Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2: Phonics Bonus 3

Phần Phonics Bonus cung cấp cho học sinh một nhóm từ vựng cơ bản, thường gồm các từ ngắn có cấu trúc âm đơn giản. Đây là những từ giúp học sinh luyện tập phát âm chuẩn, phát triển kỹ năng nghe – nói và xây dựng nền tảng ngữ âm vững chắc trong quá trình học tiếng Anh. Mỗi từ đều được chú thích rõ ràng về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt nhằm hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả hơn.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

  • 🔊 sheep /ʃiːp/ (noun) – con cừu

Ví dụ: 🔊 The sheep is white. (Con cừu màu trắng.)

  • 🔊 shell /ʃel/ (noun) – vỏ sò

Ví dụ: 🔊 I see a shell on the beach. (Tôi thấy vỏ sò ở bãi biển.)

  • 🔊 chair /tʃeər/ (noun) – cái ghế

Ví dụ: 🔊 Sit on the chair, please. (Hãy ngồi vào ghế.)

  • 🔊 chin /tʃɪn/ (noun) – cái cằm

Ví dụ: 🔊 Touch your chin. (Hãy chạm vào cằm.)

  • 🔊 three /θriː/ (noun) – số ba

Ví dụ: 🔊 There are three people in my family. (Gia đình tôi có 3 người.)

  • 🔊 think /θɪŋk/ (verb) – nghĩ

Ví dụ:🔊  🔊 I think she is tired. (Tôi nghĩ cô ấy đang mệt.)

  • 🔊 whale /weɪl/ (noun) – cá voi

Ví dụ: 🔊 The whale is very heavy. (Con cá voi rất nặng.)

  • 🔊 wheel /wiːl/ (noun) – bánh xe

Ví dụ: 🔊 A car has 4 wheels. (Xe ô tô có 4 bánh.)

  • 🔊 phone /foʊn/ (noun) – điện thoại

Ví dụ: 🔊 She has 2 phones. (Cô ấy có 2 cái điện thoại.)

  • 🔊 photo /ˈfoʊ.t̬oʊ/ (noun) – bức ảnh

Ví dụ: 🔊 This photo is old. (Bức ảnh này đã cũ rồi.)

Thông qua phần ôn tập này, học sinh không chỉ củng cố cách phát âm chính xác các âm đơn giản, mà còn mở rộng vốn từ vựng quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Lên đầu trang