Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2: Tổng hợp ngữ pháp Unit 1 2 3 4

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học. Đây là những mẫu câu quen thuộc như cách nói về cảm giác, các giác quan, nghề nghiệp và địa điểm làm việc, thức ăn và cuối cùng là quần áo. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong lớp học cũng như cuộc sống hằng ngày nhé!

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Chủ đề: Cảm giác – Giác quan – Công việc và địa điểm làm việc – Thức ăn – Quần áo

1. Con là ai? Con cảm thấy thế nào?
– Khi con muốn nói về chính mình, con dùng cấu trúc:
🔊 I’m…” (Con là… / Con thấy…)

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 I’m happy. (Con vui.)
  • 🔊 I’m sad. (Con buồn.)
  • 🔊 I’m hungry. (Con đói.)
  • 🔊 I’m a student. (Con là học sinh.)

–  Nếu con không cảm thấy như vậy, con thêm “not”:

  • 🔊 I’m not sad. (Con không buồn.)
  • 🔊 I’m not a teacher. (Con không phải là cô giáo.)

2. Hỏi bạn: Bạn có… không?
– Khi con muốn hỏi bạn có thấy vui không, con dùng cấu trúc:
🔊 Are you…?”

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 Are you happy? (Bạn vui không?)
    → Y🔊 es, I am. (Tớ có.)
    🔊 No, I’m not. (Tớ không.)

–  Khi hỏi bạn là ai:

  • 🔊 Are you a student? (Bạn là học sinh à?)
    🔊 Yes, I am. (Đúng vậy.)
    🔊 No, I’m not. I’m a teacher. (Tớ không. Tớ là cô giáo.)

3. Nói về người khác
– Khi nói về bạn nam → dùng 🔊 He’s...
– Khi nói về bạn nữ → dùng🔊 She’s...

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 He’s sick. (Bạn nam bị ốm.)
  • 🔊 She’s a doctor. (Bạn nữ là bác sĩ.)

–  Nếu không phải như vậy, mình dùng:

  • 🔊 He isn’t bored. (Bạn nam không buồn chán.)
  • 🔊 She isn’t a pilot. (Bạn nữ không phải phi công.)

–  Hỏi:

  • 🔊 Is he tired? (Bạn nam mệt không?)
    🔊 Yes, he is. / 🔊 No, he isn’t.
  • 🔊 Is she a nurse? (Bạn nữ là y tá à?)
    🔊 Yes, she is. / 🔊 No, she isn’t.

4. Nói về nhiều người
– Dùng 🔊 They’re... để nói “Họ là...”

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 They’re firefighters. (Họ là lính cứu hỏa.)

–  Hỏi:

  • 🔊 Are they police officers? (Họ là cảnh sát à?)
    🔊 Yes, they are. / No, they aren’t.

5. Con có thể làm gì?
– Dùng “🔊 can” để nói mình làm được gì.

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 I can see a bird. (Con thấy một con chim.)
  • 🔊 He can hear a car. (Bạn nam nghe thấy ô tô.)
  • 🔊 She can smell a flower. (Bạn nữ ngửi thấy hoa.)

–  Hỏi:

  • 🔊 What can you see?🔊 I can see a flower. (Con thấy gì? – Con thấy hoa.)

6. Ai đó đang ở đâu?
– Dùng “at the…” hoặc “at home” để nói ai đang ở đâu.

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 Where’s the doctor? 🔊 She’s at the hospital. (Bác sĩ ở đâu? – Cô ấy đang ở bệnh viện.)
  • 🔊 Where’s the teacher? 🔊 He’s at school. (Thầy giáo ấy đang ở trường.)

7. Con muốn ăn gì?
– Dùng “🔊 I want…” để nói món con thích.
– Dùng “🔊 I don’t want…” để nói món con không thích.

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 I want soup. (Con muốn ăn súp.)
  • 🔊 I don’t want salad. (Con không muốn sa lát.)

–  Nói về bạn khác:

  • 🔊 He wants spaghetti. (Bạn nam muốn mì Ý.)
  • 🔊 She doesn’t want eggs. (Bạn nữ không muốn trứng.)

–  Hỏi:

  • 🔊 What do you want? 🔊 I want french fries. (Con muốn gì? – Con muốn khoia tây chiên.)
  • 🔊 What does she want? 🔊 She wants steak. (Bạn nữ ấy muốn gì? – Bạn nữ ấy muốn bít tết.)

8. Con có gì?
– Dùng “🔊 I have” để nói con có gì.
– Dùng “🔊 He has…” / “🔊 She has…” để nói bạn khác có gì.

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 I have apples. (Con có táo.)
  • 🔊 She has bananas. (Bạn nữ có chuối.)

–  Hỏi:

  • 🔊 Do you have apples? 🔊 Yes, I do. / 🔊 No, I don’t. (Con có quả táo nào không? – Có, con có / Không, con không có.)
  • 🔊 Does he have peaches? 🔊 Yes, he does. / 🔊 No, he doesn’t. (Bạn nam ấy có quả đào nào không? – Có, bạn nam ấy có. / Không, bạn nam đó không có)

9. Con thích gì?
– Dùng “🔊 I like…” để nói con thích gì.

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 I like milk. (Con thích sữa.)

–  Hỏi:

  • 🔊 Do you like yogurt? (Con có thích da ua không?)
    🔊 Yes, I do. / 🔊 No, I don’t. (Có, con có thích. / Không, con không thích.)

10. Con đang mặc gì?
– Dùng “🔊 I’m wearing” để nói con đang mặc gì.
– Dùng “🔊 He’s/She’s wearing…” để nói bạn khác mặc gì.

🔸 Ví dụ:

  • 🔊 I’m wearing a cap. (Con đội mũ.)
  • 🔊 What’s he wearing? 🔊 He’s wearing a white shirt. (Bạn nam đó đang mặc gì? – Bạn nam ấy đang mặc một cái áo màu trắng.)
  • 🔊 Is she wearing a black dress? 🔊 Yes, she is. (Bạn nữ ấy có đang mặc cái đầm màu đen không? – Có, bạn nữ ấy có mặc.)

11. Lời nói lịch sự
– Hãy là em bé ngoan với những câu nói lễ phép nhé!

🔸 Một số câu cần nhớ:

  • 🔊 Excuse me. (Cho con đi nhờ ạ / Xin lỗi ạ.)
  • 🔊 Thank you!🔊 You’re welcome! (Cảm ơn – Không có gì.)
  • 🔊 I’m sorry. – 🔊 That’s OK. (Con xin lỗi – Không sao đâu.)
  • 🔊 Yes, please. / 🔊 No, thank you. (Vâng, làm ơn. / Không, cảm ơn.)

Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!

Lên đầu trang