờ rồi?
– Khi con muốn hỏi giờ, dùng cấu trúc:
What time is it?
🔸 Ví dụ:
- 🔊 What time is it? – 🔊 It’s one o’clock. (Bây giờ là 1 giờ.)
🔊 It’s one fifteen. (1 giờ 15)
🔊 It’s one thirty. (1 giờ 30)
🔊 It’s one forty-five. (1 giờ 45)
4. Con làm gì vào lúc nào?
– Dùng cấu trúc câu:
I + các hành động + at + giờ
🔸 Ví dụ:
- 🔊 I eat breakfast at 7 o’clock. (Con ăn sáng lúc 7 giờ.)
- 🔊 I go to bed at 9 o’clock. (Con đi ngủ lúc 9 giờ.)
– Hỏi:
- 🔊 When do you go to school? – 🔊 I go to school at 8 o’clock. (Con đi đến trường vào lúc nào? – Con đến trường lúc 8 giờ.)
- 🔊 When do you brush your teeth? – 🔊 I brush my teeth at 6:30. (Con đánh răng vào lúc nào? – Con đánh răng vào lúc 6 giờ 30 phút.)
5. Con thích môn học nào?
– Dùng cấu trúc:
🔊 My favorite subject is… (Môn học con thích là…)
🔸 Ví dụ:
- 🔊 My favorite subject is art. (Môn con thích là vẽ.)
- 🔊 My favorite subject is music. (Môn con thích là nhạc.)
– Hỏi:
- 🔊 What’s your favorite subject? – 🔊 It’s science. (Môn học con thích là gì? – Con thích môn khoa học.)
- 🔊 What’s her favorite subject? – 🔊 It’s math. (Môn học con thích là gì? – Con thích môn toán.)
6. Bạn đến từ đâu?
– Khi con muốn biết ai đến từ nước nào, dùng cấu trúc:
🔊 Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
🔊 Where is he/she from? (Anh ấy/Cô ấy đến từ đâu?)
🔸 Ví dụ:
- 🔊 I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam)
- 🔊 She’s from South Korea. (Tôi đến từ Hàn Quốc)
- 🔊 He’s from Brazil. (Tôi đến từ Brazil)
– Hỏi:
- 🔊 Where’s he from? – 🔊 He’s from Canada. (Anh ấy đến từ đâu? – Anh ấy đến từ Canada)
- 🔊 Where’s she from? – 🔊 She’s from Egypt. (Cô ấy đến từ đâu? – Cô ấy đến từ Ai Cập)
7. Nói về người và việc làm
– Dùng cấu trúc:
He’s / She’s / They’re + nghề nghiệp
🔸 Ví dụ:
- 🔊 He’s a doctor. (Bạn nam là bác sĩ.)
- 🔊 She’s a teacher. (Bạn nữ là cô giáo.)
- 🔊 They’re firefighters. (Họ là lính cứu hỏa.)
– Hỏi:
- 🔊 Is he a pilot? – 🔊 Yes, he is. / 🔊 No, he isn’t. (Anh ấy là phi công đúng không? – Có, anh ấy là phi công / Không, anh ấy không phải là phi công)
- 🔊 Are they police officers? – 🔊 Yes, they are. / 🔊 No, they aren’t. (Họ là cảnh sát đúng không? – Đúng, họ là cảnh sát / Không, họ không phải là cảnh sát)
8. Lời nói lễ phép
– Khi con nói chuyện, hãy dùng những câu lễ phép và lịch sự nhé!
🔸 Câu mẫu:
- 🔊 Excuse me. (Cho con đi nhờ ạ / Xin lỗi ạ.)
- 🔊 Thank you! – 🔊 You’re welcome! (Cảm ơn – Không có gì.)
- 🔊 I’m sorry. – 🔊 That’s OK. (Con xin lỗi – Không sao đâu.)
- 🔊 Yes, please. / 🔊 No, thank you. (Vâng, làm ơn / Không, cảm ơn.)
Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!