Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2: Phonics Bonus 2

Phần Phonics Bonus cung cấp cho học sinh một nhóm từ vựng cơ bản, thường gồm các từ ngắn có cấu trúc âm đơn giản. Đây là những từ giúp học sinh luyện tập phát âm chuẩn, phát triển kỹ năng nghe – nói và xây dựng nền tảng ngữ âm vững chắc trong quá trình học tiếng Anh. Mỗi từ đều được chú thích rõ ràng về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt nhằm hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả hơn.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

  • 🔊 black /blæk/ (n) – màu đen

Ví dụ: 🔊 The cat is black. (Con mèo màu đen.)

  • 🔊 blob /blɒb/ (n) – đốm, giọt (chất lỏng)

Ví dụ: 🔊 There is a small blob on the paper. (Có một đốm nhỏ trên tờ giấy.)

  • 🔊 clock /klɒk/ (n) – đồng hồ

Ví dụ: 🔊 The clock is on the wall. (Cái đồng hồ ở trên tường.)

  • 🔊 clam /klæm/ (n) – con sò

Ví dụ: 🔊 I see a clam at the beach. (Tôi thấy một con sò ở bãi biển.)

  • 🔊 flag /flæɡ/ (n) – lá cờ

Ví dụ: 🔊 The flag is red and yelow. (Lá cờ có màu đỏ và màu vàng.)

  • 🔊 fly /flaɪ/ (n) – con ruồi

Ví dụ: 🔊 A fly is on the TV. (Con ruồi đang ở trên ti vi.)

  • 🔊 brush /brʌʃ/ (n) – cái bàn chải

Ví dụ: 🔊 I have one brush. (Tôi có 1 cái bàn chải.)

  • 🔊 bread /brɛd/ (n) – bánh mì

Ví dụ: 🔊 She wants to eat bread. (Cô ấy muốn ăn bánh mì.)

  • 🔊 crib /krɪb/ (n) – cũi trẻ em

Ví dụ: 🔊 The baby sleeps in the crib. (Em bé ngủ trong cái cũi.)

  • 🔊 crayon /ˈkreɪ.ɒn/ (n) – bút sáp màu

Ví dụ:🔊  🔊 Let’s draw with a green crayon. (Hãy vẽ bằng bút sáp màu xanh nhé.)

  • 🔊 frog /frɒɡ/ (n) – con ếch

Ví dụ: 🔊 I see a frog. (Tôi thấy 1 con ếch.)

  • 🔊 friend /frɛnd/ (n) – bạn bè

Ví dụ: 🔊 I have many friends. (Tôi có rất nhiều bạn.)

Thông qua phần ôn tập này, học sinh không chỉ củng cố cách phát âm chính xác các âm đơn giản, mà còn mở rộng vốn từ vựng quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Lên đầu trang