Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2: Phonics Bonus 1

Phần Phonics Bonus cung cấp cho học sinh một nhóm từ vựng cơ bản, thường gồm các từ ngắn có cấu trúc âm đơn giản. Đây là những từ giúp học sinh luyện tập phát âm chuẩn, phát triển kỹ năng nghe – nói và xây dựng nền tảng ngữ âm vững chắc trong quá trình học tiếng Anh. Mỗi từ đều được chú thích rõ ràng về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt nhằm hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả hơn.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

  • 🔊 cave /keɪv/ (n) – hang động

Ví dụ: 🔊 The bear is in a cave. (Con gấu đang ở trong hang động)

  • 🔊 cub /kʌb/ (n) – con non (của động vật như sư tử, gấu, sói…)

Ví dụ: 🔊 The bear cub is very small. (Con gấu con rất nhỏ)

  • 🔊 girl /ɡɜːrl/ (n) – cô gái, bé gái

Ví dụ: 🔊 Mary is a happy girl. (Mary là 1 cô gái vui vẻ)

  • 🔊 game /ɡeɪm/ (n) – trò chơi

Ví dụ: 🔊 Let’s play a game! (Hãy chơi game nào!)

  • 🔊 jam /dʒæm/ (n) – mứt; (v) – bị kẹt

Ví dụ: 🔊 I like jam. (Tôi thích mứt)

  • 🔊 jug /dʒʌɡ/ (n) – cái bình, cái vại

Ví dụ: 🔊 The jug is quite small. (Cái bình hơi nhỏ)

  • 🔊 hippo /ˈhɪpəʊ/ (n) – con hà mã (viết tắt của “hippopotamus”)

Ví dụ: 🔊 The hippo is very heavy. (Con hà mã rất nặng)

  • 🔊 hose /həʊz/ (n) – ống nước, vòi nước

Ví dụ: 🔊 This hose is quite short. (Cái ông nước này hơi ngắn)

  • 🔊 king /kɪŋ/ (n) – vua

Ví dụ: 🔊 The king is wearing a crown. (Nhà vui đang đội vương miệng).

  • 🔊 kitten /ˈkɪtn/ (n) – mèo con

Ví dụ: 🔊 The kitten is cute. (Mèo con rất dễ thương).

  • 🔊 six /sɪks/ (n) – số sáu

Ví dụ: 🔊 I have six candies. (Tôi có sáu viên kẹo.)

  • 🔊 box /bɒks/ (n) – cái hộp, cái thùng; (v) – đấm bốc

Ví dụ: 🔊 Put your toys in the box. (Hãy cất đồ chơi vào cái hộp.)

Thông qua phần ôn tập này, học sinh không chỉ củng cố cách phát âm chính xác các âm đơn giản, mà còn mở rộng vốn từ vựng quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Lên đầu trang